vietjack.com

1000+ câu trắc nghiệm tổng hợp Quản trị chất lượng có đáp án - Phần 22
Quiz

1000+ câu trắc nghiệm tổng hợp Quản trị chất lượng có đáp án - Phần 22

A
Admin
30 câu hỏiĐại họcTrắc nghiệm tổng hợp
30 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Quản lý chất lượng toàn diện (TQM) tập trung vào điều gì?

A. Cải tiến liên tục và toàn diện tất cả các quá trình trong tổ chức để đạt được chất lượng tốt nhất

B. Giảm chi phí sản xuất

C. Tăng cường tốc độ sản xuất

D. Đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cơ bản

2. Nhiều lựa chọn

Mô hình DMAIC trong phương pháp sáu sigma bao gồm các bước nào?

A. Define (Xác định), Measure (Đo lường), Analyze (Phân tích), Improve (Cải tiến), Control (Kiểm soát)

B. Design (Thiết kế), Measure (Đo lường), Analyze (Phân tích), Implement (Triển khai), Control (Kiểm soát)

C. Define (Xác định), Measure (Đo lường), Act (Hành động), Improve (Cải tiến), Check (Kiểm tra)

D. Design (Thiết kế), Analyze (Phân tích), Improve (Cải tiến), Control (Kiểm soát), Check (Kiểm tra)

3. Nhiều lựa chọn

“ISO 9001” là gì?

A. Một tiêu chuẩn quốc tế về hệ thống quản lý chất lượng

B. Một phương pháp để đo lường chất lượng sản phẩm

C. Một công cụ để phân tích dữ liệu chất lượng

D. Một hệ thống quản lý chất lượng dịch vụ

4. Nhiều lựa chọn

“Quản lý dự án chất lượng” (Quality Project Management) bao gồm các hoạt động nào?

A. Lên kế hoạch, triển khai, và theo dõi các dự án nhằm cải thiện chất lượng

B. Đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cơ bản

C. Giảm thiểu chi phí sản xuất

D. Tăng cường tốc độ sản xuất

5. Nhiều lựa chọn

“Phân tích nguyên nhân gốc rễ” (Root Cause Analysis) nhằm mục tiêu gì?

A. Xác định nguyên nhân cơ bản gây ra vấn đề để tìm ra giải pháp khắc phục hiệu quả

B. Đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cơ bản

C. Giảm thiểu chi phí sản xuất

D. Tăng cường tốc độ sản xuất

6. Nhiều lựa chọn

“Kỹ thuật phân tích lỗi và hiệu ứng” (FMEA) giúp làm gì?

A. Đánh giá và quản lý rủi ro bằng cách phân tích các lỗi tiềm ẩn và ảnh hưởng của chúng

B. Đảm bảo chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn cơ bản

C. Tăng cường tốc độ sản xuất

D. Giảm thiểu chi phí sản xuất

7. Nhiều lựa chọn

“Quản lý chất lượng dựa trên dữ liệu” (Data-Driven Quality Management) là gì?

A. Sử dụng dữ liệu và phân tích để ra quyết định và cải thiện chất lượng

B. Đảm bảo chi phí sản xuất thấp

C. Đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cơ bản

D. Tăng cường năng suất lao động

8. Nhiều lựa chọn

“Đánh giá nội bộ” (Internal Audits) trong hệ thống quản lý chất lượng nhằm mục tiêu gì?

A. Đánh giá và đảm bảo các quy trình và hệ thống chất lượng tuân thủ các tiêu chuẩn và yêu cầu

B. Đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cơ bản

C. Tăng cường tốc độ sản xuất

D. Giảm thiểu chi phí sản xuất

9. Nhiều lựa chọn

“Chỉ số hiệu suất chính” (KPIs) giúp làm gì trong quản lý chất lượng?

A. Đo lường và đánh giá hiệu quả của các quy trình và hoạt động chất lượng

B. Đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cơ bản

C. Giảm thiểu chi phí sản xuất

D. Tăng cường tốc độ sản xuất

10. Nhiều lựa chọn

“Sáu sigma” (Six Sigma) là gì trong quản lý chất lượng?

A. Một phương pháp nhằm giảm thiểu sai sót và biến động trong quy trình sản xuất

B. Một công cụ để đo lường chất lượng sản phẩm

C. Một hệ thống quản lý chất lượng dịch vụ

D. Một phương pháp để tăng cường sự hài lòng của khách hàng

11. Nhiều lựa chọn

“Chất lượng tổng thể” trong TQM bao gồm những yếu tố nào?

A. Chất lượng sản phẩm, chất lượng dịch vụ, và sự hài lòng của khách hàng

B. Chi phí sản xuất, thời gian sản xuất, và số lượng sản phẩm

C. Đánh giá tài chính, chi phí sản xuất, và năng suất lao động

D. Đảm bảo an toàn lao động và bảo vệ môi trường

12. Nhiều lựa chọn

“Chất lượng sản phẩm và dịch vụ” thường được đo lường bằng các chỉ số nào?

A. Độ tin cậy, sự đáp ứng, và sự đảm bảo

B. Chi phí sản xuất và thời gian sản xuất

C. Đánh giá tài chính và năng suất lao động

D. Đảm bảo an toàn lao động và bảo vệ môi trường

13. Nhiều lựa chọn

"Kiểm soát chất lượng" (Quality Control) thường bao gồm các hoạt động nào?

A. Đo lường, kiểm tra, và phân tích sản phẩm để đảm bảo chúng đạt tiêu chuẩn chất lượng

B. Đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cơ bản

C. Tăng cường tốc độ sản xuất

D. Giảm thiểu chi phí sản xuất

14. Nhiều lựa chọn

"Phát triển quy trình" (Process Development) trong quản lý chất lượng có mục tiêu gì?

A. Xây dựng và tối ưu hóa các quy trình để cải thiện chất lượng và hiệu quả

B. Đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cơ bản

C. Tăng cường tốc độ sản xuất

D. Giảm thiểu chi phí sản xuất

15. Nhiều lựa chọn

"Quản lý chất lượng dựa trên khách hàng" (Customer-Based Quality Management) có nghĩa là gì?

A. Tập trung vào việc đáp ứng và vượt qua mong đợi của khách hàng để đạt được sự hài lòng cao nhất

B. Đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cơ bản

C. Tăng cường tốc độ sản xuất

D. Giảm thiểu chi phí sản xuất

16. Nhiều lựa chọn

"Quản lý chất lượng trong chuỗi cung ứng" (Supply Chain Quality Management) có vai trò gì?

A. Đảm bảo tất cả các bên trong chuỗi cung ứng tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng để duy trì chất lượng sản phẩm cuối cùng

B. Đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cơ bản

C. Tăng cường tốc độ sản xuất

D. Giảm thiểu chi phí sản xuất

17. Nhiều lựa chọn

"Quản lý rủi ro chất lượng" (Quality Risk Management) nhằm mục tiêu gì?

A. Xác định, đánh giá, và quản lý các rủi ro có thể ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ

B. Đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cơ bản

C. Tăng cường tốc độ sản xuất

D. Giảm thiểu chi phí sản xuất

18. Nhiều lựa chọn

"Sự đồng cảm trong dịch vụ" có nghĩa là gì?

A. Khả năng hiểu và đáp ứng nhu cầu và mong đợi của khách hàng

B. Đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cơ bản

C. Tăng cường tốc độ sản xuất

D. Giảm thiểu chi phí sản xuất

19. Nhiều lựa chọn

"Quản lý chất lượng trong dịch vụ" bao gồm các yếu tố nào?

A. Chất lượng dịch vụ, sự hài lòng của khách hàng, và hiệu suất dịch vụ

B. Chi phí sản xuất và thời gian sản xuất

C. Đánh giá tài chính và năng suất lao động

D. Đảm bảo an toàn lao động và bảo vệ môi trường

20. Nhiều lựa chọn

"Quản lý chất lượng trong phát triển sản phẩm" (Product Development Quality Management) có mục tiêu gì?

A. Đảm bảo chất lượng sản phẩm trong toàn bộ quá trình phát triển, từ ý tưởng đến sản xuất

B. Đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cơ bản

C. Tăng cường tốc độ sản xuất

D. Giảm thiểu chi phí sản xuất

21. Nhiều lựa chọn

"Đánh giá chất lượng dựa trên khách hàng" (Customer-Based Quality Assessment) giúp làm gì?

A. Đánh giá chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ dựa trên phản hồi và mong đợi của khách hàng

B. Đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cơ bản

C. Giảm thiểu chi phí sản xuất

D. Tăng cường tốc độ sản xuất

22. Nhiều lựa chọn

"Quản lý sự thay đổi" (Change Management) trong quản lý chất lượng có vai trò gì?

A. Quản lý và điều phối các thay đổi trong quy trình hoặc hệ thống chất lượng để duy trì hoặc cải thiện chất lượng

B. Đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cơ bản

C. Tăng cường tốc độ sản xuất

D. Giảm thiểu chi phí sản xuất

23. Nhiều lựa chọn

"Bảng điều khiển chất lượng" (Quality Dashboard) có mục tiêu gì?

A. Cung cấp một cái nhìn tổng quan về các chỉ số chất lượng và hiệu suất để hỗ trợ ra quyết định

B. Đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cơ bản

C. Tăng cường tốc độ sản xuất

D. Giảm thiểu chi phí sản xuất

24. Nhiều lựa chọn

"Quản lý chất lượng trong sản xuất" bao gồm các hoạt động nào?

A. Kiểm tra, giám sát, và cải tiến quy trình sản xuất để đảm bảo chất lượng sản phẩm

B. Đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cơ bản

C. Tăng cường tốc độ sản xuất

D. Giảm thiểu chi phí sản xuất

25. Nhiều lựa chọn

"Quản lý chất lượng dịch vụ" bao gồm những yếu tố nào?

A. Chất lượng dịch vụ, sự hài lòng của khách hàng, và sự cải tiến liên tục

B. Chi phí sản xuất và thời gian sản xuất

C. Đánh giá tài chính và năng suất lao động

D. Đảm bảo an toàn lao động và bảo vệ môi trường

26. Nhiều lựa chọn

"Quản lý chất lượng tổng thể" (TQM) có đặc điểm gì nổi bật?

A. Tập trung vào việc cải tiến liên tục và sự tham gia của toàn bộ tổ chức để đạt chất lượng cao nhất

B. Đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cơ bản

C. Tăng cường tốc độ sản xuất

D. Giảm thiểu chi phí sản xuất

27. Nhiều lựa chọn

"Quản lý chất lượng trong ngành y tế" bao gồm các yếu tố nào?

A. Chất lượng chăm sóc bệnh nhân, an toàn bệnh nhân, và sự tuân thủ các tiêu chuẩn y tế

B. Chi phí sản xuất và thời gian sản xuất

C. Đánh giá tài chính và năng suất lao động

D. Đảm bảo an toàn lao động và bảo vệ môi trường

28. Nhiều lựa chọn

"Đảm bảo chất lượng" (Quality Assurance) khác gì so với "kiểm soát chất lượng" (Quality Control)?

A. Đảm bảo chất lượng tập trung vào việc xây dựng hệ thống để ngăn ngừa vấn đề chất lượng, trong khi kiểm soát chất lượng tập trung vào việc phát hiện và sửa chữa vấn đề khi chúng xảy ra

B. Đảm bảo chất lượng chỉ tập trung vào chi phí sản xuất

C. Kiểm soát chất lượng chỉ tập trung vào sự hài lòng của khách hàng

D. Đảm bảo chất lượng không liên quan đến quy trình sản xuất

29. Nhiều lựa chọn

"Chiến lược chất lượng" (Quality Strategy) trong quản lý chất lượng có vai trò gì?

A. Định hướng và lập kế hoạch các hoạt động chất lượng để đạt được mục tiêu dài hạn của tổ chức

B. Đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cơ bản

C. Tăng cường tốc độ sản xuất

D. Giảm thiểu chi phí sản xuất

30. Nhiều lựa chọn

"Quản lý chất lượng trong ngành xây dựng" bao gồm các yếu tố nào?

A. Chất lượng công trình, an toàn xây dựng, và tuân thủ các quy định xây dựng

B. Chi phí sản xuất và thời gian sản xuất

C. Đánh giá tài chính và năng suất lao động

D. Đảm bảo an toàn lao động và bảo vệ môi trường

© All rights reserved VietJack