vietjack.com

1000 câu trắc nghiệm tổng hợp Quản trị tài chính 1 có đáp án - Phần 31
Quiz

1000 câu trắc nghiệm tổng hợp Quản trị tài chính 1 có đáp án - Phần 31

A
Admin
30 câu hỏiĐại họcTrắc nghiệm tổng hợp
30 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Để tính toán chi phí vốn nợ sau thuế, ta cần?

a. Chi phí vốn nợ trước thuế x (1 – Thuế suất)

b. Chi phí vốn nợ trước thuế + Thuế suất

c. Chi phí vốn nợ trước thuế / (1 – Thuế suất)

d. Chi phí vốn nợ trước thuế

2. Nhiều lựa chọn

Mức độ ảnh hưởng của đòn bẩy tài chính đến lợi nhuận trước thuế và lãi vay được đo lường bằng?

a. Đòn bẩy kinh doanh

b. Đòn bẩy tài chính

c. Đòn bẩy tổng hợp

d. Đòn bẩy cổ phần

3. Nhiều lựa chọn

Để tính toán lợi nhuận kinh tế (Economic Profit), ta cần?

a. Lợi nhuận ròng – Chi phí cơ hội

b. Lợi nhuận ròng + Chi phí cơ hội

c. Lợi nhuận gộp – Chi phí cơ hội

d. Lợi nhuận trước thuế – Chi phí cơ hội

4. Nhiều lựa chọn

Trong phân tích chi phí – lợi ích, một chỉ số cho biết số lượng hàng hóa cần bán để bù đắp chi phí cố định là?

a. Điểm hòa vốn

b. Lợi nhuận gộp

c. Tỷ suất lợi nhuận

d. Chi phí biến đổi

5. Nhiều lựa chọn

Để tính toán tỷ suất sinh lợi của một dự án, cần xem xét?

a. Lợi nhuận ròng / Tổng vốn đầu tư

b. Lợi nhuận gộp / Tổng vốn đầu tư

c. Lợi nhuận trước thuế và lãi vay / Tổng vốn đầu tư

d. Lợi nhuận trước thuế / Tổng vốn đầu tư

6. Nhiều lựa chọn

Khi tính toán chi phí vốn sử dụng vốn cổ phần, phương pháp nào thường được sử dụng?

a. Phương pháp chiết khấu cổ tức

b. Phương pháp lợi nhuận dự kiến

c. Phương pháp giá thị trường

d. Phương pháp chi phí vốn yêu cầu

7. Nhiều lựa chọn

Để tính toán tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu, bạn cần?

a. Lợi nhuận ròng / Vốn chủ sở hữu

b. Lợi nhuận gộp / Vốn chủ sở hữu

c. Lợi nhuận trước thuế và lãi vay / Vốn chủ sở hữu

d. Lợi nhuận trước thuế / Vốn chủ sở hữu

8. Nhiều lựa chọn

Khi vốn vay chiếm tỷ trọng lớn trong cấu trúc vốn, công ty có thể đối mặt với?

a. Rủi ro tài chính cao

b. Rủi ro tài chính thấp

c. Rủi ro tài chính không thay đổi

d. Lợi nhuận cao hơn

9. Nhiều lựa chọn

Để đo lường khả năng thanh toán lãi vay, chỉ số nào được sử dụng nhiều nhất?

a. Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu

b. Tỷ số thanh toán lãi vay

c. Tỷ số lợi nhuận ròng trên doanh thu

d. Tỷ số khả năng thanh toán lãi vay

10. Nhiều lựa chọn

Mục đích chính của việc tính toán WACC là?

a. Để tính toán giá trị của công ty

b. Để đánh giá khả năng thanh toán lãi vay

c. Để xác định chi phí vốn của các nguồn tài trợ

d. Để đánh giá mức độ sinh lời của các dự án đầu tư

11. Nhiều lựa chọn

Đòn bẩy kinh doanh (DOL) đo lường mức độ thay đổi của?

a. Lợi nhuận ròng khi doanh thu thay đổi

b. Lợi nhuận trước thuế và lãi vay khi doanh thu thay đổi

c. Doanh thu khi lợi nhuận trước thuế và lãi vay thay đổi

d. Vốn chủ sở hữu khi doanh thu thay đổi

12. Nhiều lựa chọn

Tỷ lệ chi phí vốn cổ phần (Cost of Equity) thường được xác định bằng?

a. Mô hình chiết khấu cổ tức

b. Mô hình giá trị hiện tại thu nhập

c. Mô hình giá trị hiện tại dòng tiền tự do

d. Mô hình lợi nhuận dự kiến

13. Nhiều lựa chọn

Để tính toán chỉ số nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt to Equity Ratio), bạn cần?

a. Tổng nợ / Vốn chủ sở hữu

b. Tổng nợ / Tổng tài sản

c. Vốn chủ sở hữu / Tổng nợ

d. Tổng tài sản / Tổng nợ

14. Nhiều lựa chọn

Khi doanh thu tăng và chi phí cố định không đổi, đòn bẩy kinh doanh sẽ?

a. Tăng lợi nhuận

b. Giảm lợi nhuận

c. Không ảnh hưởng đến lợi nhuận

d. Giảm doanh thu

15. Nhiều lựa chọn

Chi phí vốn nợ (Cost of Debt) sau thuế được tính bằng?

a. Chi phí vốn nợ trước thuế x (1 – Thuế suất)

b. Chi phí vốn nợ trước thuế + Thuế suất

c. Chi phí vốn nợ trước thuế / (1 – Thuế suất)

d. Chi phí vốn nợ trước thuế

16. Nhiều lựa chọn

Khi công ty sử dụng vốn vay, điều gì thường xảy ra với rủi ro tài chính?

a. Rủi ro tài chính tăng

b. Rủi ro tài chính giảm

c. Rủi ro tài chính không thay đổi

d. Lợi nhuận tang

17. Nhiều lựa chọn

Để tính toán đòn bẩy tài chính (DFL), bạn cần biết?

a. Lợi nhuận trước thuế và lãi vay / Lợi nhuận sau thuế

b. Lợi nhuận ròng / Tổng tài sản

c. Lợi nhuận gộp / Vốn chủ sở hữu

d. Lợi nhuận trước thuế và lãi vay / Vốn chủ sở hữu

18. Nhiều lựa chọn

Khi tính toán WACC, bạn không cần tính toán?

a. Chi phí vốn cổ phần

b. Chi phí nợ

c. Tỷ trọng của vốn chủ sở hữu

d. Tỷ trọng của nợ

19. Nhiều lựa chọn

Để đánh giá một dự án đầu tư, bạn nên xem xét?

a. Lợi nhuận ròng và tỷ suất sinh lời

b. Tổng chi phí và doanh thu

c. Tỷ số khả năng thanh toán lãi vay

d. Hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu

20. Nhiều lựa chọn

Đòn bẩy tài chính giúp đo lường?

a. Tác động của thay đổi trong EBIT đến EPS

b. Tác động của doanh thu đến lợi nhuận trước thuế

c. Tác động của thay đổi trong doanh thu đến lợi nhuận trước thuế và lãi vay

d. Tác động của lợi nhuận trước thuế đến chi phí vốn

21. Nhiều lựa chọn

Mục đích chính của việc sử dụng đòn bẩy tài chính là?

a. Để giảm chi phí vốn

b. Để giảm rủi ro tài chính

c. Để tăng lợi nhuận cho cổ đông

d. Để tăng vốn chủ sở hữu

22. Nhiều lựa chọn

Trong một công ty, chỉ số nào giúp đánh giá khả năng trả nợ?

a. Tỷ số khả năng thanh toán lãi vay

b. Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu

c. Tỷ số lợi nhuận ròng trên doanh thu

d. Tỷ số vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản

23. Nhiều lựa chọn

Nếu tỷ suất sinh lời của dự án cao hơn chi phí vốn, doanh nghiệp nên?

a. Tiến hành dự án

b. Không tiến hành dự án

c. Đánh giá lại dự án

d. Tạm ngừng dự án

24. Nhiều lựa chọn

Để đánh giá sự ảnh hưởng của chi phí vốn đối với dự án, bạn cần tính toán?

a. Chi phí sử dụng vốn bình quân trọng số (WACC)

b. Lợi nhuận gộp

c. Chi phí cố định

d. Chi phí biến đổi

25. Nhiều lựa chọn

Để xác định tỷ lệ chi phí vốn nợ sau thuế, cần?

a. Chi phí vốn nợ trước thuế x (1 – Thuế suất)

b. Chi phí vốn nợ trước thuế + Thuế suất

c. Chi phí vốn nợ trước thuế / (1 – Thuế suất)

d. Chi phí vốn nợ trước thuế

26. Nhiều lựa chọn

Đòn bẩy tổng hợp (DCL) đo lường?

a. Đầu tư vào tài sản cố định

b. Tác động của thay đổi trong doanh thu đến lợi nhuận sau thuế

c. Tác động của thay đổi trong EBIT đến EPS

d. Tác động của chi phí vốn đến lợi nhuận trước thuế

27. Nhiều lựa chọn

Để tính toán chi phí vốn cổ phần sử dụng mô hình chiết khấu cổ tức, bạn cần?

a. Tỷ lệ tăng trưởng cổ tức và giá cổ phiếu

b. Chi phí vốn nợ và tỷ trọng vốn chủ sở hữu

c. Chi phí vốn nợ và lãi suất vay

d. Lợi nhuận ròng và tỷ lệ nợ

28. Nhiều lựa chọn

Hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt to Equity Ratio) cao có thể dẫn đến?

a. Rủi ro tài chính cao

b. Rủi ro tài chính thấp

c. Không thay đổi rủi ro tài chính

d. Tăng lợi nhuận

29. Nhiều lựa chọn

Khi chi phí vốn tăng, điều này có thể ảnh hưởng đến?

a. Lợi nhuận dự kiến

b. Doanh thu

c. Chi phí biến đổi

d. Chi phí cố định

30. Nhiều lựa chọn

Để tính toán đòn bẩy tài chính (DFL), bạn cần xem xét?

a. Lợi nhuận trước thuế và lãi vay so với lợi nhuận sau thuế

b. Doanh thu và chi phí cố định

c. Lợi nhuận ròng và tổng tài sản

d. Lợi nhuận gộp và chi phí biến đổi

© All rights reserved VietJack