25 CÂU HỎI
Các nguồn lực của doanh nghiệp được chia thành mấy loại?
A. 3 loại
B. 4 loại
C. 2 loại
D. 5 loại
Các loại sai lệch trong nhận thức khi ra quyết định chiến lược bao gồm?
A. Sai lệch do giả thiết sẵn có và sai lệch do lỡ cam kết
B. Sai lệch do sử dụng phương pháp ngoại suy và mô hình không đại diện
C. Sai lệch tập thể do ảnh hưởng tâm lý số đông
D. Tất cả các đáp án trên
Yêu cầu nào KHÔNG phải là yêu cầu của lựa chọn chiến lược?
A. Đảm bảo tính hiệu quả lâu dài của quá trình kinh doanh
B. Đảm bảo tính liên tục và kế thừa của chiến lược
C. Đảm bảo tính toàn diện và rõ ràng
D. Đảm bảo tính ngắn hạn và tức thời
Ưu điểm của liên doanh là gì?
A. Không phải chia sẻ rủi ro
B. Không cần hiểu biết về thị trường
C. Độc quyền trong quản lý và điều hành
D. Chia sẻ đầu tư và rủi ro, tiếp cận hiểu biết thị trường
Đa dạng hoá ngang là gì?
A. Chiến lược tăng trưởng bằng cách hướng vào thị trường mới với sản phẩm mới
B. Chiến lược tăng trưởng bằng cách hướng vào thị trường hiện tại với sản phẩm liên quan
C. Chiến lược tăng trưởng bằng cách hướng vào thị trường hiện tại với sản phẩm không liên quan về công nghệ
D. Chiến lược tăng trưởng bằng cách hướng vào thị trường mới với sản phẩm hiện tại
Chiến lược đa dạng hóa có thể tạo ra giá trị theo mấy cách?
A. 2 cách
B. 3 cách
C. 4 cách
D. 5 cách
Theo Erez và Kanfer, khi nào cá nhân chấp nhận thay đổi tích cực nhất?
A. Khi họ được tăng lương và thưởng
B. Khi họ có ý thức rõ về sự thay đổi và tự chủ vượt qua tình huống
C. Khi họ được đào tạo kỹ năng mới
D. Khi họ được thăng chức
Khi véc tơ có hướng nằm ở góc vuông tấn công, điều này cho thấy doanh nghiệp đang ở vị thế nào?
A. Cần hoạt động thận trọng với khả năng hiện có
B. Cần tập trung cải thiện điểm yếu nội bộ
C. Đang ở vị trí tốt nhất để tận dụng điểm mạnh và cơ hội
D. Cần áp dụng các chiến lược phòng thủ
Tính khả thi trong tiêu chuẩn định tính thể hiện điều gì?
A. Sự phù hợp với môi trường
B. Tính nhất quán của chiến lược
C. Khả năng có thể thành hiện thực của chiến lược
D. Sự phù hợp giữa các mục tiêu
Một BHAG có khả năng thành hiện thực khoảng bao nhiêu phần trăm?
A. 20-40%
B. 40-60%
C. 50-70%
D. 80-100%
Trong cơ cấu hợp nhất, đặc điểm nào sau đây là đúng?
A. Các doanh nghiệp hoạt động hoàn toàn độc lập
B. Không có sự phụ thuộc giữa các doanh nghiệp
C. Hoạt động của một doanh nghiệp ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận của doanh nghiệp khác
D. Không có sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp
Tại sao việc đánh giá chiến lược được xem là vấn đề sống còn đối với doanh nghiệp?
A. Vì nó giúp tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp
B. Vì nó giúp phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn trước khi trở nên nghiêm trọng
C. Vì nó giúp tăng doanh thu cho doanh nghiệp
D. Vì nó giúp cải thiện năng suất làm việc
Mối quan hệ giữa doanh nghiệp với khách hàng là gì?
A. Mối quan hệ đối tác bình đẳng
B. Mối quan hệ giữa người mua và người bán là mối quan hệ tương quan thế lực
C. Mối quan hệ phụ thuộc một chiều
D. Mối quan hệ không có tính cạnh tranh
Khả năng không thể thay thế có nghĩa là gì?
A. Không có đối thủ nào có khả năng đó
B. Không có sự tương đương chiến lược
C. Không thể sao chép được
D. Không thể phát triển được
Trong chiến lược khác biệt hóa, doanh nghiệp tập trung vào bộ phận chức năng nào?
A. Chỉ tập trung vào bộ phận sản xuất
B. Chỉ tập trung vào bộ phận tài chính
C. Tập trung vào R&D, tiếp thị và bán hàng
D. Chỉ tập trung vào bộ phận nhân sự
Tỷ lệ lạm phát nào có lợi cho nền kinh tế?
A. Lạm phát cao
B. Lạm phát vừa phải
C. Thiểu phát
D. Không lạm phát
Bước cuối cùng trong quy trình xây dựng và điều chỉnh cơ cấu tổ chức là gì?
A. Xác định chức năng nhiệm vụ
B. Lựa chọn cơ cấu phù hợp
C. Phối hợp giữa các đơn vị trong một tổ chức
D. Nhóm các hoạt động theo đơn vị
Sản phẩm thay thế ảnh hưởng đến lợi nhuận của ngành bằng cách nào?
A. Tạo ra sự cạnh tranh gay gắt trong ngành
B. Đặt ngưỡng tối đa cho mức giá mà doanh nghiệp có thể kinh doanh có lãi
C. Làm giảm doanh thu của doanh nghiệp
D. Làm tăng chi phí sản xuất
Khả năng tài chính ảnh hưởng như thế nào đến lựa chọn chiến lược?
A. Doanh nghiệp có khả năng tài chính lớn sẽ dễ theo đuổi các chiến lược tăng trưởng
B. Doanh nghiệp có nguồn tài chính hạn hẹp khó tận dụng các cơ hội
C. Tiềm lực tài chính là cơ sở để triển khai các chiến lược giải pháp
D. Tất cả các đáp án trên
Doanh nghiệp có thể tạo ra giá trị bằng cách nào?
A. Chỉ bằng cách giảm chi phí sản xuất
B. Chỉ bằng cách tăng giá trị cảm nhận của khách hàng
C. Bằng cách giảm chi phí sản xuất hoặc tăng giá trị cảm nhận của khách hàng
D. Bằng cách tăng giá bán sản phẩm
Khả năng hấp thụ của doanh nghiệp là gì?
A. Khả năng tài chính
B. Khả năng sản xuất
C. Khả năng nhận diện, đánh giá, đồng hóa và sử dụng kiến thức mới
D. Khả năng marketing
Thông tin đóng vai trò gì trong cạnh tranh của doanh nghiệp?
A. Là yếu tố phụ không quan trọng
B. Là công cụ cạnh tranh lợi hại
C. Chỉ giúp marketing sản phẩm
D. Chỉ phục vụ nghiên cứu thị trường
Triết lý kinh doanh trong thế kỷ 21 cần thể hiện những nội dung gì?
A. Chỉ cần phương thức hành động hữu hiệu
B. Chỉ cần đạo đức nghề nghiệp của nhà quản trị cấp cao
C. Chỉ cần đạo đức kinh doanh của doanh nghiệp
D. Phương thức hành động hữu hiệu và đạo đức nghề nghiệp của mọi thành viên
Đâu là đặc trưng bản chất nhất của chiến lược kinh doanh?
A. Tính toàn cục
B. Tính nhìn xa
C. Tính cạnh tranh
D. Tính rủi ro
Chiến lược quản trị chất lượng toàn diện (TQM) có những đặc trưng chung nào?
A. Chỉ tập trung vào giảm chi phí sản xuất
B. Chỉ quan tâm đến chất lượng sản phẩm
C. Chỉ chú trọng đến đào tạo nhân viên
D. Tập trung vào yêu cầu khách hàng và vai trò quan trọng của nhà quản trị cấp cao