vietjack.com

1000 câu trắc nghiệm tổng hợp Quản trị bán hàng có đáp án - Phần 18
Quiz

1000 câu trắc nghiệm tổng hợp Quản trị bán hàng có đáp án - Phần 18

A
Admin
25 câu hỏiĐại họcTrắc nghiệm tổng hợp
25 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Sau phỏng vấn, nhà tuyển dụng cần ghi chép lại những thông tin nào?

A. Chỉ ghi chép về kinh nghiệm làm việc

B. Chỉ ghi chép về bằng cấp

C. Chỉ ghi chép về kỹ năng

D. Cử chỉ, thái độ, ấn tượng ban đầu, sự tự tin, khả năng lãnh đạo, kinh nghiệm, thành tích và các yếu tố khác

2. Nhiều lựa chọn

Cấp cao nhất trong cấu trúc tổ chức công ty thường là ai?

A. Trưởng phòng

B. Giám đốc chức năng

C. Ban giám đốc hoặc Hội đồng quản trị

D. Quản lý cấp trung

3. Nhiều lựa chọn

Đâu là đặc điểm của giai đoạn thăm dò trong sự nghiệp của nhân viên bán hàng?

A. Có nhiều kinh nghiệm và kỹ năng bán hàng

B. Cam kết cá nhân cao và ít thay đổi công việc

C. Thiếu kỹ năng, kiến thức và cam kết cá nhân thấp

D. Có khả năng thích ứng cao với công việc

4. Nhiều lựa chọn

Huấn luyện mang tính tập trung được áp dụng trong trường hợp nào?

A. Khi kiến thức kỹ thuật là yêu cầu quan trọng

B. Khi nhân viên có trình độ tương đồng

C. Khi công ty có ngân sách đào tạo cao

D. A và B đúng

5. Nhiều lựa chọn

Thời kỳ nào đánh dấu sự xuất hiện của các khóa đào tạo bán hàng trong trường học?

A. Thời kỳ trước khi bắt nguồn (trước 1750)

B. Thời kỳ bắt nguồn (1750-1870)

C. Thời kỳ phát triển nền móng (1870-1929)

D. Thời kỳ tinh lọc và hình thành (từ 1930)

6. Nhiều lựa chọn

Kết quả của chương trình huấn luyện được thể hiện qua những yếu tố nào?

A. Số lượng đơn hàng tăng lên

B. Quan hệ khách hàng mở rộng

C. Tinh thần và cách làm việc chuyên nghiệp hơn

D. Tất cả các đáp án trên

7. Nhiều lựa chọn

Mục đích của việc lập hạn ngạch bán hàng là gì?

A. Để phân bổ nguồn lực

B. Để lập kế hoạch sản xuất

C. Để kiểm soát, khuyến khích và đánh giá

D. Để xác định chi phí bán hàng

8. Nhiều lựa chọn

Khi xác định tiêu chuẩn lựa chọn Giám đốc bán hàng, những yếu tố nào cần được xem xét?

A. Chỉ xem xét kết quả bán hàng và tính cách

B. Chỉ xem xét trình độ chuyên môn

C. Chỉ xem xét thời gian làm việc và kinh nghiệm

D. Kết quả bán hàng, tính cách, nhân thân, sức mạnh tổ chức, định hướng quản trị và trình độ chuyên môn

9. Nhiều lựa chọn

Phân tích doanh số là gì?

A. Là việc tính toán lợi nhuận

B. Là nghiên cứu dữ liệu doanh số quá khứ để xác định các mẫu hình và mối liên hệ hữu ích cho việc ra quyết định

C. Là dự báo doanh số trong tương lai

D. Là việc so sánh doanh số với đối thủ cạnh tranh

10. Nhiều lựa chọn

Câu hỏi "Bạn có kế hoạch như thế nào để đạt mục đích?" trong phỏng vấn nhằm đánh giá điều gì?

A. Khả năng hoạch định chiến lược và lập kế hoạch

B. Kinh nghiệm làm việc

C. Động cơ làm việc

D. Khả năng giao tiếp

11. Nhiều lựa chọn

Năng suất của lực lượng bán hàng được hiểu là gì?

A. Kết quả làm việc của nhân viên bán hàng

B. Số lượng đơn hàng bán được

C. Kết quả làm việc của lực lượng bán hàng có xét đến yếu tố chi phí

D. Doanh số bán hàng đạt được

12. Nhiều lựa chọn

Tiến trình bán hàng căn bản bao gồm bao nhiêu bước?

A. 4 bước

B. 5 bước

C. 6 bước

D. 7 bước

13. Nhiều lựa chọn

Bước sàng lọc đầu tiên của người quản lý trong quy trình tuyển dụng là?

A. Phỏng vấn sơ bộ

B. Kiểm tra năng lực

C. Xem xét CV và đơn xin việc

D. Đánh giá kỹ năng giao tiếp

14. Nhiều lựa chọn

Mục tiêu về doanh số và lợi nhuận có ý nghĩa gì đối với Ban giám đốc?

A. Để tính lương cho nhân viên

B. Để xác định thành quả làm việc của bộ phận bán hàng và có chính sách điều chỉnh kịp thời

C. Để đánh giá thị trường

D. Để lập kế hoạch sản xuất

15. Nhiều lựa chọn

Định nghĩa về lãnh đạo là gì?

A. Là khả năng ra quyết định và phân công công việc

B. Là khả năng gây ảnh hưởng đến hành động của người khác thông qua giao tiếp để đạt được mục tiêu

C. Là khả năng kiểm soát và giám sát nhân viên

D. Là khả năng tổ chức và điều hành hoạt động

16. Nhiều lựa chọn

Theo hình thức hàng hóa, có những loại người bán hàng nào?

A. Người bán sỉ và người bán lẻ

B. Người bán hàng hóa, người bán dịch vụ và người bán giấy tờ có giá trị

C. Người bán lưu động và người bán tại điểm

D. Người bán cho tiêu dùng và người bán công nghiệp

17. Nhiều lựa chọn

Bán hàng là gì?

A. Quá trình chuyển giao hàng hóa lấy tiền

B. Hoạt động tìm kiếm khách hàng và bán sản phẩm

C. Quá trình tương tác cá nhân nhằm tìm hiểu, khám phá và đáp ứng nhu cầu của người mua

D. Hoạt động marketing và quảng cáo sản phẩm

18. Nhiều lựa chọn

Các giai đoạn sự nghiệp của nhân viên bán hàng lần lượt là?

A. Khởi đầu, phát triển, trưởng thành, suy thoái

B. Học việc, thử việc, chính thức, thăng tiến

C. Thăm dò, thiết lập, giữ gìn, tách ra

D. Tập sự, thành thạo, chuyên nghiệp, nghỉ hưu

19. Nhiều lựa chọn

Trong giai đoạn thu hoạch, mục tiêu chính của doanh nghiệp là gì?

A. Tăng doanh số và thiết lập quan hệ với điểm phân phối

B. Duy trì doanh số và củng cố thị phần

C. Tối đa hóa lợi nhuận trước khi rút khỏi thị trường

D. Giảm thiểu chi phí và hàng tồn kho

20. Nhiều lựa chọn

6 bước phân chia khu vực bán hàng bắt đầu bằng bước nào?

A. Đánh giá lượng bán hiện tại và tiềm năng

B. Chọn đơn vị hoạch định cơ bản

C. Phân chia khu vực theo tiềm năng

D. Đánh giá nhân sự

21. Nhiều lựa chọn

Cơ hội nào sau đây KHÔNG được đề cập là lợi thế của nghề bán hàng?

A. Cơ hội về tài chính

B. Sự đa dạng trong công việc

C. Cơ hội được đi du lịch nhiều nơi

D. Tính độc lập trong công việc

22. Nhiều lựa chọn

Trách nhiệm của Giám đốc bán hàng khác với nhân viên bán hàng như thế nào?

A. Chỉ tập trung tìm kiếm khách hàng mới

B. Chỉ tập trung tăng doanh thu khu vực

C. Phát triển lực lượng bán hàng và các cơ hội kinh doanh dài hạn

D. Không có sự khác biệt về trách nhiệm

23. Nhiều lựa chọn

Trong giai đoạn thiết lập, nhân viên bán hàng có những đặc điểm nào?

A. Giảm mong muốn thăng tiến và tăng cam kết công việc

B. Quan tâm đến việc chuẩn bị về hưu và phát triển sở thích riêng

C. Giảm thực hiện công việc và kết quả thấp

D. Mong muốn sự nghiệp vững chắc và cơ hội thăng tiến

24. Nhiều lựa chọn

Mô hình tổ chức lực lượng bán hàng theo sản phẩm phù hợp với loại sản phẩm nào?

A. Sản phẩm đơn giản, ít tính năng

B. Sản phẩm phức tạp, nhiều tính năng kỹ thuật

C. Sản phẩm đồng nhất

D. Sản phẩm ít yêu cầu dịch vụ phụ

25. Nhiều lựa chọn

Cuộc khủng hoảng kinh tế thế giới năm nào đã thúc đẩy sự phát triển của nghệ thuật bán hàng?

A. 1920

B. 1925

C. 1930

D. 1935

© All rights reserved VietJack