vietjack.com

1000+ câu trắc nghiệm tổng hợp Quản trị chất lượng có đáp án - Phần 15
Quiz

1000+ câu trắc nghiệm tổng hợp Quản trị chất lượng có đáp án - Phần 15

A
Admin
20 câu hỏiĐại họcTrắc nghiệm tổng hợp
20 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Quản trị chất lượng là:

A. Quản lý các nguồn lực của doanh nghiệp

B. Quá trình điều hành và kiểm soát chất lượng sản phẩm và dịch vụ

C. Phát triển thị trường tiêu thụ sản phẩm

D. Đảm bảo doanh thu và lợi nhuận

2. Nhiều lựa chọn

Hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001 chủ yếu tập trung vào:

A. Đánh giá rủi ro tài chính

B. Quản lý chất lượng toàn diện

C. Cải tiến công nghệ sản xuất

D. Tăng cường hoạt động marketing

3. Nhiều lựa chọn

Công cụ 7 Sigma được sử dụng để:

A. Phân tích và kiểm soát chất lượng

B. Đo lường hiệu suất tài chính

C. Đánh giá sự hài lòng của khách hàng

D. Phát triển sản phẩm mới

4. Nhiều lựa chọn

Chất lượng sản phẩm được đo bằng:

A. Độ tin cậy và sự phù hợp với yêu cầu khách hàng

B. Giá thành sản phẩm

C. Thời gian sản xuất

D. Số lượng sản phẩm

5. Nhiều lựa chọn

Quản lý chất lượng toàn diện (TQM) là một phương pháp:

A. Tập trung vào cải tiến sản phẩm chỉ trong một bộ phận

B. Đảm bảo chất lượng qua việc kiểm tra sản phẩm cuối cùng

C. Tích hợp mọi hoạt động trong doanh nghiệp để đạt chất lượng cao nhất

D. Chỉ tập trung vào giảm chi phí sản xuất

6. Nhiều lựa chọn

Phân tích nguyên nhân gốc rễ giúp xác định:

A. Các bước cải tiến quy trình sản xuất

B. Nguyên nhân gốc của vấn đề chất lượng

C. Chi phí cải tiến chất lượng

D. Sự hài lòng của khách hàng

7. Nhiều lựa chọn

Biểu đồ kiểm soát thường được sử dụng để:

A. Theo dõi và kiểm soát sự biến động của quy trình sản xuất

B. Đánh giá nhu cầu của khách hàng

C. Tính toán lợi nhuận kinh doanh

D. Cải tiến thiết kế sản phẩm

8. Nhiều lựa chọn

Kaizen trong quản lý chất lượng có nghĩa là:

A. Chỉ cải tiến trong các dự án lớn

B. Cải tiến liên tục trong tất cả các hoạt động

C. Đổi mới công nghệ sản xuất

D. Tăng cường đào tạo nhân viên

9. Nhiều lựa chọn

Chất lượng của dịch vụ được đánh giá dựa trên:

A. Số lượng nhân viên phục vụ

B. Giá dịch vụ

C. Khả năng đáp ứng nhu cầu và mong đợi của khách hàng

D. Thời gian phục vụ

10. Nhiều lựa chọn

Sáu Sigma (Six Sigma) là một phương pháp nhằm:

A. Đạt 100% sản phẩm hoàn hảo

B. Giảm thiểu sự biến động trong quy trình và sản phẩm

C. Tăng số lượng sản phẩm sản xuất

D. Phát triển sản phẩm mới nhanh chóng

11. Nhiều lựa chọn

Phân tích SWOT trong quản lý chất lượng giúp:

A. Đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức

B. Tăng cường chiến lược marketing

C. Tối ưu hóa quy trình sản xuất

D. Tính toán chi phí đầu tư

12. Nhiều lựa chọn

Chỉ số đo lường hiệu suất (KPI) thường dùng để:

A. Đánh giá mức độ đạt được mục tiêu chất lượng

B. Phát triển sản phẩm mới

C. Đo lường sự hài lòng của khách hàng

D. Xác định yêu cầu kỹ thuật sản phẩm

13. Nhiều lựa chọn

Quy trình kiểm tra chất lượng là:

A. Quá trình đánh giá và kiểm tra sản phẩm hoặc dịch vụ để đảm bảo đáp ứng yêu cầu

B. Quá trình phát triển sản phẩm mới

C. Hoạt động quảng cáo sản phẩm

D. Phân tích dữ liệu tài chính

14. Nhiều lựa chọn

Chất lượng tổng thể không bao gồm:

A. Sự hài lòng của khách hàng

B. Quy trình sản xuất hiệu quả

C. Đào tạo và phát triển nhân viên

D. Cải tiến liên tục

15. Nhiều lựa chọn

Hệ thống quản lý chất lượng ISO 14001 tập trung vào:

A. Quản lý môi trường

B. Quản lý tài chính

C. Quản lý chuỗi cung ứng

D. Quản lý nhân sự

16. Nhiều lựa chọn

Đánh giá nội bộ trong quản lý chất lượng là:

A. Đánh giá hoạt động của các đối tác bên ngoài

B. Đánh giá kết quả tài chính của doanh nghiệp

C. Đánh giá việc tuân thủ và hiệu quả của các quy trình chất lượng nội bộ

D. Đánh giá sự hài lòng của khách hàng

17. Nhiều lựa chọn

Bản đồ quy trình là công cụ dùng để:

A. Mô tả các bước và quy trình trong hoạt động sản xuất hoặc dịch vụ

B. Đo lường sự hài lòng của khách hàng

C. Đánh giá chi phí sản xuất

D. Phát triển chiến lược marketing

18. Nhiều lựa chọn

Chu trình PDCA bao gồm các bước:

A. Plan – Do – Check – Act

B. Plan – Do – Check – Act

C. Plan – Do – Assess – Change

D. Plan – Develop – Check – Act

19. Nhiều lựa chọn

Phân tích dữ liệu thống kê trong quản lý chất lượng giúp:

A. Xác định nhu cầu thị trường

B. Theo dõi và đánh giá các vấn đề chất lượng

C. Đo lường hiệu quả quảng cáo

D. Tính toán lợi nhuận đầu tư

20. Nhiều lựa chọn

Đánh giá sự hài lòng của khách hàng thường sử dụng:

A. Khảo sát và phản hồi từ khách hàng

B. Đánh giá kết quả tài chính

C. Phân tích chi phí sản xuất

D. Phân tích dữ liệu nhân sự

© All rights reserved VietJack