30 CÂU HỎI
Nguyên tắc “5S” trong quản lý chất lượng xuất phát từ quốc gia nào?
A. Mỹ
B. Nhật Bản
C. Anh
D. Đức
Quản lý chất lượng cần sự tham gia của ai trong tổ chức?
A. Chỉ lãnh đạo cấp cao
B. Chỉ quản lý chất lượng
C. Chỉ nhân viên sản xuất
D. Tất cả mọi người trong tổ chức
Phương pháp nào giúp phân tích nguyên nhân gốc rễ của vấn đề chất lượng?
A. Phương pháp 5 Why
B. Phương pháp SWOT
C. Phương pháp PEST
D. Phương pháp PDCA
Quá trình đánh giá bên ngoài trong ISO 9001 được gọi là gì?
A. Tự kiểm tra
B. Đánh giá chứng nhận
C. Đánh giá nội bộ
D. Đánh giá hiệu suất
Phương pháp SPC trong quản lý chất lượng là gì?
A. Kiểm soát quá trình bằng thống kê
B. Phân tích chi phí
C. Kiểm soát chất lượng sản phẩm
D. Phân tích thị trường
Khái niệm “Kaizen” trong quản lý chất lượng nghĩa là gì?
A. Cải tiến lớn
B. Cải tiến liên tục nhỏ
C. Loại bỏ toàn bộ lỗi
D. Tăng cường sản xuất
Mục tiêu chính của quản lý chất lượng toàn diện là gì?
A. Tăng doanh số
B. Cải thiện chất lượng sản phẩm và dịch vụ
C. Tăng thị phần
D. Giảm chi phí lao động
Yếu tố nào sau đây được coi là không phù hợp trong quản lý chất lượng?
A. Tập trung vào nhu cầu khách hàng
B. Không coi trọng phản hồi khách hàng
C. Liên tục cải tiến
D. Kiểm tra chất lượng định kỳ
Công cụ nào thường được sử dụng trong phân tích chất lượng?
A. Biểu đồ Pareto
B. Biểu đồ Gantt
C. Biểu đồ SWOT
D. Biểu đồ PEST
Vai trò của lãnh đạo trong quản lý chất lượng là gì?
A. Đưa ra quyết định mà không cần phản hồi từ nhân viên
B. Định hướng, dẫn dắt và cam kết với chất lượng
C. Chỉ tập trung vào lợi nhuận
D. Giảm chi phí sản xuất
Quá trình kiểm tra chất lượng sản phẩm có thể áp dụng ở đâu?
A. Chỉ trong quá trình sản xuất
B. Ở mọi giai đoạn từ nguyên liệu đến sản phẩm cuối
C. Chỉ sau khi hoàn thành sản phẩm
D. Chỉ trong giai đoạn thiết kế sản phẩm
Để thực hiện quản lý chất lượng hiệu quả, một tổ chức cần:
A. Chỉ quan tâm đến chi phí
B. Cam kết cải tiến liên tục
C. Giảm thiểu đào tạo nhân viên
D. Chỉ tập trung vào sản xuất nhanh
ISO 9001 được cập nhật lần gần nhất vào năm nào?
A. 2008
B. 2012
C. 2015
D. 2020
Khái niệm “Customer Focus” trong TQM có nghĩa là gì?
A. Tập trung vào lợi nhuận
B. Tập trung vào nhu cầu khách hàng
C. Tập trung vào sản phẩm
D. Tập trung vào chi phí
Quá trình cải tiến trong TQM là gì?
A. Cải tiến một lần
B. Cải tiến liên tục
C. Cải tiến khi có vấn đề
D. Cải tiến định kỳ mỗi năm
Phân tích nguyên nhân sự cố trong chất lượng thường sử dụng công cụ nào?
A. Biểu đồ xương cá
B. Biểu đồ SWOT
C. Biểu đồ PEST
D. Biểu đồ Gantt
Phương pháp đo lường mức độ hài lòng của khách hàng là gì?
A. Phân tích PEST
B. Khảo sát khách hàng
C. Phân tích SWOT
D. Phân tích tài chính
Để đạt được ISO 9001, doanh nghiệp cần:
A. Chỉ cần đăng ký
B. Tuân thủ các tiêu chuẩn và quy trình đánh giá
C. Chỉ cần có sản phẩm tốt
D. Tập trung vào giảm chi phí
Quản lý chất lượng toàn diện là:
A. Chỉ áp dụng cho sản phẩm
B. Áp dụng cho toàn bộ tổ chức và quá trình
C. Chỉ áp dụng cho dịch vụ
D. Chỉ áp dụng cho sản phẩm lỗi
Vai trò của nhân viên trong TQM là gì?
A. Không tham gia vào quy trình quản lý chất lượng
B. Tham gia vào tất cả các khía cạnh cải tiến chất lượng
C. Chỉ làm việc theo hướng dẫn
D. Chỉ đóng góp ý kiến khi có lỗi xảy ra
“Quản lý chuỗi cung ứng” trong quản trị chất lượng có nghĩa là gì?
A. Quản lý toàn bộ quy trình từ sản xuất đến giao hàng cho khách hàng
B. Quản lý hoạt động nội bộ của doanh nghiệp
C. Quản lý chỉ khâu sản xuất của doanh nghiệp
D. Quản lý dịch vụ sau bán hàng
Mục tiêu của việc quản lý chất lượng trong chuỗi cung ứng là gì?
A. Đảm bảo tất cả các thành phần trong chuỗi cung ứng đều đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng
B. Giảm thiểu chi phí sản xuất
C. Tăng cường tốc độ sản xuất
D. Đảm bảo sản phẩm được giao đúng thời gian
“Quản lý mối quan hệ với nhà cung cấp” trong chuỗi cung ứng bao gồm điều gì?
A. Đánh giá và lựa chọn nhà cung cấp phù hợp với tiêu chuẩn chất lượng
B. Đảm bảo nhà cung cấp giao hàng đúng hạn
C. Đánh giá chi phí nguyên vật liệu
D. Kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng
Trong chuỗi cung ứng, yếu tố nào dưới đây không thuộc về quản lý chất lượng?
A. Quản lý và kiểm soát quá trình sản xuất
B. Đánh giá và lựa chọn nhà cung cấp
C. Tăng cường năng suất lao động
D. Kiểm tra chất lượng sản phẩm trước khi giao hàng
“Quản lý rủi ro trong chuỗi cung ứng” liên quan đến:
A. Nhận diện, đánh giá và kiểm soát rủi ro có thể ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm
B. Tăng cường mối quan hệ với khách hàng
C. Giảm thiểu chi phí sản xuất
D. Tăng cường tốc độ sản xuất
Yếu tố nào dưới đây là một phần quan trọng của “quản lý chất lượng nhà cung cấp”?
A. Đánh giá năng lực sản xuất của nhà cung cấp
B. Đảm bảo nhà cung cấp giao hàng đúng hạn
C. Kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng
D. Tăng cường năng suất lao động
Trong chuỗi cung ứng, “đánh giá nhà cung cấp” nhằm mục tiêu gì?
A. Đảm bảo nhà cung cấp đáp ứng yêu cầu về chất lượng và dịch vụ
B. Tăng cường mối quan hệ với khách hàng
C. Giảm thiểu chi phí sản xuất
D. Tăng cường tốc độ sản xuất
Một trong những công cụ quan trọng để đánh giá nhà cung cấp là gì?
A. Bảng điểm đánh giá (scorecard)
B. Biểu đồ kiểm soát
C. Biểu đồ Pareto
D. Bảng phân tích SWOT
“Quản lý hiệu suất nhà cung cấp” là quá trình gì?
A. Giám sát và đánh giá hiệu suất của nhà cung cấp theo các tiêu chuẩn đã thỏa thuận
B. Tăng cường sản xuất của nhà cung cấp
C. Giám sát và đánh giá chi phí nguyên vật liệu của nhà cung cấp
D. Đảm bảo nhà cung cấp giao hàng đúng hạn
Mục tiêu của việc thực hiện “hành động khắc phục” với nhà cung cấp là gì?
A. Loại bỏ nguyên nhân của một vấn đề để ngăn chặn tái diễn
B. Giảm thiểu chi phí sản xuất
C. Tăng cường mối quan hệ với khách hàng
D. Tăng cường năng suất lao động