vietjack.com

1000+ câu trắc nghiệm tổng hợp Quản trị chất lượng có đáp án - Phần 12
Quiz

1000+ câu trắc nghiệm tổng hợp Quản trị chất lượng có đáp án - Phần 12

A
Admin
30 câu hỏiĐại họcTrắc nghiệm tổng hợp
30 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

“Quản lý chất lượng toàn diện” (TQM) tập trung vào điều gì?

A. Cải tiến liên tục và toàn diện tất cả các quá trình trong tổ chức để đạt được chất lượng tốt nhất

B. Giảm chi phí sản xuất

C. Tăng cường tốc độ sản xuất

D. Đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cơ bản

2. Nhiều lựa chọn

Trong TQM, “cải tiến liên tục” (Continuous Improvement) có nghĩa là gì?

A. Luôn luôn tìm cách cải thiện quy trình và sản phẩm một cách đều đặn và liên tục

B. Đảm bảo sản phẩm luôn đồng nhất về chất lượng

C. Giảm thiểu chi phí sản xuất

D. Tăng cường năng suất lao động

3. Nhiều lựa chọn

“Chất lượng tổng thể” trong TQM bao gồm những yếu tố nào?

A. Chất lượng sản phẩm, chất lượng dịch vụ, và sự hài lòng của khách hàng

B. Chi phí sản xuất, thời gian sản xuất, và số lượng sản phẩm

C. Đánh giá tài chính, chi phí sản xuất, và năng suất lao động

D. Đảm bảo an toàn lao động và bảo vệ môi trường

4. Nhiều lựa chọn

“Sáu sigma” (Six Sigma) là gì trong quản lý chất lượng?

A. Một phương pháp nhằm giảm thiểu sai sót và biến động trong quy trình sản xuất

B. Một công cụ để đo lường chất lượng sản phẩm

C. Một hệ thống quản lý chất lượng dịch vụ

D. Một phương pháp để tăng cường sự hài lòng của khách hàng

5. Nhiều lựa chọn

“Mô hình DMAIC” trong phương pháp sáu sigma bao gồm các bước nào?

A. Define (Xác định), Measure (Đo lường), Analyze (Phân tích), Improve (Cải tiến), Control (Kiểm soát)

B. Design (Thiết kế), Measure (Đo lường), Analyze (Phân tích), Implement (Triển khai), Control (Kiểm soát)

C. Define (Xác định), Measure (Đo lường), Act (Hành động), Improve (Cải tiến), Check (Kiểm tra)

D. Design (Thiết kế), Analyze (Phân tích), Improve (Cải tiến), Control (Kiểm soát), Check (Kiểm tra)

6. Nhiều lựa chọn

“Hệ thống quản lý chất lượng” (QMS) giúp tổ chức như thế nào?

A. Đảm bảo các quy trình và tiêu chuẩn chất lượng được thực hiện một cách nhất quán

B. Tăng cường chi phí sản xuất

C. Đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cơ bản

D. Giảm thời gian sản xuất

7. Nhiều lựa chọn

“ISO 9001” là gì?

A. Một tiêu chuẩn quốc tế về hệ thống quản lý chất lượng

B. Một phương pháp để đo lường chất lượng sản phẩm

C. Một công cụ để phân tích dữ liệu chất lượng

D. Một hệ thống quản lý chất lượng dịch vụ

8. Nhiều lựa chọn

“Bản đồ quy trình” (Process Mapping) giúp làm gì trong quản lý chất lượng?

A. Hiển thị và phân tích các bước trong quy trình để cải thiện hiệu quả và chất lượng

B. Đánh giá chi phí sản xuất

C. Tăng cường sự hài lòng của khách hàng

D. Đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cơ bản

9. Nhiều lựa chọn

Trong TQM, “Quản lý theo mục tiêu” (Management by Objectives) có ý nghĩa gì?

A. Xác định và theo đuổi các mục tiêu chất lượng cụ thể để đạt được hiệu quả cao nhất

B. Giảm thiểu chi phí sản xuất

C. Tăng cường năng suất lao động

D. Đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cơ bản

10. Nhiều lựa chọn

“Phân tích nguyên nhân gốc rễ” (Root Cause Analysis) nhằm mục tiêu gì?

A. Xác định nguyên nhân cơ bản gây ra vấn đề để tìm ra giải pháp khắc phục hiệu quả

B. Đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cơ bản

C. Giảm thiểu chi phí sản xuất

D. Tăng cường tốc độ sản xuất

11. Nhiều lựa chọn

“Kỹ thuật phân tích lỗi và hiệu ứng” (FMEA) giúp làm gì?

A. Đánh giá và quản lý rủi ro bằng cách phân tích các lỗi tiềm ẩn và ảnh hưởng của chúng

B. Đảm bảo chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn cơ bản

C. Tăng cường tốc độ sản xuất

D. Giảm thiểu chi phí sản xuất

12. Nhiều lựa chọn

“Quản lý chất lượng dựa trên dữ liệu” (Data-Driven Quality Management) là gì?

A. Sử dụng dữ liệu và phân tích để ra quyết định và cải thiện chất lượng

B. Đảm bảo chi phí sản xuất thấp

C. Đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cơ bản

D. Tăng cường năng suất lao động

13. Nhiều lựa chọn

“Đánh giá nội bộ” (Internal Audits) trong hệ thống quản lý chất lượng nhằm mục tiêu gì?

A. Đánh giá và đảm bảo các quy trình và hệ thống chất lượng tuân thủ các tiêu chuẩn và yêu cầu

B. Đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cơ bản

C. Tăng cường tốc độ sản xuất

D. Giảm thiểu chi phí sản xuất

14. Nhiều lựa chọn

“Chỉ số hiệu suất chính” (KPIs) giúp làm gì trong quản lý chất lượng?

A. Đo lường và đánh giá hiệu quả của các quy trình và hoạt động chất lượng

B. Đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cơ bản

C. Giảm thiểu chi phí sản xuất

D. Tăng cường tốc độ sản xuất

15. Nhiều lựa chọn

“Quản lý dự án chất lượng” (Quality Project Management) bao gồm các hoạt động nào?

A. Lên kế hoạch, triển khai, và theo dõi các dự án nhằm cải thiện chất lượng

B. Đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cơ bản

C. Giảm thiểu chi phí sản xuất

D. Tăng cường tốc độ sản xuất

16. Nhiều lựa chọn

“Kỹ thuật phân tích dữ liệu” trong quản lý chất lượng nhằm mục tiêu gì?

A. Phân tích và sử dụng dữ liệu để ra quyết định và cải thiện chất lượng

B. Đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cơ bản

C. Tăng cường tốc độ sản xuất

D. Giảm thiểu chi phí sản xuất

17. Nhiều lựa chọn

“Kiểm soát chất lượng” (Quality Control) thường bao gồm các hoạt động nào?

A. Đo lường, kiểm tra, và phân tích sản phẩm để đảm bảo chúng đạt tiêu chuẩn chất lượng

B. Đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cơ bản

C. Tăng cường tốc độ sản xuất

D. Giảm thiểu chi phí sản xuất

18. Nhiều lựa chọn

“Phát triển quy trình” (Process Development) trong quản lý chất lượng có mục tiêu gì?

A. Xây dựng và tối ưu hóa các quy trình để cải thiện chất lượng và hiệu quả

B. Đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cơ bản

C. Tăng cường tốc độ sản xuất

D. Giảm thiểu chi phí sản xuất

19. Nhiều lựa chọn

“Quản lý chất lượng trong chuỗi cung ứng” (Supply Chain Quality Management) có vai trò gì?

A. Đảm bảo tất cả các bên trong chuỗi cung ứng tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng để duy trì chất lượng sản phẩm cuối cùng

B. Đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cơ bản

C. Tăng cường tốc độ sản xuất

D. Giảm thiểu chi phí sản xuất

20. Nhiều lựa chọn

“Quản lý rủi ro chất lượng” (Quality Risk Management) nhằm mục tiêu gì?

A. Xác định, đánh giá, và quản lý các rủi ro có thể ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ

B. Đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cơ bản

C. Tăng cường tốc độ sản xuất

D. Giảm thiểu chi phí sản xuất

21. Nhiều lựa chọn

“Quản lý chất lượng dựa trên khách hàng” (Customer-Based Quality Management) có nghĩa là gì?

A. Tập trung vào việc đáp ứng và vượt qua mong đợi của khách hàng để đạt được sự hài lòng cao nhất

B. Đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cơ bản

C. Tăng cường tốc độ sản xuất

D. Giảm thiểu chi phí sản xuất

22. Nhiều lựa chọn

“Chất lượng sản phẩm và dịch vụ” thường được đo lường bằng các chỉ số nào?

A. Độ tin cậy, độ bền, sự hài lòng của khách hàng, và hiệu quả sử dụng

B. Chi phí sản xuất, thời gian sản xuất, và số lượng sản phẩm

C. Đánh giá tài chính, chi phí sản xuất, và năng suất lao động

D. Đảm bảo an toàn lao động và bảo vệ môi trường

23. Nhiều lựa chọn

“Kỹ thuật Pareto” trong quản lý chất lượng giúp gì?

A. Xác định các vấn đề chính và ưu tiên giải quyết những vấn đề gây ảnh hưởng lớn nhất

B. Đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cơ bản

C. Tăng cường tốc độ sản xuất

D. Giảm thiểu chi phí sản xuất

24. Nhiều lựa chọn

“Bảng điều khiển chất lượng” (Quality Dashboard) có chức năng gì?

A. Cung cấp cái nhìn tổng quan về các chỉ số và kết quả chất lượng để quản lý và theo dõi hiệu quả

B. Đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cơ bản

C. Tăng cường tốc độ sản xuất

D. Giảm thiểu chi phí sản xuất

25. Nhiều lựa chọn

“Mô hình CMMI” (Capability Maturity Model Integration) giúp tổ chức làm gì?

A. Cải thiện quy trình và quản lý chất lượng qua việc đánh giá và nâng cao khả năng quản lý dự án

B. Đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cơ bản

C. Tăng cường tốc độ sản xuất

D. Giảm thiểu chi phí sản xuất

26. Nhiều lựa chọn

“Quản lý chất lượng dựa trên quy trình” (Process-Based Quality Management) có mục tiêu gì?

A. Tập trung vào việc cải tiến và quản lý các quy trình để đảm bảo chất lượng sản phẩm và dịch vụ

B. Đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cơ bản

C. Tăng cường tốc độ sản xuất

D. Giảm thiểu chi phí sản xuất

27. Nhiều lựa chọn

“Chỉ số chất lượng” (Quality Metrics) được sử dụng để làm gì?

A. Đo lường và đánh giá hiệu quả của các hoạt động và quy trình chất lượng

B. Đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cơ bản

C. Tăng cường tốc độ sản xuất

D. Giảm thiểu chi phí sản xuất

28. Nhiều lựa chọn

“Đánh giá và phân tích chất lượng” (Quality Assessment and Analysis) giúp làm gì?

A. Đánh giá và phân tích hiệu quả của các quy trình chất lượng để tìm kiếm cơ hội cải tiến

B. Đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cơ bản

C. Tăng cường tốc độ sản xuất

D. Giảm thiểu chi phí sản xuất

29. Nhiều lựa chọn

“Quản lý chất lượng tổng thể” (Total Quality Management) khác gì với quản lý chất lượng truyền thống?

A. TQM tập trung vào cải tiến liên tục và sự tham gia của toàn bộ tổ chức, trong khi quản lý chất lượng truyền thống thường chỉ tập trung vào kiểm tra sản phẩm

B. TQM chỉ tập trung vào chất lượng sản phẩm

C. Quản lý chất lượng truyền thống chỉ tập trung vào giảm chi phí sản xuất

D. TQM không yêu cầu sự tham gia của toàn bộ tổ chức

30. Nhiều lựa chọn

“Kế hoạch chất lượng” (Quality Plan) là gì?

A. Một tài liệu mô tả các mục tiêu chất lượng, tiêu chuẩn, và cách thức thực hiện và đo lường chất lượng

B. Đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cơ bản

C. Tăng cường tốc độ sản xuất

D. Giảm thiểu chi phí sản xuất

© All rights reserved VietJack