vietjack.com

1000 câu trắc nghiệm tổng hợp Quản trị chiến lược có đáp án - Phần 35
Quiz

1000 câu trắc nghiệm tổng hợp Quản trị chiến lược có đáp án - Phần 35

A
Admin
26 câu hỏiĐại họcTrắc nghiệm tổng hợp
26 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Khi nào các nhà quản trị quyết định thu thập nguồn thông tin sơ cấp bên ngoài?

A. Khi cần thông tin khẩn cấp

B. Khi các nguồn thông tin khác chưa đáp ứng đủ nhu cầu thông tin

C. Khi muốn tiết kiệm chi phí

D. Khi cần thông tin có độ tin cậy cao

2. Nhiều lựa chọn

Tính nhất quán trong tiêu chuẩn định tính thể hiện điều gì?

A. Sự phù hợp với môi trường kinh doanh

B. Khả năng thực hiện được chiến lược

C. Sự nhất quán giữa các mục tiêu và đường lối trong chiến lược

D. Tính khả thi của chiến lược

3. Nhiều lựa chọn

Điều gì xảy ra khi số lượng đơn vị kinh doanh trong danh mục của công ty quá lớn?

A. Tăng hiệu quả quản lý

B. Giảm chi phí quản lý

C. Gây khó khăn cho việc nắm bắt tính phức tạp của mỗi đơn vị

D. Tăng lợi nhuận của công ty

4. Nhiều lựa chọn

BHAG là viết tắt của những từ nào?

A. Big, Heavy, Ambitious Goals

B. Bold, Huge, Achievable Goals

C. Big, Hairy, Audacious Goals

D. Broad, High, Aggressive Goals

5. Nhiều lựa chọn

Những áp lực và đe dọa từ môi trường công nghệ là gì?

A. Công nghệ mới tạo ưu thế cho sản phẩm thay thế

B. Công nghệ hiện hữu bị lỗi thời

C. Tạo điều kiện cho người xâm nhập mới

D. Tất cả các đáp án trên

6. Nhiều lựa chọn

Tốc độ tăng trưởng cao của nền kinh tế sẽ tạo điều kiện gì cho doanh nghiệp?

A. Cơ hội đầu tư mở rộng hoạt động sản xuất kinh doanh

B. Giảm chi phí tiêu dùng

C. Tăng lực lượng cạnh tranh

D. Gây chiến tranh giá cả trong ngành

7. Nhiều lựa chọn

Trong ngành dược phẩm, điều gì tạo ra sự cần thiết phải sản xuất và marketing thuốc đáp ứng yêu cầu địa phương?

A. Sự khác biệt về văn hóa

B. Sự khác biệt về thị hiếu

C. Các thủ tục đăng ký, kiểm định thuốc và hạn chế về định giá

D. Sự khác biệt về kênh phân phối

8. Nhiều lựa chọn

Theo Michael Porter, hai chiến lược căn bản để tạo giá trị và giành lợi thế cạnh tranh là gì?

A. Marketing và bán hàng

B. Nghiên cứu và phát triển

C. Chi phí thấp và sự khác biệt

D. Quản lý và sản xuất

9. Nhiều lựa chọn

Phương pháp dự báo chất lượng được sử dụng trong trường hợp nào?

A. Khi có nhiều thông tin số liệu cụ thể

B. Khi thông tin, số liệu quá ít hoặc khó sử dụng

C. Khi có thể biểu diễn thông tin dưới dạng số

D. Khi hệ thống đã tồn tại đến nay

10. Nhiều lựa chọn

Chiến lược thâm nhập thị trường là gì?

A. Tìm kiếm thị trường mới cho sản phẩm hiện có

B. Phát triển sản phẩm mới cho thị trường hiện tại

C. Tăng thị phần cho sản phẩm hiện có trong thị trường hiện có

D. Đa dạng hóa sang các ngành mới

11. Nhiều lựa chọn

Đặc điểm của quá trình quản trị chiến lược là gì?

A. Là quá trình đơn giản và dễ thực hiện

B. Là quá trình phức tạp và liên tục

C. Là quá trình có điểm dừng rõ ràng

D. Là quá trình độc lập không liên quan đến nhau

12. Nhiều lựa chọn

Chiến lược đầu tư được hiểu như thế nào?

A. Là cách thức doanh nghiệp cạnh tranh trong ngành

B. Là số lượng và chủng loại nguồn lực cần đầu tư để tạo ra, duy trì và phát triển lợi thế cạnh tranh

C. Là phương pháp phân phối nguồn lực trong doanh nghiệp

D. Là cách thức tổ chức sản xuất kinh doanh

13. Nhiều lựa chọn

Quy trình lựa chọn chiến lược gồm mấy bước?

A. 2 bước

B. 3 bước

C. 4 bước

D. 5 bước

14. Nhiều lựa chọn

Lợi ích của một hệ thống thông tin được thiết kế rõ ràng là gì?

A. Chỉ giúp tiết kiệm chi phí

B. Chỉ giúp tăng cường khả năng hợp tác nội bộ

C. Chỉ giúp nâng cao chất lượng sản phẩm

D. Hỗ trợ ra quyết định, tăng cường hợp tác nội bộ, cắt giảm chi phí và thúc đẩy tạo sự khác biệt

15. Nhiều lựa chọn

Phát biểu nào của Jack Welch thể hiện quan điểm đúng đắn về toàn cầu hóa?

A. Nên chống lại dòng chảy toàn cầu hóa

B. Nói một con sông đừng chảy nữa là vô ích. Tốt hơn hết là hãy học cách bơi theo dòng chảy của nó

C. Doanh nghiệp nên tập trung vào thị trường nội địa

D. Toàn cầu hóa là một hiện tượng có thể đảo ngược

16. Nhiều lựa chọn

Nguồn lực nào được coi là độc đáo?

A. Nguồn lực có giá trị cao

B. Nguồn lực không doanh nghiệp nào khác có được

C. Nguồn lực dễ bắt chước

D. Nguồn lực dễ thay thế

17. Nhiều lựa chọn

Đe dọa nào KHÔNG phải do môi trường công nghệ tạo ra?

A. Công nghệ mới tạo ra sản phẩm thay thế

B. Công nghệ mới làm công nghệ hiện hữu lỗi thời

C. Công nghệ mới tạo điều kiện cho người xâm nhập thị trường

D. Công nghệ mới làm tăng chi phí nguyên liệu đầu vào

18. Nhiều lựa chọn

Việc bắt chước khả năng khó hơn bắt chước nguồn lực vì lý do gì?

A. Khả năng thường không nhìn thấy được

B. Khả năng dễ bảo vệ bằng pháp luật

C. Khả năng dễ chuyển giao

D. Khả năng dễ mua bán

19. Nhiều lựa chọn

Đối với đơn vị kinh doanh cạnh tranh bằng chiến lược tập trung chi phí thấp, bộ phận tài chính cần thực hiện biện pháp nào?

A. Vay vốn với lãi suất cao để đầu tư

B. Tập trung vốn để nâng cao chất lượng sản phẩm

C. Nỗ lực tận dụng các nguồn vốn có sẵn từ các quỹ

D. Ưu tiên đầu tư vào marketing

20. Nhiều lựa chọn

Yếu tố nào được xem là quan trọng nhất trong quá trình thực thi chiến lược?

A. Nguồn vốn

B. Công nghệ

C. Nguồn nhân lực

D. Cơ sở vật chất

21. Nhiều lựa chọn

Chính sách xúc tiến bao gồm những chính sách cụ thể nào?

A. Chính sách giá và chính sách phân phối

B. Chính sách quảng cáo và chính sách khuyến mại

C. Chính sách sản phẩm và chính sách giá

D. Chính sách phân phối và chính sách thanh toán

22. Nhiều lựa chọn

Tăng trưởng nhanh của doanh nghiệp được hiểu như thế nào?

A. Tốc độ tăng trưởng cao hơn mức bình quân của ngành

B. Tốc độ tăng trưởng bằng mức bình quân của ngành

C. Tốc độ tăng trưởng thấp hơn mức bình quân của ngành

D. Tốc độ tăng trưởng không đổi qua các năm

23. Nhiều lựa chọn

Để đánh giá chính xác, cần dựa trên quan điểm nào?

A. Đánh giá đối tượng ở trạng thái tĩnh

B. Đánh giá đối tượng ở trạng thái động và xu thế phát triển

C. Chỉ đánh giá xu thế phát triển

D. Chỉ đánh giá các số liệu tại thời điểm

24. Nhiều lựa chọn

Ma trận danh mục vốn đầu tư dựa trên những tiêu chí nào?

A. Sức cạnh tranh và thị phần của doanh nghiệp

B. Tiềm năng tăng trưởng và thị phần của thị trường

C. Sức cạnh tranh của doanh nghiệp và tiềm năng tăng trưởng của thị trường

D. Vị thế cạnh tranh và khả năng sinh lời của doanh nghiệp

25. Nhiều lựa chọn

Yêu cầu nào sau đây KHÔNG phải là yêu cầu đối với chính sách kinh doanh?

A. Phải phù hợp với chiến lược và phục vụ mục tiêu chiến lược

B. Phải cụ thể, rõ ràng, giảm thời gian ra quyết định

C. Phải đưa ra câu trả lời cho câu hỏi thường ngày

D. Phải thay đổi linh hoạt theo từng thời điểm

26. Nhiều lựa chọn

Doanh nghiệp có thể tạo ra giá trị bằng cách nào?

A. Chỉ bằng cách giảm chi phí sản xuất

B. Chỉ bằng cách tăng giá trị cảm nhận của khách hàng

C. Bằng cách giảm chi phí sản xuất hoặc tăng giá trị cảm nhận của khách hàng

D. Bằng cách tăng giá bán sản phẩm

© All rights reserved VietJack