22 CÂU HỎI
Trong các bước triển khai TQM, bước nào giữ vai trò quan trọng nhất?
A. Am hiểu, cam kết
B. Kiểm tra
C. Hoạch định
D. Thực hiện
Câu nào trong các câu sau đây không phải là một giá trị cốt lõi của TQM?
A. Những cách thức và phương pháp được phác hoạ nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
B. Mỗi nhân viên trong công ty đều phải được đào tạo về chất lượng.
C. Các nhà quản trị đánh giá đo lường hiệu quả dựa trên các nhóm chỉ tiêu tổn thất bên trong và bên ngoài.
D. Đề ra chất lượng trong những sản phẩm nhằm khuyến khích phát hiện sai sót để kịp thời sửa chữa và cải tiến không ngừng.
Những sai lầm cần tránh trong quá trình thiết lập chương trình TQM là:
A. Tập trung vào khách hàng.
B. Cố gắng làm nhiều thứ cùng một lúc.
C. Huy động mọi người tham gia.
D. Tất cả đáp án trên.
Khi đánh giá hiệu quả của tổ chức thực hiện TQM thường chọn các chỉ tiêu thuộc nhóm:
A. Lợi nhuận
B. Tài chính và phi tài chính
C. Mức độ am hiểu và cam kết của nhân viên
D. Tổn thất bên trong và bên ngoài
Nguyên tắc ưu tiên khi thực hiện TQM là gì?
A. Làm đúng ngay từ đầu
B. Cải tiến liên tục
C. Hạn chế tối đa sai sót
D. Tối thiểu hóa chi phí
Các nhóm mô hình COQ truyền thống bao gồm:
A. Chi phí phù hợp, chi phí không phù hợp
B. Chi phí phù hợp, chi phí vô hình
C. Chi phí không phù hợp, chi phí gián tiếp
D. Chi phí vô hình, chi phí gián tiếp
Chi phí không phù hợp bao gồm:
A. Chi phí ngăn ngừa, chi phí hư hỏng bên trong
B. Chi phí thẩm định, chi phí hư hỏng bên ngoài
C. Chi phí hư hỏng bên trong, chi phí hư hỏng bên ngoài
D. Chi phí ngăn ngừa, chi phí thẩm định
Những loại chi phí sau đây chi phí nào không thuộc loại chi phí phù hợp:
A. Chi phí về điều tra, thử nghiệm hoặc kiểm tra việc mua hàng
B. Chi phí nghiên cứu khả năng cung ứng của nhà cung cấp
C. Chi phí đánh giá lại sản phẩm mới
D. Chi phí về nhân sự và đi lại liên quan tới việc điều tra những than phiền của khách
Ý nghĩa của mô hình COQ truyền thống là:
A. Là sự đánh đổi giữa chi phí phù hợp với chi phí không phù hợp nhằm đạt được tổng chi phí chất lượng thấp nhất
B. Là sự đánh đổi giữa chi phí ngăn ngừa và chi phí phù hợp nhằm đạt được tổng chi phí chất lượng thấp nhất.
C. Là sự đánh đổi bằng chi phí phù hợp cho chi phí không phù hợp nhằm đạt được chất lượng cao nhất
D. Là sự đánh đổi bằng chi phí không phù hợp cho chi phí thẩm định nhằm đạt được chất lượng tốt nhất
Mô hình chi phí chất lượng hiện đại quan tâm đến điều gì?
A. Sự đánh đổi giữa các nhóm chi phí chất lượng
B. Sự thay đổi của từng loại chi phí chất lượng theo thời gian
C. Sự không thay đổi của từng loại chi phí chất lượng theo thời gian
D. Sự đánh đổi giữa chi phí phù hợp và không phù hợp
Trong các yếu tố sau, yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến chất lượng quản trị?
A. Money (tiền)
B. Machines (thiết bị công nghệ)
C. Material (nguyên vật liệu)
D. Methods (phương pháp)
Để đáp ứng những yêu cầu tiềm ẩn về chất lượng, doanh nghiệp cần:
A. Có phương pháp quản lý tiên tiến
B. Đào tạo và huấn luyện tốt nhân viên
C. Xây dựng một chiến lược sản phẩm hợp lý
D. Khai thác các dịch vụ bán và sau bán hàng
Để đảm bảo quản lý chất lượng, trước hết nhà sản xuất cần phải chú ý đến vấn đề gì trong các vấn đề sau:
A. Nâng cao chất lượng cung ứng
B. Nâng cao chất lượng hệ thống quản lý
C. Cải thiện các thuộc tính công dụng của sản phẩm
D. Đổi mới sản phẩm
Chất lượng sản phẩm trước hết phụ thuộc vào trình độ nhận thức và trách nhiệm của:
A. Nhân viên dự báo thiết kế sản phẩm
B. Ban lãnh đạo của doanh nghiệp
C. Hội đồng thẩm định
D. Nhân viên KCS
Cơ sở để xác định cá thể quan trọng nhất để cải tiến chất lượng trong biểu đồ Pareto:
A. Nguyên tắc 80:20 và điểm gãy
B. Nguyên tắc độ biến động dữ liệu
C. Nguyên tắc số đông
D. Tất cả đều sai
ISO 9000 là bộ tiêu chuẩn quốc tế về:
A. Hệ thống quản lý chất lượng
B. Hệ thống đánh giá chất lượng và môi trường
C. Hướng dẫn kiểm tra chất lượng
D. Hướng dẫn kiểm tra tài chính
Tổn thất lớn do chất lượng tồi gây ra là:
A. Mất lòng tin của khách hàng
B. Tai nạn lao động
C. Tỷ lệ phế phẩm cao
D. Chi phí kiểm tra lớn
Nội dung của tiêu chuẩn ISO 9000:2000 đề cập đến:
A. Quá trình sản xuất lắp đặt
B. Quá trình quản lý chất lượng dịch vụ
C. Quản lý chất lượng sản phẩm
D. Những khái niệm và thuật ngữ trong quản lý chất lượng
Mục tiêu lớn nhất của công tác quản trị chất lượng là kết hợp mọi biện pháp nhằm:
A. Đảm bảo sản phẩm không bị lỗi
B. Giảm chi phí tiêu dùng sản phẩm
C. Giảm độ lệch chất lượng trong toàn bộ quy trình
D. Kiểm tra chất lượng sản phẩm
Theo ISO 9000, chính sách chất lượng là:
A. Sự kết tinh của các yếu tố vật chất
B. Các định hướng của doanh nghiệp về chất lượng
C. Sự mang lại của một giá trị sử dụng nhất định
D. Cả 3 câu trên cùng sai
Các doanh nghiệp chỉ cần quan tâm đến quảng cáo, thái độ bán hàng lịch sự, vui vẻ là đủ sức thu hút sự thích thú của khách hàng:
A. Đúng
B. Sai
Khách hàng chỉ mua công dụng của sản phẩm, do đó muốn cạnh tranh trên thị trường, hãy tăng thêm các thuộc tính về công dụng sản phẩm:
A. Đúng
B. Sai