30 CÂU HỎI
Điểm yếu của dịch vụ thường xuất hiện khi nào?
A. Khi dịch vụ không đáp ứng đúng kỳ vọng của khách hàng
B. Khi chi phí sản xuất giảm
C. Khi doanh thu tăng
D. Khi số lượng nhân viên tăng
Cải thiện chất lượng dịch vụ thường bao gồm những hoạt động nào?
A. Đào tạo nhân viên và cải tiến quy trình phục vụ
B. Tăng giá dịch vụ
C. Giảm số lượng nhân viên
D. Thay đổi thiết kế sản phẩm
Điều nào giúp đánh giá chính xác chất lượng dịch vụ?
A. Phân tích chi phí sản xuất
B. Đánh giá hiệu suất tài chính
C. Khảo sát khách hàng và phân tích phản hồi
D. Theo dõi doanh thu hàng tháng
Yếu tố nào không phải là thành phần của mô hình SERVQUAL?
A. Độ tin cậy
B. Đảm bảo
C. Đồng cảm
D. Hiệu suất tài chính
Phương pháp nào có thể giúp tổ chức quản lý chất lượng dịch vụ hiệu quả?
A. Đánh giá phản hồi của khách hàng và cải tiến quy trình dịch vụ
B. Tăng giá dịch vụ
C. Giảm số lượng nhân viên
D. Thay đổi thiết kế sản phẩm
Khi nào chất lượng dịch vụ đạt yêu cầu?
A. Khi giá dịch vụ thấp
B. Khi doanh thu cao
C. Khi dịch vụ đáp ứng hoặc vượt qua kỳ vọng của khách hàng
D. Khi chi phí sản xuất giảm
Yếu tố nào không ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ?
A. Kỹ năng nhân viên
B. Quy trình phục vụ
C. Doanh thu hàng tháng
D. Độ tin cậy
Để đảm bảo chất lượng dịch vụ, tổ chức nên làm gì?
A. Tăng giá dịch vụ
B. Đào tạo nhân viên và thực hiện kiểm tra chất lượng
C. Giảm số lượng nhân viên
D. Thay đổi thiết kế sản phẩm
Điều gì có thể giúp tổ chức cải thiện chất lượng dịch vụ?
A. Tăng doanh thu
B. Đầu tư vào đào tạo và cải tiến quy trình
C. Giảm chi phí sản xuất
D. Thay đổi thiết kế sản phẩm
Để đo lường sự hài lòng của khách hàng, tổ chức nên thực hiện điều gì?
A. Khảo sát và thu thập phản hồi từ khách hàng
B. Phân tích doanh thu hàng tháng
C. Theo dõi chi phí sản xuất
D. Đánh giá hiệu suất nhân viên
Quản trị chất lượng là gì?
A. Quản lý quá trình sản xuất
B. Đảm bảo sản phẩm đạt chất lượng theo yêu cầu
C. Tối ưu hóa chi phí sản xuất
D. Đảm bảo năng suất lao động
Mục tiêu chính của quản trị chất lượng là gì?
A. Giảm thiểu chi phí
B. Nâng cao năng suất
C. Đảm bảo sự hài lòng của khách hàng
D. Tăng cường quảng bá sản phẩm
Chất lượng được định nghĩa là gì?
A. Mức độ đáp ứng yêu cầu khách hàng
B. Độ bền của sản phẩm
C. Khả năng cạnh tranh của sản phẩm
D. Giá trị thị trường của sản phẩm
Chất lượng có thể đo lường bằng gì?
A. Số lượng bán ra
B. Đánh giá của khách hàng
C. Chi phí sản xuất
D. Thời gian sử dụng
Quản trị chất lượng tập trung vào yếu tố nào?
A. Sản phẩm
B. Quy trình sản xuất
C. Đội ngũ nhân viên
D. Tất cả các yếu tố trên
Mô hình PDCA trong quản trị chất lượng là viết tắt của:
A. Plan, Do, Check, Act
B. Plan, Develop, Control, Achieve
C. Plan, Design, Control, Act
D. Plan, Do, Control, Achieve
Chất lượng sản phẩm có ảnh hưởng như thế nào đến lợi nhuận của doanh nghiệp?
A. Không có ảnh hưởng
B. Ảnh hưởng tiêu cực
C. Ảnh hưởng tích cực
D. Tùy thuộc vào chiến lược marketing
Tiêu chuẩn ISO 9001 thuộc nhóm tiêu chuẩn nào?
A. Quản lý môi trường
B. Quản lý chất lượng
C. Quản lý an toàn
D. Quản lý tài chính
Ai là người chịu trách nhiệm chính trong quản trị chất lượng của một tổ chức?
A. Giám đốc điều hành (CEO)
B. Quản lý chất lượng
C. Tất cả nhân viên
D. Bộ phận sản xuất
Khái niệm “khách hàng nội bộ” trong quản trị chất lượng là gì?
A. Nhân viên trong công ty
B. Nhà cung cấp
C. Cổ đông
D. Khách hàng chính thức của công ty
Khách hàng là gì trong khái niệm quản trị chất lượng?
A. Người tiêu dùng cuối cùng
B. Người mua hàng
C. Người sử dụng dịch vụ
D. Tất cả các đáp án trên
Quá trình cải tiến liên tục trong quản trị chất lượng có mục tiêu chính là gì?
A. Tăng lợi nhuận
B. Cải thiện chất lượng sản phẩm và dịch vụ
C. Giảm chi phí
D. Mở rộng thị trường
Yếu tố nào không thuộc về chất lượng sản phẩm?
A. Độ bền
B. Khả năng đáp ứng yêu cầu khách hàng
C. Giá thành
D. Tính thẩm mỹ
Trong quản trị chất lượng, “kiểm soát chất lượng” có nghĩa là gì?
A. Phân tích thị trường
B. Đảm bảo sản phẩm đáp ứng yêu cầu tiêu chuẩn
C. Giảm thiểu chi phí sản xuất
D. Tăng cường năng suất lao động
Một trong những công cụ quản lý chất lượng phổ biến là gì?
A. Lưu đồ (Flowchart)
B. Biểu đồ phân bố (Histogram)
C. Phân tích Pareto
D. Tất cả các công cụ trên
Khái niệm “kế hoạch chất lượng” có nghĩa là gì?
A. Lập kế hoạch tài chính cho doanh nghiệp
B. Lập kế hoạch sản xuất
C. Lập kế hoạch để đảm bảo chất lượng sản phẩm
D. Lập kế hoạch tiếp thị sản phẩm
Đối tượng nào cần được đào tạo về quản trị chất lượng?
A. Chỉ nhân viên sản xuất
B. Chỉ quản lý chất lượng
C. Tất cả nhân viên trong doanh nghiệp
D. Chỉ ban giám đốc
Quản trị chất lượng có thể được áp dụng trong những lĩnh vực nào?
A. Sản xuất
B. Dịch vụ
C. Giáo dục
D. Tất cả các lĩnh vực trên
Mục tiêu của cải tiến liên tục trong quản trị chất lượng là gì?
A. Giảm chi phí
B. Tăng doanh thu
C. Nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ
D. Mở rộng thị trường
Khái niệm “chất lượng toàn diện” (Total Quality Management – TQM) là gì?
A. Một hệ thống kiểm soát chất lượng
B. Một phương pháp quản trị chất lượng tập trung vào sự cải tiến liên tục
C. Một tiêu chuẩn quốc tế
D. Một chương trình đào tạo quản lý chất lượng