vietjack.com

1000 câu trắc nghiệm tổng hợp Quản trị chiến lược có đáp án - Phần 43
Quiz

1000 câu trắc nghiệm tổng hợp Quản trị chiến lược có đáp án - Phần 43

A
Admin
25 câu hỏiĐại họcTrắc nghiệm tổng hợp
25 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Bán bản quyền quốc tế là gì?

A. Bán toàn bộ công ty cho đối tác nước ngoài

B. Thỏa thuận cho phép sản xuất sản phẩm với chi phí thỏa thuận

C. Chuyển giao miễn phí công nghệ cho đối tác

D. Mua lại công ty đối tác ở nước ngoài

2. Nhiều lựa chọn

Chiến lược đầu tư trong giai đoạn suy thoái của ngành nên tập trung vào điều gì?

A. Đầu tư mạnh để mở rộng thị trường

B. Tập trung vào thị trường ngách và giảm thiểu đầu tư

C. Xây dựng năng lực cạnh tranh mới

D. Tăng cường marketing và quảng cáo

3. Nhiều lựa chọn

Trong ma trận BCG, nguồn tiền từ đơn vị nào thường được sử dụng để hỗ trợ các đơn vị khác?

A. Nghi vấn (Question Marks)

B. Khả quan (Stars)

C. Sinh lời (Cash Cows)

D. Báo động (Dogs)

4. Nhiều lựa chọn

Vai trò của Chính phủ đối với doanh nghiệp là gì?

A. Chỉ đóng vai trò kiểm soát doanh nghiệp

B. Chỉ đóng vai trò khách hàng của doanh nghiệp

C. Chỉ đóng vai trò cung cấp dịch vụ cho doanh nghiệp

D. Đóng vai trò kiểm soát, khách hàng và nhà cung cấp dịch vụ

5. Nhiều lựa chọn

Ý nghĩa quan trọng nhất của việc tạo lập hệ thống thông tin quản lý là gì?

A. Giúp doanh nghiệp thích nghi với môi trường

B. Thu thập thông tin về môi trường bên ngoài

C. Là cầu nối giữa môi trường kinh doanh với công việc quản trị chiến lược

D. Giúp ra quyết định quản trị phù hợp

6. Nhiều lựa chọn

Chiến lược cấp đơn vị kinh doanh tập trung vào vấn đề gì?

A. Phân bổ nguồn lực giữa các đơn vị

B. Cải thiện vị thế cạnh tranh của sản phẩm dịch vụ

C. Quản lý nguồn nhân lực

D. Xác định cơ cấu tổ chức

7. Nhiều lựa chọn

Mục tiêu chiến lược theo Philipte Lasserre bao gồm những yếu tố nào?

A. Chỉ bao gồm các yếu tố về khối lượng công việc

B. Chỉ bao gồm các yếu tố về lãi

C. Chỉ bao gồm các yếu tố về quy mô và mạo hiểm

D. Bao gồm tất cả các yếu tố về khối lượng công việc, lãi, quy mô và mạo hiểm

8. Nhiều lựa chọn

Tại sao các doanh nghiệp thích dựa vào nguồn lực vô hình hơn nguồn lực hữu hình?

A. Vì nguồn lực vô hình dễ bắt chước hơn

B. Vì nguồn lực vô hình khó nhận thấy và khó bị đối thủ bắt chước

C. Vì nguồn lực vô hình dễ mua lại hơn

D. Vì nguồn lực vô hình dễ thay thế hơn

9. Nhiều lựa chọn

Hoạt động kiểm tra, đánh giá trong quá trình thực hiện chiến lược nhằm mục đích gì?

A. Xác định sự thay đổi của môi trường và nhu cầu điều chỉnh chiến lược

B. Phân bổ nguồn lực sản xuất

C. Xây dựng các chính sách kinh doanh

D. Xác định điểm mạnh điểm yếu

10. Nhiều lựa chọn

Tại sao cần xác định thứ tự ưu tiên đối với các cơ hội và nguy cơ?

A. Vì doanh nghiệp có nguồn lực vô hạn

B. Vì nguồn lực luôn là phạm trù có hạn

C. Vì doanh nghiệp có thể khai thác hết mọi cơ hội

D. Vì doanh nghiệp có thể đối phó với mọi nguy cơ

11. Nhiều lựa chọn

Yếu tố nào cho phép doanh nghiệp kết hợp được chiến lược chi phí thấp và khác biệt hóa?

A. Công nghệ sản xuất linh hoạt

B. Quy mô doanh nghiệp lớn

C. Thị phần cao

D. Nguồn nhân lực dồi dào

12. Nhiều lựa chọn

Để xây dựng bảng đánh giá môi trường bên ngoài cần xác định những vấn đề nào?

A. Chỉ cần danh mục các nhân tố môi trường

B. Chỉ cần hệ số tầm quan trọng của từng nhân tố

C. Danh mục các nhân tố môi trường và hệ số tầm quan trọng của từng nhân tố

D. Chỉ cần đánh giá các cơ hội và thách thức

13. Nhiều lựa chọn

Chiến lược phát triển sản phẩm là gì?

A. Tìm kiếm thị trường mới cho sản phẩm hiện có

B. Tăng thị phần trong thị trường hiện tại

C. Phát triển sản phẩm mới cho thị trường hiện tại

D. Mua lại các doanh nghiệp cùng ngành

14. Nhiều lựa chọn

Các vấn đề nghiêm trọng của môi trường tự nhiên hiện nay là gì?

A. Ô nhiễm môi trường ngày càng tăng

B. Cạn kiệt và khan hiếm tài nguyên năng lượng

C. Mất cân bằng môi trường sinh thái

D. Tất cả các đáp án trên

15. Nhiều lựa chọn

Tính khả thi của mục tiêu chiến lược đòi hỏi điều gì?

A. Mục tiêu phải cao nhất có thể

B. Mục tiêu phải thấp để dễ đạt được

C. Mục tiêu phải sát thực và có thể đạt được với sự cố gắng

D. Mục tiêu không cần quan tâm đến khả năng thực hiện

16. Nhiều lựa chọn

Điều kiện tiên quyết nào KHÔNG phải là yếu tố cần thiết cho sự cạnh tranh?

A. Nhiều chủ thể tham gia cùng mục đích

B. Môi trường cạnh tranh cụ thể

C. Khoảng thời gian diễn ra

D. Vốn đầu tư lớn

17. Nhiều lựa chọn

Chiến lược đa dạng hoá hệ thống phân tích dữ liệu thông tin môi trường bao gồm những thành phần nào?

A. Chỉ sử dụng máy vi tính

B. Chỉ sử dụng các nhà chuyên môn nội bộ

C. Chỉ thuê các nhà tư vấn bên ngoài

D. Kết hợp máy vi tính, nhà chuyên môn nội bộ và nhà tư vấn bên ngoài

18. Nhiều lựa chọn

Marketing là gì?

A. Là hoạt động bán hàng và quảng cáo

B. Là hoạt động nghiên cứu thị trường

C. Là hệ thống hoạt động nghiên cứu, dự báo nhu cầu khách hàng và đáp ứng bằng marketing mix

D. Là hoạt động phân phối sản phẩm

19. Nhiều lựa chọn

Nội dung cơ bản của kiểm tra, đánh giá chiến lược bao gồm những gì?

A. Kiểm tra tài chính và nhân sự

B. Kiểm tra môi trường kinh doanh và hệ thống mục tiêu chiến lược

C. Kiểm tra sản xuất và marketing

D. Kiểm tra công nghệ và đối thủ cạnh tranh

20. Nhiều lựa chọn

Trong điều kiện môi trường kinh doanh nào thì doanh nghiệp có thể áp dụng cơ cấu tổ chức cứng nhắc?

A. Môi trường thay đổi nhanh

B. Môi trường cạnh tranh cao

C. Môi trường ổn định

D. Môi trường phức tạp

21. Nhiều lựa chọn

Mục đích ưu tiên của quá trình thực hiện chiến lược là gì?

A. Xây dựng các mục tiêu mới

B. Đưa các quyết định chiến lược vào thực hiện thắng lợi

C. Phân tích môi trường cạnh tranh

D. Đánh giá hiệu quả hoạt động

22. Nhiều lựa chọn

Khi nào chiến lược hội nhập dọc ngược chiều trở nên hấp dẫn?

A. Khi thị trường cung cấp đầu vào đang tăng trưởng nhanh

B. Khi chưa có sự đảm bảo về nguồn hàng

C. Khi số nhà cung cấp ít và số đối thủ cạnh tranh nhiều

D. Cả A, B và C đều đúng

23. Nhiều lựa chọn

Năng lực cốt lõi của một doanh nghiệp là gì?

A. Khả năng tạo ra lợi nhuận cao nhất

B. Sức mạnh độc đáo cho phép đạt được sự vượt trội về hiệu quả và chất lượng

C. Khả năng cạnh tranh về giá

D. Năng lực sản xuất số lượng lớn

24. Nhiều lựa chọn

Các yếu tố nào được xem xét khi lựa chọn nơi sản xuất trong môi trường toàn cầu?

A. Chi phí lao động và năng lượng

B. Cơ sở hạ tầng và môi trường chính trị

C. Chi phí vận chuyển

D. Tất cả các phương án trên

25. Nhiều lựa chọn

Kế hoạch ngắn hạn được hình thành dựa trên những cơ sở nào?

A. Chiến lược kinh doanh và nguồn lực hiện có

B. Dự báo môi trường và nguồn lực hiện có

C. Chiến lược kinh doanh và dự báo môi trường kinh doanh

D. Nguồn lực hiện có và mục tiêu ngắn hạn

© All rights reserved VietJack