30 CÂU HỎI
“Biểu đồ Pareto” thường được sử dụng để:
A. Xác định các yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến chất lượng
B. Phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố
C. Kiểm tra tính ổn định của quá trình
D. Phân tích nguyên nhân của vấn đề
Trong biểu đồ kiểm soát, nếu một điểm dữ liệu nằm ngoài đường giới hạn trên hoặc dưới, điều này có nghĩa là:
A. Quá trình có vấn đề cần được kiểm tra
B. Quá trình đang ổn định
C. Quá trình đang hoạt động tốt
D. Không có ý nghĩa gì đặc biệt
“DMAIC” trong Six Sigma là một quy trình để:
A. Cải tiến và tối ưu hóa quy trình sản xuất
B. Thiết kế sản phẩm mới
C. Kiểm tra chất lượng sản phẩm
D. Đánh giá hiệu suất của nhân viên
Mục tiêu của “TQM” là gì?
A. Đảm bảo tất cả các khía cạnh của doanh nghiệp đều hướng đến chất lượng
B. Tăng cường sản xuất hàng loạt
C. Giảm thiểu chi phí sản xuất
D. Tăng cường kiểm soát chi phí
“Kaizen” tập trung vào việc:
A. Cải tiến nhỏ nhưng đều đặn
B. Cải tiến lớn nhưng ít khi thực hiện
C. Giảm thiểu chi phí
D. Tăng cường sản xuất
Biểu đồ nhân quả (Ishikawa) còn được gọi là:
A. Biểu đồ xương cá
B. Biểu đồ Pareto
C. Biểu đồ kiểm soát
D. Biểu đồ phân tán
Công cụ quản lý chất lượng nào giúp nhận diện các vấn đề lớn nhất trong quá trình sản xuất?
A. Biểu đồ Pareto
B. Biểu đồ kiểm soát
C. Biểu đồ nhân quả
D. Biểu đồ phân tán
“Six Sigma” là một phương pháp quản lý chất lượng tập trung vào:
A. Giảm thiểu sai sót và cải tiến quy trình
B. Tăng cường sản xuất hàng loạt
C. Giảm thiểu chi phí
D. Tăng cường kiểm soát chi phí
Mục tiêu của biểu đồ kiểm soát là:
A. Giám sát và duy trì sự ổn định của quá trình sản xuất
B. Phân tích nguyên nhân của vấn đề
C. Xác định tần suất xuất hiện của các lỗi
D. Phân loại các yếu tố theo mức độ quan trọng
Trong quản lý chất lượng, “TQM” có nghĩa là:
A. Quản lý chất lượng toàn diện
B. Quản lý chi phí sản xuất
C. Quản lý sản phẩm hoàn thiện
D. Quản lý thời gian sản xuất
Trong quá trình quản lý chất lượng, khái niệm “sự phù hợp” có nghĩa là gì?
A. Sản phẩm đáp ứng yêu cầu của khách hàng
B. Sản phẩm phù hợp với quy định pháp luật
C. Sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật
D. Tất cả các đáp án trên
Quá trình kiểm tra chất lượng sản phẩm thường được thực hiện vào giai đoạn nào?
A. Trước khi sản xuất
B. Trong quá trình sản xuất
C. Sau khi sản xuất
D. Khi sản phẩm được bán ra
Tiêu chuẩn ISO 9001:2015 tập trung vào yếu tố nào?
A. Hệ thống quản lý chất lượng
B. Kiểm soát chi phí sản xuất
C. Quy trình sản xuất hiện đại
D. Đảm bảo môi trường làm việc an toàn
Một trong những nguyên tắc cơ bản của quản lý chất lượng toàn diện (TQM) là gì?
A. Tập trung vào lợi nhuận
B. Tập trung vào khách hàng
C. Chỉ cải tiến sản phẩm
D. Chỉ kiểm soát chi phí
Phương pháp nào thường được sử dụng để phân tích và cải tiến quy trình sản xuất?
A. Phân tích SWOT
B. Phân tích FMEA
C. Phân tích PEST
D. Phân tích tài chính
TQM là viết tắt của cụm từ nào?
A. Total Quality Management
B. Total Quantity Management
C. Total Quality Monitoring
D. Total Quantity Monitoring
ISO 9001 là tiêu chuẩn quản lý chất lượng áp dụng cho loại hình tổ chức nào?
A. Chỉ các tổ chức công nghiệp
B. Mọi loại hình tổ chức
C. Chỉ các tổ chức sản xuất
D. Chỉ các tổ chức phi lợi nhuận
Phân tích P-D-C-A trong quản lý chất lượng là phương pháp nào?
A. Phân tích chi phí
B. Chu trình cải tiến liên tục
C. Phân tích hiệu suất
D. Phân tích tài chính
Yếu tố nào dưới đây KHÔNG phải là một phần của TQM?
A. Cam kết của lãnh đạo
B. Lợi nhuận ngắn hạn
C. Đào tạo nhân viên
D. Tập trung vào khách hàng
Trong ISO 9001:2015, thuật ngữ “rủi ro” được đề cập đến theo hướng nào?
A. Xem xét các rủi ro và cơ hội
B. Chỉ tập trung vào rủi ro tiêu cực
C. Chỉ tập trung vào cơ hội
D. Bỏ qua rủi ro
Đặc điểm nào sau đây là đặc trưng của sản phẩm chất lượng cao?
A. Giá rẻ
B. Độ bền và tính ổn định
C. Màu sắc đẹp
D. Được sản xuất bởi thương hiệu nổi tiếng
Một trong những lợi ích chính của TQM là gì?
A. Tăng giá thành sản phẩm
B. Cải thiện sự hài lòng của khách hàng
C. Giảm chi phí đầu tư
D. Tăng lợi nhuận ngay lập tức
Vai trò của khách hàng trong quản lý chất lượng là gì?
A. Chỉ là người tiêu dùng cuối cùng
B. Đóng góp vào quá trình cải tiến chất lượng
C. Không ảnh hưởng đến chất lượng
D. Chỉ là người đánh giá sau sản xuất
“Kaizen” là một phương pháp cải tiến chất lượng xuất phát từ quốc gia nào?
A. Mỹ
B. Nhật Bản
C. Hàn Quốc
D. Đức
ISO 14001 liên quan đến lĩnh vực nào?
A. Quản lý môi trường
B. Quản lý chất lượng
C. Quản lý an toàn
D. Quản lý tài chính
Quy trình 6 Sigma tập trung vào việc gì?
A. Giảm sai số trong quá trình sản xuất
B. Tăng năng suất lao động
C. Giảm chi phí nguyên liệu
D. Tăng lợi nhuận
Một sản phẩm được coi là chất lượng cao khi:
A. Có giá thành rẻ nhất trên thị trường
B. Đáp ứng và vượt quá sự mong đợi của khách hàng
C. Được sản xuất bởi một công ty lớn
D. Có thương hiệu nổi tiếng
Để đảm bảo chất lượng sản phẩm, doanh nghiệp cần:
A. Tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng
B. Giảm chi phí sản xuất
C. Tập trung vào lợi nhuận ngắn hạn
D. Bỏ qua ý kiến của khách hàng
Cải tiến liên tục trong quản lý chất lượng được thể hiện thông qua chu trình nào?
A. PEST
B. SWOT
C. PDCA
D. KPI
Trong quản lý chất lượng, khái niệm “Zero Defects” có nghĩa là gì?
A. Không có sản phẩm lỗi
B. Chỉ có một lỗi nhỏ chấp nhận được
C. Giảm thiểu lỗi đến mức tối đa
D. Chấp nhận một số lượng lỗi nhất định