vietjack.com

1000 câu trắc nghiệm tổng hợp Quản trị chiến lược có đáp án - Phần 53
Quiz

1000 câu trắc nghiệm tổng hợp Quản trị chiến lược có đáp án - Phần 53

A
Admin
28 câu hỏiĐại họcTrắc nghiệm tổng hợp
28 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Đơn vị kinh doanh nào trong ma trận BCG cung cấp nguồn tài chính cho doanh nghiệp?

A. Nghi vấn (Question Marks)

B. Khả quan (Stars)

C. Sinh lời (Cash Cows)

D. Báo động (Dogs)

2. Nhiều lựa chọn

Các doanh nghiệp theo đuổi chiến lược phát triển sản phẩm mới thường làm gì?

A. Chỉ tập trung vào nghiên cứu nội bộ

B. Chỉ hợp tác với các trường đại học

C. Quan tâm đến R&D và hợp tác với các cơ quan nghiên cứu

D. Thuê ngoài toàn bộ hoạt động nghiên cứu

3. Nhiều lựa chọn

Hội nhập toàn diện là gì?

A. Doanh nghiệp chỉ tham gia một phần đầu vào hoặc đầu ra

B. Doanh nghiệp tự sản xuất tất cả đầu vào hoặc tự đảm nhận tất cả đầu ra

C. Doanh nghiệp liên kết với các đối tác bên ngoài

D. Doanh nghiệp thành lập công ty con

4. Nhiều lựa chọn

Bất lợi nào sau đây KHÔNG phải của chiến lược hội nhập dọc?

A. Bất lợi về chi phí

B. Bất lợi khi công nghệ thay đổi nhanh

C. Bất lợi khi nhu cầu không dự kiến được

D. Bất lợi về chất lượng sản phẩm

5. Nhiều lựa chọn

Sức hấp dẫn thị trường trong ma trận McKinsey được đánh giá qua những yếu tố nào?

A. Chỉ qua quy mô và tăng trưởng

B. Chỉ qua mức độ sinh lời và cạnh tranh

C. Quy mô, tăng trưởng, sinh lời, cạnh tranh, chi phí thâm nhập, ổn định công nghệ

D. Chỉ qua chi phí và công nghệ

6. Nhiều lựa chọn

Các phương pháp dự báo diễn biến môi trường bao gồm?

A. Chỉ có phương pháp định tính

B. Chỉ có phương pháp định lượng

C. Định tính, định lượng và kết hợp

D. Chỉ có phương pháp kết hợp

7. Nhiều lựa chọn

Việc tổng hợp kết quả phân tích và đánh giá về môi trường nội bộ nhằm mục đích gì?

A. Chỉ xác định điểm mạnh của doanh nghiệp

B. Chỉ xác định điểm yếu của doanh nghiệp

C. Xác định các điểm mạnh, điểm yếu của doanh nghiệp trong thời kỳ chiến lược

D. Chỉ so sánh với đối thủ cạnh tranh

8. Nhiều lựa chọn

Điều kiện nào để một doanh nghiệp có năng lực khác biệt?

A. Chỉ cần có nguồn lực độc đáo

B. Chỉ cần có khả năng tiềm tàng

C. Có nguồn lực độc đáo và khả năng khai thác nguồn lực đó, hoặc có năng lực độc đáo quản trị nguồn lực chung

D. Chỉ cần có nguồn vốn lớn

9. Nhiều lựa chọn

Thị trường toàn cầu giúp doanh nghiệp đạt được lợi thế gì?

A. Lợi thế về quy mô

B. Lợi thế về chi phí vận chuyển

C. Lợi thế về thuế

D. Lợi thế về nguồn nguyên liệu

10. Nhiều lựa chọn

Đối với đơn vị kinh doanh quy mô nhỏ theo chiến lược tập trung chi phí thấp, họ thường chọn chiến lược sản xuất nào?

A. Chiến lược đầu tư ban đầu cao

B. Chiến lược cung cấp sản phẩm có độ tinh xảo cao

C. Chiến lược giữ chi phí hoạt động cao

D. Chiến lược đầu tư ban đầu thấp và giữ chi phí hoạt động thường xuyên thấp

11. Nhiều lựa chọn

Trong giai đoạn tăng trưởng của chu kỳ sống sản phẩm, đặc trưng nổi bật là gì?

A. Doanh thu thấp, chi phí cao

B. Doanh thu và lợi nhuận lớn, cạnh tranh tăng dần

C. Sản lượng ổn định, nhiều đối thủ cạnh tranh

D. Sản lượng giảm, cạnh tranh quyết liệt

12. Nhiều lựa chọn

Để đảm bảo an toàn trong kinh doanh, chiến lược kinh doanh cần làm gì?

A. Tập trung vào lợi nhuận tối đa

B. Có vùng an toàn, hạn chế thấp nhất rủi ro

C. Mở rộng phạm vi kinh doanh

D. Tăng cường đầu tư mọi lĩnh vực

13. Nhiều lựa chọn

Mục đích chính của việc tiến hành nghiên cứu trong giai đoạn hình thành chiến lược là gì?

A. Để thu thập thông tin về đối thủ cạnh tranh

B. Để xác định các điểm mạnh và điểm yếu chủ yếu trong các lĩnh vực kinh doanh chức năng

C. Để phân tích thị trường tiềm năng

D. Để đánh giá hiệu quả hoạt động

14. Nhiều lựa chọn

Danh tiếng của doanh nghiệp được hình thành từ yếu tố nào?

A. Chỉ từ hoạt động kinh doanh

B. Chỉ từ chất lượng sản phẩm

C. Chỉ từ truyền thông

D. Từ hoạt động, sản phẩm, dịch vụ và truyền thông

15. Nhiều lựa chọn

Để khắc phục hạn chế của phương pháp đánh giá tổng số điểm - hệ số, cần thực hiện những biện pháp nào?

A. Thay đổi mức điểm đánh giá theo hướng thu hẹp ảnh hưởng bù trừ

B. Phân tích bổ sung với nhân tố biến động bất thường

C. Tăng hệ số tầm quan trọng

D. A và B đúng

16. Nhiều lựa chọn

Vai trò của quản trị nhân sự trong doanh nghiệp là gì?

A. Chỉ giúp tuyển dụng nhân viên

B. Chỉ giúp đào tạo nhân viên

C. Chỉ giúp trả lương nhân viên

D. Quyết định sự thành bại của tổ chức và phát triển văn hóa tổ chức tích cực

17. Nhiều lựa chọn

Chi phí quản lý trong hội nhập dọc là gì?

A. Chi phí sản xuất sản phẩm

B. Chi phí vận hành tổ chức

C. Chi phí marketing

D. Chi phí nguyên vật liệu

18. Nhiều lựa chọn

Nhà cung cấp có thể gây áp lực cho doanh nghiệp trong trường hợp nào?

A. Khi có nhiều nhà cung cấp cạnh tranh

B. Khi dễ dàng thay thế yếu tố đầu vào

C. Khi chi phí thay đổi nhà cung cấp cao

D. Khi ngành kinh doanh của doanh nghiệp rất quan trọng với nhà cung cấp

19. Nhiều lựa chọn

Chiến lược toàn cầu có ý nghĩa trong điều kiện nào?

A. Sức ép nội địa hóa thấp và sức ép giảm chi phí cao

B. Sức ép nội địa hóa cao và sức ép giảm chi phí cao

C. Sức ép nội địa hóa cao và sức ép giảm chi phí thấp

D. Sức ép nội địa hóa thấp và sức ép giảm chi phí thấp

20. Nhiều lựa chọn

Đối với đơn vị kinh doanh theo chiến lược tạo sự khác biệt, chiến lược tài chính cần tập trung vào điều gì?

A. Giảm chi phí tài chính

B. Tập trung vốn đầu tư để nâng cao chất lượng

C. Tìm nguồn vốn lãi suất thấp

D. Đầu tư vào công nghệ giảm chi phí

21. Nhiều lựa chọn

Có bao nhiêu nguyên nhân tạo ra khả năng khó bắt chước?

A. 2 nguyên nhân

B. 3 nguyên nhân

C. 4 nguyên nhân

D. 5 nguyên nhân

22. Nhiều lựa chọn

Vai trò nào KHÔNG phải của mục tiêu trong doanh nghiệp?

A. Lựa chọn chiến lược và kế hoạch

B. Tạo động lực thúc đẩy

C. Xác định giá trị cốt lõi của doanh nghiệp

D. Đánh giá sự tiến bộ

23. Nhiều lựa chọn

Khi tiến hành kiểm tra, đánh giá chiến lược kinh doanh, người làm công tác kiểm tra cần tập trung vào những nhân tố nào?

A. Những nhân tố có tác động yếu đến chiến lược

B. Những nhân tố ít biến động

C. Những nhân tố có tác động mạnh và biến động chệch xu thế dự đoán

D. Tất cả các nhân tố môi trường

24. Nhiều lựa chọn

Yêu cầu về tính cụ thể của hệ thống mục tiêu đòi hỏi điều gì?

A. Chỉ cần xác định thời gian thực hiện

B. Chỉ cần xác định kết quả cuối cùng

C. Chỉ cần xác định vấn đề liên quan

D. Cần xác định rõ vấn đề liên quan, thời gian thực hiện và kết quả cụ thể

25. Nhiều lựa chọn

Doanh nghiệp nên chọn chiến lược nào khi có vị thế cạnh tranh mạnh nhưng mức tăng trưởng thị trường thấp?

A. Chiến lược thay đổi và củng cố

B. Chiến lược duy trì

C. Chiến lược thu hoạch và chuẩn bị rút khỏi thị trường

D. Chiến lược cắt giảm

26. Nhiều lựa chọn

Hai yếu tố quan trọng cần xem xét khi chọn lựa chiến lược đầu tư là gì?

A. Vị thế cạnh tranh và nguồn lực tài chính

B. Giai đoạn phát triển ngành và nguồn nhân lực

C. Vị thế cạnh tranh và giai đoạn phát triển ngành

D. Nguồn lực tài chính và nguồn nhân lực

27. Nhiều lựa chọn

Ba giai đoạn chính trong quản trị chiến lược là gì?

A. Lập kế hoạch - Thực hiện - Kiểm tra

B. Hình thành - Thực thi - Đánh giá điều chỉnh chiến lược

C. Phân tích - Thực hiện - Đánh giá

D. Hoạch định - Tổ chức - Kiểm soát

28. Nhiều lựa chọn

Khả năng đáng giá cho phép doanh nghiệp làm gì?

A. Tăng chi phí sản xuất

B. Giảm sự cạnh tranh

C. Khai thác cơ hội và hóa giải đe dọa

D. Tăng số lượng đối thủ

© All rights reserved VietJack