30 CÂU HỎI
Trong chuỗi cung ứng, “quản lý tồn kho” có vai trò gì đối với chất lượng?
A. Đảm bảo chất lượng nguyên vật liệu và sản phẩm được bảo quản tốt trong kho
B. Đảm bảo nguyên vật liệu luôn có sẵn để sản xuất
C. Giảm thiểu chi phí lưu kho
D. Tăng cường tốc độ sản xuất
“Hệ thống thông tin quản lý chuỗi cung ứng” (SCMIS) giúp doanh nghiệp làm gì?
A. Quản lý và theo dõi toàn bộ quy trình từ mua sắm nguyên vật liệu đến giao hàng sản phẩm cuối cùng
B. Quản lý tài chính và kế toán của doanh nghiệp
C. Quản lý nhân sự và tiền lương
D. Quản lý marketing và bán hàng
“Vòng đời sản phẩm” (Product Life Cycle) ảnh hưởng như thế nào đến quản lý chất lượng trong chuỗi cung ứng?
A. Yêu cầu các nhà cung cấp phải điều chỉnh sản phẩm và dịch vụ theo giai đoạn khác nhau của vòng đời sản phẩm
B. Yêu cầu doanh nghiệp tăng cường sản xuất ở giai đoạn cuối
C. Yêu cầu doanh nghiệp giảm chi phí sản xuất khi sản phẩm gần kết thúc vòng đời
D. Yêu cầu doanh nghiệp tập trung vào giai đoạn ra mắt sản phẩm
“Chuỗi cung ứng xanh” có nghĩa là gì trong quản lý chất lượng?
A. Tích hợp các yếu tố bền vững và bảo vệ môi trường vào chuỗi cung ứng
B. Tăng cường sản xuất để đáp ứng nhu cầu của thị trường
C. Giảm thiểu chi phí sản xuất trong chuỗi cung ứng
D. Đảm bảo sản phẩm được giao đúng thời gian
“Chứng nhận nhà cung cấp” có nghĩa là gì?
A. Nhà cung cấp đã được kiểm tra và xác nhận đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng của doanh nghiệp
B. Nhà cung cấp đã đạt tiêu chuẩn về tài chính và năng lực sản xuất
C. Nhà cung cấp đã được kiểm tra về mức độ hài lòng của khách hàng
D. Nhà cung cấp đã đáp ứng tiêu chuẩn về bảo vệ môi trường
Trong chuỗi cung ứng, “logistics ngược” là gì?
A. Quản lý và thu hồi các sản phẩm bị lỗi, tái chế và xử lý chất thải
B. Quản lý và phân phối sản phẩm đến khách hàng cuối cùng
C. Quản lý và kiểm soát nguyên vật liệu từ nhà cung cấp
D. Quản lý và theo dõi đơn hàng từ khách hàng
Một trong những lợi ích của “logistics ngược” là gì?
A. Giảm thiểu tác động môi trường thông qua tái chế và xử lý chất thải
B. Tăng cường tốc độ sản xuất
C. Giảm thiểu chi phí lưu kho
D. Đảm bảo sản phẩm được giao đúng thời gian
“Đo lường hiệu suất chuỗi cung ứng” nhằm mục tiêu gì?
A. Đánh giá hiệu quả của chuỗi cung ứng trong việc đáp ứng nhu cầu của khách hàng
B. Đánh giá hiệu suất tài chính của doanh nghiệp
C. Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng
D. Đánh giá năng suất lao động của nhân viên
“Chuỗi cung ứng toàn cầu” có thách thức gì đối với quản lý chất lượng?
A. Đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng đồng nhất trên toàn bộ chuỗi cung ứng quốc tế
B. Đảm bảo tốc độ sản xuất đồng nhất trên toàn cầu
C. Đảm bảo chi phí sản xuất thấp trên toàn cầu
D. Đảm bảo sản phẩm được giao đúng thời gian trên toàn cầu
Trong chuỗi cung ứng, “quản lý mối quan hệ khách hàng” (CRM) có vai trò gì?
A. Tăng cường sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng thông qua việc cung cấp sản phẩm và dịch vụ chất lượng cao
B. Quản lý và theo dõi đơn hàng từ khách hàng
C. Quản lý và phân phối sản phẩm đến khách hàng cuối cùng
D. Đảm bảo sản phẩm được giao đúng thời gian
“Quản lý chất lượng nhà cung cấp” là gì?
A. Đánh giá và giám sát chất lượng của các sản phẩm và dịch vụ mà nhà cung cấp cung cấp
B. Quản lý và theo dõi đơn hàng từ khách hàng
C. Đảm bảo nhà cung cấp giao hàng đúng hạn
D. Đảm bảo tốc độ sản xuất của nhà cung cấp
Trong chuỗi cung ứng, “tối ưu hóa quy trình” có nghĩa là gì?
A. Cải tiến và tối ưu hóa các quy trình để đạt được hiệu quả và chất lượng tốt nhất
B. Tăng cường sản xuất để đáp ứng nhu cầu của thị trường
C. Đảm bảo sản phẩm được giao đúng thời gian
D. Đảm bảo chi phí sản xuất thấp nhất
“Hệ thống quản lý chất lượng” (QMS) giúp doanh nghiệp làm gì?
A. Cung cấp một khung pháp lý để đảm bảo chất lượng sản phẩm và dịch vụ
B. Quản lý tài chính và kế toán của doanh nghiệp
C. Quản lý nhân sự và tiền lương
D. Quản lý marketing và bán hàng
Trong chuỗi cung ứng, “quản lý chất lượng dịch vụ” có nghĩa là gì?
A. Đảm bảo dịch vụ cung cấp cho khách hàng đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và sự hài lòng của khách hàng
B. Đảm bảo sản phẩm được giao đúng thời gian
C. Quản lý và theo dõi đơn hàng từ khách hàng
D. Tăng cường sản xuất để đáp ứng nhu cầu của thị trường
“Quản lý chất lượng toàn diện” (TQM) tập trung vào yếu tố gì?
A. Cải tiến liên tục tất cả các quy trình và hoạt động trong doanh nghiệp để nâng cao chất lượng
B. Tăng cường sản xuất để đáp ứng nhu cầu của thị trường
C. Đảm bảo sản phẩm được giao đúng thời gian
D. Giảm thiểu chi phí sản xuất
Trong chuỗi cung ứng, “quản lý chất lượng sản phẩm” liên quan đến:
A. Đảm bảo sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng từ thiết kế đến sản xuất và giao hàng
B. Đảm bảo nhà cung cấp giao hàng đúng hạn
C. Tăng cường tốc độ sản xuất
D. Quản lý tài chính và kế toán của doanh nghiệp
“Quản lý chất lượng quy trình” có nghĩa là gì?
A. Cải tiến và kiểm soát tất cả các bước trong quy trình sản xuất để đảm bảo chất lượng sản phẩm
B. Đảm bảo sản phẩm được giao đúng thời gian
C. Quản lý và theo dõi đơn hàng từ khách hàng
D. Tăng cường mối quan hệ với khách hàng
Trong chuỗi cung ứng, “quản lý chất lượng nguyên vật liệu” có vai trò gì?
A. Đảm bảo nguyên vật liệu đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng trước khi đưa vào sản xuất
B. Đảm bảo sản phẩm được giao đúng thời gian
C. Quản lý và phân phối sản phẩm đến khách hàng cuối cùng
D. Tăng cường năng suất lao động
“Quản lý chất lượng sản phẩm cuối cùng” bao gồm điều gì?
A. Đánh giá và kiểm tra sản phẩm để đảm bảo đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng trước khi giao cho khách hàng
B. Đảm bảo nhà cung cấp giao hàng đúng hạn
C. Giảm thiểu chi phí sản xuất
D. Tăng cường sản xuất để đáp ứng nhu cầu của thị trường
Trong chuỗi cung ứng, “quản lý chất lượng tổng thể” (TQM) tập trung vào:
A. Cải tiến liên tục và toàn diện tất cả các hoạt động trong chuỗi cung ứng để nâng cao chất lượng
B. Tăng cường sản xuất để đáp ứng nhu cầu của thị trường
C. Đảm bảo sản phẩm được giao đúng thời gian
D. Giảm thiểu chi phí sản xuất
“Quản lý chất lượng trong dịch vụ” khác biệt so với quản lý chất lượng trong sản xuất ở điểm nào?
A. Dịch vụ thường không thể lưu trữ và kiểm tra chất lượng trước khi cung cấp
B. Dịch vụ có thể được lưu trữ và kiểm tra chất lượng trước khi cung cấp
C. Dịch vụ không yêu cầu kiểm soát chất lượng
D. Dịch vụ không cần quản lý mối quan hệ với khách hàng
Một trong những yếu tố quan trọng trong quản lý chất lượng dịch vụ là gì?
A. Sự nhất quán trong việc cung cấp dịch vụ
B. Khả năng lưu trữ dịch vụ
C. Đảm bảo chi phí dịch vụ thấp
D. Tăng cường tốc độ cung cấp dịch vụ
“Mô hình SERVQUAL” được sử dụng để làm gì trong quản lý chất lượng dịch vụ?
A. Đánh giá sự khác biệt giữa kỳ vọng của khách hàng và cảm nhận thực tế về chất lượng dịch vụ
B. Đánh giá chi phí cung cấp dịch vụ
C. Đánh giá năng suất lao động của nhân viên cung cấp dịch vụ
D. Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng
“Chất lượng dịch vụ” có thể được đo lường bằng các chỉ số nào?
A. Thời gian đáp ứng, sự chuyên nghiệp của nhân viên, sự chính xác
B. Chi phí cung cấp dịch vụ, thời gian sản xuất, số lượng khách hàng
C. Tốc độ cung cấp dịch vụ, số lượng dịch vụ cung cấp, chi phí nhân viên
D. Đánh giá tài chính, đánh giá sản phẩm, số lượng đơn hàng
“Sự đồng nhất trong dịch vụ” (service consistency) có nghĩa là gì?
A. Cung cấp dịch vụ với chất lượng ổn định và đồng nhất qua thời gian
B. Đảm bảo sự đồng nhất trong sản phẩm
C. Cung cấp dịch vụ với chi phí đồng nhất
D. Đảm bảo thời gian cung cấp dịch vụ đồng nhất
Trong quản lý chất lượng dịch vụ, “phản hồi từ khách hàng” có vai trò gì?
A. Cung cấp thông tin để cải tiến chất lượng dịch vụ
B. Giảm thiểu chi phí cung cấp dịch vụ
C. Tăng cường tốc độ cung cấp dịch vụ
D. Đảm bảo dịch vụ được cung cấp đúng thời gian
“Hệ thống quản lý chất lượng dịch vụ” (Service Quality Management System) bao gồm những yếu tố nào?
A. Quy trình cung cấp dịch vụ, đào tạo nhân viên, và kiểm tra chất lượng dịch vụ
B. Quy trình sản xuất, kiểm tra chất lượng sản phẩm, và đào tạo nhân viên
C. Chi phí cung cấp dịch vụ, thời gian cung cấp dịch vụ, và đánh giá tài chính
D. Mức độ hài lòng của khách hàng, chi phí dịch vụ, và sự đồng nhất trong cung cấp dịch vụ
“Chỉ số hài lòng của khách hàng” (Customer Satisfaction Index) đo lường điều gì?
A. Mức độ hài lòng của khách hàng đối với dịch vụ cung cấp
B. Chi phí cung cấp dịch vụ
C. Thời gian cung cấp dịch vụ
D. Số lượng khách hàng sử dụng dịch vụ
Một trong những cách cải tiến chất lượng dịch vụ là gì?
A. Đào tạo và nâng cao kỹ năng của nhân viên cung cấp dịch vụ
B. Giảm chi phí cung cấp dịch vụ
C. Tăng cường thời gian cung cấp dịch vụ
D. Đảm bảo dịch vụ luôn đồng nhất về chi phí
“Đặc điểm không thể lưu trữ” của dịch vụ có nghĩa là gì?
A. Dịch vụ không thể được sản xuất trước và lưu trữ để sử dụng sau
B. Dịch vụ có thể được sản xuất và lưu trữ như sản phẩm
C. Dịch vụ có thể được kiểm tra và lưu trữ trước khi cung cấp
D. Dịch vụ không cần được kiểm tra chất lượng trước khi cung cấp