25 CÂU HỎI
Điều gì xảy ra khi rào cản bắt chước thấp, năng lực đối thủ trì trệ và môi trường rất năng động?
A. Lợi thế cạnh tranh sẽ bền vững
B. Lợi thế cạnh tranh rất dễ bị dịch chuyển
C. Không ảnh hưởng đến lợi thế cạnh tranh
D. Lợi thế cạnh tranh tăng lên
Khi nào doanh nghiệp được coi là có lợi thế cạnh tranh bền vững?
A. Khi có tỷ lệ lợi nhuận cao nhất trong ngành
B. Khi duy trì tỷ lệ lợi nhuận cao trong thời gian dài
C. Khi có chi phí sản xuất thấp nhất
D. Khi có thị phần lớn nhất
Các khía cạnh của đáp ứng khách hàng bao gồm những yếu tố nào?
A. Chỉ cải thiện chất lượng và dịch vụ
B. Chỉ thời gian đáp ứng và dịch vụ hậu mãi
C. Cải thiện chất lượng, cung cấp theo nhu cầu độc đáo, thời gian đáp ứng, thiết kế và dịch vụ vượt trội
D. Chỉ cung cấp theo nhu cầu và dịch vụ hậu mãi
Chính sách phát triển sản phẩm cần có sự phối hợp giữa những bộ phận nào?
A. Chỉ giữa bộ phận kỹ thuật và sản xuất
B. Chỉ giữa bộ phận marketing và bán hàng
C. Giữa bộ phận kỹ thuật, sản xuất và marketing
D. Chỉ giữa bộ phận nghiên cứu và phát triển
Đặc điểm nào của doanh nghiệp theo sau thị trường?
A. Thường xuyên đối đầu với doanh nghiệp dẫn đầu
B. Tạo ra những sản phẩm hoàn toàn khác biệt
C. Né tránh đối đầu và mô phỏng theo doanh nghiệp dẫn đầu
D. Tập trung vào thị trường ngách
Khi nào nên áp dụng chiến lược thâm nhập thị trường?
A. Khi thị trường đã bão hòa
B. Khi nhu cầu sử dụng sản phẩm giảm
C. Khi chi phí tiếp thị cao hơn doanh thu
D. Khi thị trường chưa bão hòa và nhu cầu sản phẩm tang
Áp lực giảm chi phí đặc biệt gay gắt trong loại sản phẩm nào?
A. Sản phẩm cao cấp
B. Sản phẩm thông dụng
C. Sản phẩm độc quyền
D. Sản phẩm xa xỉ
Các giai đoạn phát triển của ngành theo thứ tự là gì?
A. Phôi thai - Cạnh tranh ác liệt - Tăng trưởng - Trưởng thành - Suy thoái
B. Phôi thai - Tăng trưởng - Cạnh tranh ác liệt - Trưởng thành - Suy thoái
C. Phôi thai - Tăng trưởng - Trưởng thành - Cạnh tranh ác liệt - Suy thoái
D. Tăng trưởng - Phôi thai - Cạnh tranh ác liệt - Trưởng thành - Suy thoái
Khi xác định chiến lược cho một doanh nghiệp phụ thuộc (bộ phận doanh nghiệp), điều gì cần được xem xét?
A. Vị thế độc lập của doanh nghiệp
B. Sự lệ thuộc vào tổng thể doanh nghiệp
C. Chỉ dựa vào ma trận lựa chọn chiến lược
D. Không cần xem xét yếu tố nào
Lợi thế cạnh tranh bên ngoài dựa trên yếu tố nào?
A. Làm chủ chi phí sản xuất
B. Chiến lược phân biệt sản phẩm
C. Tạo giá thành thấp hơn đối thủ
D. Tối ưu hóa quy trình sản xuất
Theo quan niệm hiện đại, chiến lược là gì?
A. Là việc xác định mục tiêu dài hạn và phân bổ nguồn lực
B. Là sự kết hợp giữa dự định và ứng biến
C. Là tổng thể các quyết định về phương tiện và nguồn lực
D. Là định hướng tương lai cho doanh nghiệp
Vai trò quan trọng của các kế hoạch ngắn hạn trong thực hiện chiến lược là gì?
A. Chỉ để đánh giá hiệu quả hoạt động
B. Chỉ để phân phối nguồn lực
C. Chỉ để kiểm soát quá trình thực hiện
D. Là công cụ để biến mục tiêu chiến lược thành hiện thực
Tiêu chuẩn định tính trong đánh giá chiến lược bao gồm những yếu tố nào?
A. Chi phí, doanh thu, vốn đầu tư
B. Tính nhất quán, tính phù hợp, tính khả thi
C. Số lượng sản phẩm, thị phần, lợi nhuận
D. Năng suất lao động, hiệu quả sản xuất
Chiến lược nào được xem là tốn kém nhất do phải đầu tư vào nhiều bộ phận như nghiên cứu và phát triển, bán hàng và Marketing?
A. Chiến lược chi phí thấp
B. Chiến lược tập trung
C. Chiến lược khác biệt hóa
D. Chiến lược theo sau
Phương pháp ngoại suy dựa trên luận cứ nào?
A. Sự vật hiện tượng không tuân theo quy luật
B. Sự vật và hiện tượng vận động theo các quy luật khách quan
C. Sự vật hiện tượng phát triển ngẫu nhiên
D. Sự vật hiện tượng không có tính quán tính
Các mục tiêu gắn với độ rủi ro trong kinh doanh và chủ sở hữu, người lao động bao gồm những gì?
A. Chỉ tập trung vào tăng thu nhập cho chủ sở hữu
B. Chỉ tập trung vào nghiên cứu và phát triển
C. Chỉ tập trung vào xâm nhập thị trường mới
D. Xâm nhập thị trường mới, giữ vị trí hàng đầu trong R&D, tăng thu nhập cho chủ sở hữu và người lao động
Để khắc phục hạn chế của chiến lược đa dạng hoá, doanh nghiệp cần làm gì?
A. Chỉ tập trung vào thị trường hiện tại
B. Đảm bảo ban lãnh đạo hiểu rõ tầm quan trọng và đánh giá kỹ các yếu tố trước khi thực hiện
C. Tăng số lượng đơn vị kinh doanh
D. Giảm mức độ phối hợp giữa các đơn vị
Theo ma trận BCG, khi nào nên loại bỏ đơn vị kinh doanh chiến lược ở ô "nghi vấn"?
A. Khi thị trường có khả năng tăng trưởng lớn
B. Khi thị phần còn thấp
C. Khi quá trình thâm nhập thị trường gặp khó khăn và triển vọng không khả quan
D. Khi có cơ hội chuyển sang ô "ngôi sao"
Chiến lược xuyên quốc gia có ý nghĩa trong điều kiện nào?
A. Sức ép nội địa hóa thấp và sức ép giảm chi phí cao
B. Sức ép nội địa hóa cao và sức ép giảm chi phí cao
C. Sức ép nội địa hóa cao và sức ép giảm chi phí thấp
D. Sức ép nội địa hóa thấp và sức ép giảm chi phí thấp
Mô hình quản trị chiến lược tổng quát gồm bao nhiêu bước?
A. 7 bước
B. 8 bước
C. 9 bước
D. 10 bước
Điều chỉnh chiến lược kinh doanh bao gồm những nội dung nào?
A. Chỉ điều chỉnh mục tiêu chiến lược
B. Chỉ điều chỉnh giải pháp thực hiện
C. Điều chỉnh cả mục tiêu và giải pháp thực hiện
D. Không điều chỉnh gì
Rào cản nào sau đây KHÔNG phải là rào cản gia nhập ngành?
A. Sự khác biệt của sản phẩm
B. Lợi thế về giá thành
C. Tác dụng giảm chi phí theo quy mô
D. Mức độ ô nhiễm môi trường
Hoạt động sản xuất tác nghiệp là gì?
A. Hoạt động marketing sản phẩm
B. Hoạt động quản lý nhân sự
C. Hoạt động biến đổi đầu vào thành đầu ra
D. Hoạt động nghiên cứu thị trường
Các cách phát triển thị trường bao gồm những gì?
A. Chỉ tìm kiếm thị trường mới
B. Chỉ tìm khách hàng mục tiêu mới
C. Chỉ tìm giá trị sử dụng mới của sản phẩm
D. Tìm thị trường mới, giá trị sử dụng mới và khách hàng mục tiêu mới
Kế hoạch thu thập thông tin đột xuất được tiến hành khi nào?
A. Khi phát hiện sự kiện bất thường ảnh hưởng mạnh đến chiến lược
B. Khi cần đánh giá kết quả kinh doanh định kỳ
C. Khi theo dõi hoạt động thường xuyên của đối thủ
D. Khi cần thu thập ý kiến khách hàng