30 CÂU HỎI
"Quản lý chất lượng trong ngành thực phẩm" bao gồm các yếu tố nào?
A. An toàn thực phẩm, chất lượng sản phẩm, và sự tuân thủ các quy định về vệ sinh thực phẩm
B. Chi phí sản xuất và thời gian sản xuất
C. Đánh giá tài chính và năng suất lao động
D. Đảm bảo an toàn lao động và bảo vệ môi trường
"Quản lý chất lượng trong giáo dục" có vai trò gì?
A. Đảm bảo chất lượng giảng dạy, học tập, và dịch vụ giáo dục để nâng cao kết quả học tập và sự hài lòng của học sinh
B. Đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cơ bản
C. Tăng cường tốc độ sản xuất
D. Giảm thiểu chi phí sản xuất
"Quản lý chất lượng trong dịch vụ chăm sóc sức khỏe" bao gồm các hoạt động nào?
A. Đánh giá và cải tiến chất lượng dịch vụ chăm sóc sức khỏe để đảm bảo sự an toàn và hài lòng của bệnh nhân
B. Đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cơ bản
C. Tăng cường tốc độ sản xuất
D. Giảm thiểu chi phí sản xuất
"Đo lường sự hài lòng của khách hàng" có thể sử dụng các phương pháp nào?
A. Khảo sát, phỏng vấn, và phân tích phản hồi từ khách hàng
B. Đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cơ bản
C. Tăng cường tốc độ sản xuất
D. Giảm thiểu chi phí sản xuất
"Quản lý chất lượng trong ngành công nghệ thông tin" bao gồm các yếu tố nào?
A. Đảm bảo chất lượng phần mềm, dịch vụ IT, và sự bảo mật thông tin
B. Chi phí sản xuất và thời gian sản xuất
C. Đánh giá tài chính và năng suất lao động
D. Đảm bảo an toàn lao động và bảo vệ môi trường
"Sự cải tiến liên tục" (Continuous Improvement) trong TQM nhằm mục tiêu gì?
A. Luôn luôn cải thiện các quy trình và sản phẩm để đạt được hiệu quả chất lượng tốt nhất
B. Đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cơ bản
C. Tăng cường tốc độ sản xuất
D. Giảm thiểu chi phí sản xuất
"Phân tích xu hướng" (Trend Analysis) trong quản lý chất lượng giúp làm gì?
A. Xác định và theo dõi các xu hướng trong dữ liệu chất lượng để dự đoán và cải thiện hiệu suất
B. Đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cơ bản
C. Tăng cường tốc độ sản xuất
D. Giảm thiểu chi phí sản xuất
"Bảng điều khiển chất lượng" (Quality Dashboard) thường bao gồm các chỉ số nào?
A. Các chỉ số chất lượng, hiệu suất, và sự hài lòng của khách hàng
B. Chi phí sản xuất và thời gian sản xuất
C. Đánh giá tài chính và năng suất lao động
D. Đảm bảo an toàn lao động và bảo vệ môi trường
"Phân tích sự biến động" (Variation Analysis) trong quản lý chất lượng nhằm mục tiêu gì?
A. Xác định các yếu tố gây ra sự biến động trong quy trình và sản phẩm để cải tiến chất lượng
B. Đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cơ bản
C. Tăng cường tốc độ sản xuất
D. Giảm thiểu chi phí sản xuất
"Quản lý chất lượng trong lĩnh vực bán lẻ" bao gồm các yếu tố nào?
A. Đảm bảo chất lượng sản phẩm, dịch vụ khách hàng, và trải nghiệm mua sắm
B. Chi phí sản xuất và thời gian sản xuất
C. Đánh giá tài chính và năng suất lao động
D. Đảm bảo an toàn lao động và bảo vệ môi trường
Chi phí ẩn - SCP là biểu thị:
A. Chi phí không phù hợp
B. Chi phí không nhìn thấy được
C. Chi phí cần cắt giảm
D. Tất cả câu trên
Quản trị chất lượng là một hệ thống các phương pháp, các hoạt động tác nghiệp được sử dụng để điều hành nhằm nâng cao chất lượng ở tất cả mọi khâu hoạt động của tổ chức:
A. Đúng
B. Sai
Để nâng cao vị thế cạnh tranh của doanh nghiệp, cần phải đầu tư chiều sâu:
A. Đổi mới công nghệ
B. Tổ chức lại quy trình
C. Đào tạo huấn luyện
D. Thuê chuyên gia nước ngoài
Đo là hoạt động nhằm:
A. Xác định giá trị tuyệt đối của một chỉ tiêu chất lượng
B. Đo lường giá trị thực của chỉ tiêu chất lượng
C. Định ra một định lượng giá trị của một chỉ tiêu chất lượng
D. Tất cả các câu trên
Vị thế cạnh tranh của một tổ chức thể hiện thông qua các chỉ tiêu như tỷ suất lợi nhuận doanh số, sự tăng về số lượng nhân viên.
A. Đúng
B. Sai
Để phản ánh một cách tương đối về chất lượng ta căn cứ vào:
A. Kph
B. Tc
C. Mq
D. N
Trình độ chất lượng Tc là một chỉ tiêu kinh tế kỹ thuật, làm cơ sở để thẩm định là:
A. Đúng
B. Sai
Hệ số hiệu quả sử dụng sản phẩm được xác định thông qua:
A. Trình độ chất lượng sản phẩm
B. Chất lượng toàn phần
C. Chi phí sản xuất
D. Cả A và B
Cơ sở để xác định cá thể quan trọng nhất để cải tiến chất lượng trong biểu đồ Pareto:
A. Nguyên tắc 80:20 và điểm gãy
B. Nguyên tắc độ biến động của dữ liệu
C. Nguyên tắc số đông
D. Tất cả đều sai
Chọn từ còn thiếu: " ............ " tập trung vào việc làm thế nào để thực hiện công việc mà không gây ra sai lỗi hay khuyết tật:
A. 6 sigma
B. Lean manufacturing
C. TQM
D. 5S
Sản xuất tinh gọn là tên gọi của phương pháp quản lý:
A. 6 sigma
B. Lean manufacturing
C. Benchmarking
D. Không có câu nào đúng
ISO 9000 là bộ tiêu chuẩn quốc tế về:
A. Hệ thống quản lý chất lượng
B. Quản lý môi trường
C. Hướng dẫn kiểm tra chất lượng
D. Hướng dẫn kiểm tra tài chính doanh nghiệp
Bộ tiêu chuẩn ISO 9000 gồm có mấy tiêu chuẩn:
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
Tiêu chuẩn nào làm chuẩn mực để đánh giá chứng nhận:
A. ISO 9000:2005
B. ISO 9001:2008
C. ISO 9004:2009
D. Tất cả các câu trên
Tiêu chuẩn nào đảm bảo chất lượng đối với khách hàng ngoài doanh nghiệp:
A. ISO 9001
B. ISO 9004
C. ISO 8402
D. ISO 19011
Hệ thống quản trị chất lượng ISO 9000 được xây dựng dựa trên triết lý:
A. Coi khách hàng là số 1
B. Chất lượng là trọng tâm của các hoạt động
C. Nếu một tổ chức có hệ thống quản trị chất lượng tốt thì những sản phẩm hay dịch vụ mà nó cung cấp cũng sẽ tốt
D. Tất cả mọi người đều phải hợp tác với nhau trong công việc
Câu nói nào sau đây không đúng về ISO 9001:2008?
A. Phạm vi áp dụng của ISO 9001:2008 là rất rộng, bao gồm các tổ chức ở mọi lĩnh vực
B. Việc quyết định có áp dụng ISO 9001:2008 hay không hoàn toàn do sự tự nguyện của tổ chức
C. Một doanh nghiệp sau khi đã có chứng chỉ ISO 9001:2008 rồi thì chỉ được mua nguyên vật liệu từ những nhà cung cấp có chứng chỉ này
D. Thực hiện ISO 9001:2008 có nghĩa là doanh nghiệp biết những gì mình đã làm, làm những gì đã biết, tìm ra sự khác biệt và điều chỉnh
Nhận định "Điều kiện tiên quyết để áp dụng thành công ISO 9001:2008 trong các doanh nghiệp Việt Nam hiện nay là đổi mới công nghệ, thiết bị" là đúng hay sai và tại sao?
A. Đúng
B. Sai
Xác định câu đúng nhất:
A. Người tiêu dùng luôn có nhu cầu cấp bách và thường xuyên
B. Tùy theo nhu cầu mà người tiêu dùng có thể xuất hiện nhu cầu trước mắt, cấp bách, thường xuyên hoặc thuần túy và cao siêu
C. Người tiêu dùng luôn có nhu cầu trước mắt và thời vụ
D. Người tiêu dùng luôn có nhu cầu thường xuyên và thuần túy
Xác định câu đúng nhất:
A. Chính phẩm được hiểu là sản phẩm trong miền nghiệm thu
B. Chính phẩm được hiểu là sản phẩm không phù hợp chuẩn
C. Chính phẩm được hiểu là sản phẩm không phù hợp hợp đồng
D. Chính phẩm được hiểu là sản phẩm có chất lượng cao nhất