vietjack.com

1000 câu trắc nghiệm tổng hợp Quản trị bán hàng có đáp án - Phần 19
Quiz

1000 câu trắc nghiệm tổng hợp Quản trị bán hàng có đáp án - Phần 19

A
Admin
25 câu hỏiĐại họcTrắc nghiệm tổng hợp
25 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Đơn vị hoạch định cơ bản trong phân chia khu vực bán hàng là gì?

A. Đơn vị lớn nhất trong khu vực bán hàng

B. Đơn vị trung bình trong khu vực bán hàng

C. Đơn vị nhỏ nhất được đánh giá về lượng bán hàng trong một khu vực

D. Đơn vị quản lý cao nhất trong khu vực bán hàng

2. Nhiều lựa chọn

Yêu cầu nào đặt ra với người bán hàng trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt hiện nay?

A. Chỉ cần có kỹ năng giao tiếp tốt

B. Chỉ cần am hiểu về sản phẩm

C. Cần có khả năng phân tích thị trường và ứng dụng công nghệ thông tin

D. Không cần thay đổi kỹ năng

3. Nhiều lựa chọn

Ngân sách bán hàng là gì?

A. Bản liệt kê doanh thu bán hàng

B. Bản liệt kê các yếu tố chi phí theo chức năng liên quan đến bán hàng cá nhân

C. Bản liệt kê lợi nhuận từ bán hàng

D. Bản liệt kê số lượng hàng bán ra

4. Nhiều lựa chọn

Vai trò của Giám đốc bán hàng khác với nhân viên bán hàng như thế nào?

A. Chỉ tập trung vào bán hàng cá nhân

B. Chỉ tập trung vào quản lý hành chính

C. Thông qua nhân viên bán hàng để đạt mục tiêu, thiết lập và hỗ trợ họ

D. Không có sự khác biệt về vai trò

5. Nhiều lựa chọn

Hành vi lãnh đạo nào phù hợp với giai đoạn bán hàng khó khăn và không thuận lợi?

A. Lãnh đạo trực tiếp

B. Lãnh đạo bằng cách hỗ trợ

C. Lãnh đạo theo thành tích có định hướng

D. Lãnh đạo có sự tham gia

6. Nhiều lựa chọn

Theo thuyết nhu cầu Maslow, nhu cầu nào nằm ở bậc cao nhất?

A. Nhu cầu được tôn trọng

B. Nhu cầu phát triển bản thân

C. Nhu cầu xã hội

D. Nhu cầu an toàn

7. Nhiều lựa chọn

Vai trò của việc bán hàng là gì?

A. Chỉ nhằm mục đích kiếm lợi nhuận

B. Thiết lập quan hệ và truyền thông tin hiệu quả giữa nhà sản xuất và người tiêu dùng

C. Chỉ phục vụ lợi ích của người bán

D. Không có vai trò quan trọng trong kinh doanh

8. Nhiều lựa chọn

Quản trị bán hàng bao gồm những công việc nào?

A. Xác định mục tiêu và hoạch định chính sách

B. Thiết kế và triển khai chiến lược kinh doanh

C. Xây dựng và quản lý đội ngũ bán hàng

D. Tất cả các phương án trên

9. Nhiều lựa chọn

Năm điểm quan trọng cần khám phá trong phỏng vấn KHÔNG bao gồm?

A. Sự cân bằng

B. Sự cần cù

C. Khả năng hòa nhập

D. Trình độ học vấn

10. Nhiều lựa chọn

Khi tuyển dụng từ các tổ chức trường học, ưu điểm là gì?

A. Nhân sự có nhiều kinh nghiệm

B. Nguồn nhân lực dồi dào, có tiềm năng phát triển

C. Không cần đầu tư đào tạo

D. Chi phí tuyển dụng thấp

11. Nhiều lựa chọn

Chiến lược tổng thể của công ty có vai trò gì?

A. Chỉ để phân bổ nguồn lực

B. Chỉ để đánh giá thị trường

C. Chỉ để phối hợp giữa các bộ phận

D. Tạo hướng phát triển, phân bổ nguồn lực và phối hợp giữa các bộ phận

12. Nhiều lựa chọn

Giám đốc bán hàng thiết lập quan hệ bên ngoài với những đối tượng nào?

A. Chỉ với nhà cung cấp và đại lý

B. Chỉ với đối thủ cạnh tranh

C. Chỉ với các tổ chức doanh nghiệp

D. Nhà cung cấp, đại lý, đối thủ cạnh tranh, tổ chức doanh nghiệp và tổ chức chuyên môn

13. Nhiều lựa chọn

Những nguyên tắc quan trọng nào trong lãnh đạo?

A. Tin tưởng vào nhân viên và phát triển tầm nhìn

B. Bình tĩnh trước khó khăn và khuyến khích chấp nhận rủi ro

C. Là chuyên gia và giữ sự đơn giản

D. Tất cả các đáp án trên

14. Nhiều lựa chọn

Mục tiêu bán hàng chủ yếu trong giai đoạn thu hoạch là gì?

A. Mở rộng thị trường mới

B. Tăng chi phí marketing

C. Cắt giảm chi phí bán hàng và tập trung vào khách hàng lớn nhất

D. Tăng số lượng nhân viên bán hàng

15. Nhiều lựa chọn

Những áp lực nào người bán hàng thường gặp phải?

A. Áp lực về thời gian và di chuyển

B. Áp lực phải luôn vui vẻ khi giao tiếp

C. Nguy cơ sa ngã do bị cám dỗ

D. Cả A, B và C đều đúng

16. Nhiều lựa chọn

Các cách tăng năng suất bán hàng bao gồm những phương pháp nào?

A. Chỉ tập trung vào quản lý thời gian hiệu quả

B. Chỉ tập trung vào phân chia khu vực bán hàng

C. Chỉ tập trung vào hỗ trợ khách hàng

D. Quản lý thời gian hiệu quả, phân chia nỗ lực và khu vực bán hàng, hỗ trợ khách hàng

17. Nhiều lựa chọn

Các mô hình tổ chức lực lượng bán hàng bao gồm những loại nào?

A. Tổ chức theo địa lý và theo ngành hàng sản phẩm

B. Tổ chức theo đặc điểm khách hàng và theo cách thức hỗn hợp

C. Tổ chức theo địa lý, ngành hàng và đặc điểm khách hàng

D. Tổ chức theo địa lý, theo ngành hàng sản phẩm, theo đặc điểm khách hàng và cách thức tổ chức hỗn hợp

18. Nhiều lựa chọn

Lịch sử nghệ thuật bán hàng trải qua mấy thời kỳ?

A. 2 thời kỳ

B. 3 thời kỳ

C. 4 thời kỳ

D. 5 thời kỳ

19. Nhiều lựa chọn

Hoạt động bán hàng có vai trò gì trong nền kinh tế?

A. Chỉ đơn thuần là hoạt động trao đổi hàng hóa

B. Chỉ giúp doanh nghiệp tăng doanh thu

C. Chỉ kích thích nhu cầu tiêu dùng

D. Đáp ứng nhu cầu, thúc đẩy lưu thông hàng hóa và chuyên môn hóa

20. Nhiều lựa chọn

Các bước trong tiến trình bán hàng căn bản theo thứ tự là?

A. Thăm dò - Lập kế hoạch - Giới thiệu - Thương lượng - Kết thúc - Dịch vụ sau bán hàng

B. Lập kế hoạch - Thăm dò - Giới thiệu - Thương lượng - Kết thúc - Dịch vụ sau bán hàng

C. Thăm dò - Giới thiệu - Lập kế hoạch - Thương lượng - Kết thúc - Dịch vụ sau bán hàng

D. Lập kế hoạch - Giới thiệu - Thăm dò - Thương lượng - Kết thúc - Dịch vụ sau bán hàng

21. Nhiều lựa chọn

Tầm quan trọng của dịch vụ sau bán hàng là gì?

A. Chỉ để khách hàng lặp lại việc mua hàng

B. Chỉ để giới thiệu với khách hàng khác

C. Chỉ để tạo thế cạnh tranh

D. Giúp khách hàng lặp lại mua hàng, giới thiệu khách hàng mới, thỏa mãn nhu cầu và tạo thế cạnh tranh

22. Nhiều lựa chọn

Các hình thức kế hoạch lương thưởng cho nhân viên bán hàng bao gồm?

A. Lương thuần, hoa hồng thuần, lương cộng thưởng

B. Lương cơ bản, lương kinh doanh, thưởng cuối năm

C. Lương thuần, hoa hồng thuần, lương cộng thưởng, lương cộng hoa hồng

D. Lương cố định, lương biến động, thưởng theo doanh số

23. Nhiều lựa chọn

Đâu là 4 mục tiêu của chương trình lương thưởng đối với công ty?

A. Tăng doanh số, giảm chi phí, tăng lợi nhuận, giữ chân nhân viên

B. Hỗ trợ chiến lược, thay thế giám sát trực tiếp, động viên nhân viên, giảm chu chuyển lao động

C. Tăng năng suất, tăng hiệu quả, tăng chất lượng, tăng sản lượng

D. Thu hút nhân tài, phát triển nhân viên, tạo môi trường làm việc tốt, tăng lợi nhuận

24. Nhiều lựa chọn

Các phương pháp dự báo bán hàng bao gồm những phương pháp nào?

A. Chỉ dựa vào ý kiến chuyên gia

B. Chỉ dựa vào dữ liệu quá khứ

C. Chỉ dựa vào kỳ vọng người tiêu dùng

D. Tổng hợp từ lực lượng bán hàng, tham khảo ý kiến chuyên gia, kỳ vọng người tiêu dùng, theo nguyên nhân và theo thời gian

25. Nhiều lựa chọn

Khi thực hiện cuộc hẹn qua điện thoại, điều nào sau đây KHÔNG đúng?

A. Lập nội dung cuộc thoại trước khi gọi

B. Cần vồn vã, nhanh chóng trong lời nói

C. Dành thời gian cho khách hàng suy nghĩ

D. Lịch sự nhã nhặn trong lời nói

© All rights reserved VietJack