25 CÂU HỎI
Chiến lược cấp doanh nghiệp bao gồm những nội dung nào?
A. Cải thiện vị thế cạnh tranh của sản phẩm
B. Quản lý và sử dụng hiệu quả nguồn lực
C. Định hướng chung về tăng trưởng và quản lý doanh nghiệp thành viên
D. Lựa chọn chủ đề cạnh tranh và định vị thị trường
Tính toàn diện của chiến lược thể hiện ở những nội dung nào?
A. Chỉ thể hiện ở việc xác định hệ thống mục tiêu
B. Chỉ thể hiện ở sự bao quát của các giải pháp chiến lược
C. Thể hiện ở cả việc xác định hệ thống mục tiêu và sự bao quát của các giải pháp chiến lược
D. Không thể hiện ở cả hai nội dung trên
Yếu tố nào quyết định khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp liên quan đến năng suất lao động?
A. Chỉ cần máy móc thiết bị hiện đại
B. Chỉ cần trình độ tay nghề công nhân cao
C. Chỉ cần có trình độ tổ chức quản lý tốt
D. Kết hợp cả máy móc thiết bị, trình độ lao động và tổ chức quản lý
Môi trường ngành năng động có đặc điểm gì?
A. Thay đổi chậm, ít cải tiến
B. Thay đổi nhanh, cải tiến cao, chu kỳ sống sản phẩm ngắn
C. Ổn định, ít cạnh tranh
D. Không có cải tiến, chu kỳ sống sản phẩm dài
Chiến lược phát triển thị trường nên áp dụng trong điều kiện nào?
A. Sản phẩm đã lỗi thời
B. Thị trường hiện tại đã bão hòa
C. Kênh phân phối sẵn sàng và thị trường mới chưa bão hòa
D. Công nghệ sản xuất lạc hậu
Công ty con sở hữu hoàn toàn là gì?
A. Công ty do công ty mẹ sở hữu 50% cổ phiếu
B. Công ty do công ty mẹ sở hữu 75% cổ phiếu
C. Công ty do công ty mẹ sở hữu 100% cổ phiếu
D. Công ty do công ty mẹ và đối tác cùng sở hữu
Các giải pháp nào sau đây được sử dụng để bảo vệ thị phần?
A. Chỉ điều chỉnh giá cả
B. Chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm
C. Chỉ điều chỉnh kênh phân phối
D. Nâng cao chất lượng, điều chỉnh giá cả, điều chỉnh kênh phân phối và củng cố mạng lưới bán hàng
Để phân tích hoạt động của bộ phận nhân sự, cần thu thập thông tin về?
A. Chỉ về quy mô và cơ cấu nhân sự
B. Chỉ về chính sách lương thưởng
C. Chỉ về đào tạo nhân viên
D. Quy mô nhân sự, năng lực, chính sách nhân sự và triển vọng phát triển
Theo Lawrence, tiến trình triển khai chiến lược gồm bao nhiêu bước?
A. 3 bước
B. 4 bước
C. 5 bước
D. 6 bước
Đối thủ tiềm tàng là gì?
A. Doanh nghiệp đang cạnh tranh trực tiếp
B. Doanh nghiệp hiện không cạnh tranh nhưng có khả năng cạnh tranh trong tương lai
C. Doanh nghiệp đã rút lui khỏi thị trường
D. Doanh nghiệp không có khả năng cạnh tranh
Phương pháp nào sau đây không phải là phương pháp đánh giá chiến lược?
A. Phương pháp ma trận
B. Đánh giá tác động của từng yếu tố
C. Đặt câu hỏi về chất lượng chiến lược
D. Phân tích tài chính thuần túy
Khi chiến lược cấp đơn vị kinh doanh là tập trung chi phí thấp hay dẫn đầu chi phí thấp, chiến lược định vị thị trường của doanh nghiệp là gì?
A. Sản phẩm/dịch vụ có đặc trưng nổi bật
B. Giá cả sản phẩm/dịch vụ thấp so với các nhãn hiệu cạnh tranh
C. Kết hợp giữa đặc trưng nổi bật và giá thấp
D. Tập trung vào chất lượng sản phẩm
Hệ thống thông tin quản lý là gì?
A. Hệ thống máy tính và phần mềm
B. Tập hợp quy tắc, kỹ năng, phương pháp thu thập và phân tích dữ liệu
C. Hệ thống lưu trữ dữ liệu
D. Mạng lưới truyền thông nội bộ
Chiến lược hội nhập theo chiều dọc là gì?
A. Chiến lược mở rộng thị trường mới
B. Chiến lược tự đảm nhận sản xuất đầu vào hoặc tiêu thụ sản phẩm
C. Chiến lược liên kết với các đối thủ cạnh tranh
D. Chiến lược đa dạng hóa sản phẩm
Trong ma trận SPACE, các biến số nào được sử dụng để đánh giá vị trí chiến lược bên trong?
A. Sức mạnh tài chính và sự ổn định môi trường
B. Lợi thế cạnh tranh và sức mạnh của ngành
C. Sức mạnh tài chính và lợi thế cạnh tranh
D. Sự ổn định môi trường và sức mạnh của ngành
Toàn cầu hóa là gì?
A. Quá trình hình thành các liên minh kinh tế khu vực
B. Quá trình xã hội hóa sản xuất trên quy mô toàn cầu, tạo sự thâm nhập và phụ thuộc lẫn nhau giữa các nền kinh tế
C. Quá trình chuyển dịch vốn qua FDI và đầu tư gián tiếp
D. Quá trình thương mại quốc tế tăng trưởng nhanh
Khách hàng được xem như một sự đe dọa cạnh tranh khi nào?
A. Khi họ chấp nhận mọi giá cả
B. Khi họ buộc doanh nghiệp giảm giá hoặc yêu cầu chất lượng cao hơn
C. Khi họ không quan tâm đến chất lượng dịch vụ
D. Khi họ không có nhiều lựa chọn thay thế
Điều kiện quan trọng nào cần có trước khi lựa chọn phương pháp dự báo?
A. Chỉ cần hiểu biết về một phương pháp dự báo
B. Không cần so sánh ưu nhược điểm của các phương pháp
C. Người thực hiện phải hiểu biết các phương pháp và chấp nhận thủ tục so sánh ưu nhược điểm
D. Chỉ cần chọn phương pháp đơn giản nhất
Khi nào khách hàng có khả năng gây áp lực với doanh nghiệp?
A. Khi có nhiều nhà cung ứng lớn, nhiều người mua
B. Khi khách hàng mua với số lượng nhỏ lẻ
C. Khi không có sản phẩm thay thế trên thị trường
D. Khi khách hàng mua số lượng lớn và có khả năng tự cung ứng
Phương pháp STRADIN được phát triển chủ yếu để làm gì ?
A. Sử dụng các nguồn lực của mạng tin học tập trung
B. Sử dụng các nguồn lực của mạng tin học phi tập trung
C. Chỉ sử dụng công cụ văn bản truyền thống
D. Hạn chế trao đổi thông tin giữa các nhóm
Tuyên bố sứ mạng của doanh nghiệp phục vụ cho đối tượng nào?
A. Chỉ phục vụ cho nội bộ doanh nghiệp
B. Chỉ phục vụ cho các bên liên quan bên ngoài
C. Phục vụ cho cả bên trong và bên ngoài doanh nghiệp
D. Chỉ phục vụ cho ban lãnh đạo doanh nghiệp
Một BHAG có khả năng thành hiện thực khoảng bao nhiêu phần trăm?
A. 20-40%
B. 40-60%
C. 50-70%
D. 80-100%
Phương pháp đánh giá cuốn chiếu trong chiến lược kinh doanh được thực hiện như thế nào?
A. Đánh giá 6 tháng một lần
B. Đánh giá định kỳ hàng năm
C. Đánh giá khi kết thúc chiến lược
D. Đánh giá theo quý
Các dự báo gần về môi trường bên trong thường gắn với những vấn đề nào?
A. Chỉ liên quan đến marketing và sản xuất
B. Chỉ liên quan đến nguồn nhân lực
C. Marketing, sản xuất, R&D, nguồn nhân lực, cung cấp và sử dụng nguyên vật liệu
D. Chỉ liên quan đến nghiên cứu và phát triển
Điều kiện tiên quyết nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện để có cạnh tranh?
A. Phải có nhiều chủ thể cùng tham gia cạnh tranh
B. Phải diễn ra trong một môi trường cạnh tranh cụ thể
C. Phải có thời gian cạnh tranh xác định hoặc không xác định
D. Phải có sự can thiệp của cơ quan quản lý nhà nước