30 CÂU HỎI
Một trong những lợi ích của quảng cáo qua email là gì?
A. Tiếp cận được đối tượng rất cụ thể và có tiềm năng cao
B. Không bị xem là spam
C. Không tốn chi phí
D. Không cần phải tối ưu hóa nội dung
Trong quảng cáo video trực tuyến, điều gì là quan trọng nhất để giữ chân người xem?
A. Chất lượng hình ảnh cao
B. Thời lượng video ngắn
C. Nội dung thú vị từ những giây đầu tiên
D. Nền nhạc hấp dẫn
Khi nào nên sử dụng quảng cáo native advertising?
A. Khi muốn quảng cáo trên các trang web báo chí
B. Khi muốn quảng cáo trên mạng xã hội
C. Khi muốn quảng cáo xuất hiện tự nhiên giữa nội dung chính của người dùng
D. Khi muốn quảng cáo trên TV
Đoạn mã nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi hiệu quả của email marketing?
A. Meta tag
B. Google Analytics code
C. Pixel code
D. HTML
Trong quảng cáo trực tuyến, việc tối ưu hóa landing page nhằm mục đích gì?
A. Tăng tốc độ website
B. Giảm chi phí quảng cáo
C. Cải thiện trải nghiệm người dùng và tăng tỷ lệ chuyển đổi
D. Tăng số lượng quảng cáo
Phương pháp nào được sử dụng để phân tích hiệu quả chiến dịch quảng cáo Google Ads?
A. Google Analytics
B. Facebook Insights
C. Instagram Insights
D. Twitter Analytics
Sử dụng công cụ nào sau đây để tìm từ khoá phù hợp cho chiến dịch quảng cáo PPC?
A. Google Analytics
B. Google Search Console
C. Google Keyword Planner
D. Google Trends
Chiến lược nào dưới đây thường được sử dụng để tăng hiệu quả của quảng cáo trên mạng xã hội?
A. Phân tích từ khoá
B. Xây dựng nội dung chất lượng
C. Điều chỉnh ngân sách
D. Chia sẻ bài viết nhiều lần
Email marketing hiệu quả nhất khi nào?
A. Gửi email vào buổi sáng sớm
B. Gửi email vào cuối tuần
C. Gửi email vào ngày thứ Ba, thứ Tư
D. Gửi email vào thời điểm phù hợp với đối tượng mục tiêu
Lợi ích chính của quảng cáo native advertising là gì?
A. Hiệu quả cao nhưng chi phí thấp
B. Khả năng nhắm đúng đối tượng cao
C. Phát triển nhanh chóng trên nhiều nền tảng
D. Tương tác tự nhiên với người dùng mà không gây phiền toái
Mục đích chính của việc sử dụng pixel code trong quảng cáo trực tuyến là gì?
A. Theo dõi lượng truy cập vào website
B. Đánh giá hiệu quả của chiến dịch quảng cáo
C. Xây dựng remarketing audience
D. Tối ưu hóa SEO
Đặc điểm nổi bật của quảng cáo trực tiếp là gì?
A. Gây ấn tượng mạnh với khán giả
B. Được phát sóng trên nhiều kênh truyền thông
C. Phản ánh chân thực về sản phẩm
D. Được chia sẻ mạnh mẽ trên mạng xã hội
Quảng cáo trên TV thường được sử dụng để đạt được mục đích nào sau đây?
A. Tăng lượng truy cập website
B. Tăng nhận diện thương hiệu
C. Tăng tương tác trên mạng xã hội
D. Tăng doanh số bán hàng
Khiến quảng cáo trên Google Search có hiệu quả cao hơn là gì?
A. Sử dụng nhiều từ khoá
B. Đảm bảo website tối ưu hóa di động
C. Chọn lựa một ngân sách lớn
D. Đảm bảo website được index nhanh
Trong quảng cáo trực tuyến, việc tối ưu hóa UX (User Experience) nhằm mục đích gì?
A. Tăng tốc độ website
B. Giảm chi phí quảng cáo
C. Cải thiện trải nghiệm người dùng và tăng tỷ lệ chuyển đổi
D. Tăng số lượng quảng cáo Đáp án
Google Analytics là công cụ được sử dụng để đo lường hiệu quả của:
A. Quảng cáo trên Facebook
B. Quảng cáo trên Google Ads
C. Quảng cáo trên LinkedIn
D. Quảng cáo trên Twitter
Công cụ nào được sử dụng để phân tích từ khoá và dự đoán hiệu quả của chiến dịch quảng cáo PPC?
A. Google Analytics
B. Google Search Console
C. Google Keyword Planner
D. Google Trends
Chiến lược nào dưới đây thường được áp dụng để tối ưu hoá chi phí quảng cáo trên mạng xã hội?
A. Remarketing
B. A/B Testing
C. Chia sẻ bài viết nhiều lần
D. Sử dụng nhiều hashtag
Một trong những lợi ích chính của email marketing là:
A. Được gửi một cách tự động vào buổi sáng sớm
B. Được gửi một cách tự động vào cuối tuần
C. Tiếp cận được đối tượng cụ thể và có khả năng cao
D. Được gửi một cách tự động vào ngày thứ Ba, thứ Tư
Trong quảng cáo trực tuyến, mục đích chính của việc sử dụng công cụ A/B Testing là gì?
A. Giảm chi phí quảng cáo
B. Tăng tốc độ tải trang
C. Đánh giá hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo
D. Tăng số lượng người truy cập vào website
Trong quảng cáo trên mạng xã hội, đặc điểm nổi bật của việc sử dụng hashtag là gì?
A. Tăng khả năng viral của bài đăng
B. Tăng tương tác với người dùng
C. Giảm chi phí quảng cáo
D. Tăng độ tin cậy của sản phẩm
Quảng cáo native advertising được đặc trưng bởi tính chất gì?
A. Quảng cáo trên mạng xã hội
B. Tương tác tự nhiên với nội dung chính
C. Quảng cáo dựa trên kết quả SEO
D. Quảng cáo báo chí
Trong quảng cáo trực tuyến, điều gì là quan trọng nhất khi thiết kế một chiến dịch quảng cáo?
A. Ngân sách lớn
B. Đội ngũ nhiều kinh nghiệm
C. Nội dung hấp dẫn và tối ưu hóa cho đối tượng mục tiêu
D. Quảng cáo trên nhiều kênh truyền thông
Quảng cáo trực tiếp (direct advertising) thường được sử dụng như một phương tiện để:
A. Xây dựng nhận thức thương hiệu
B. Tăng tương tác trên mạng xã hội
C. Đánh giá hiệu quả chiến dịch
D. Theo dõi lượng truy cập website
Mục đích chính của việc sử dụng quảng cáo PPC (Pay-Per-Click) là gì?
A. Xây dựng quan hệ lâu dài với khách hàng
B. Tăng tốc độ tải trang website
C. Tăng lượt truy cập tổng thể
D. Đưa ra thông điệp quảng cáo một cách hiệu quả
Trong quảng cáo trực tuyến, điều gì là quan trọng nhất khi lựa chọn đối tượng mục tiêu cho chiến dịch quảng cáo?
A. Số lượng người truy cập website
B. Độ khác biệt giữa các đối thủ cạnh tranh
C. Hiểu rõ hành vi và nhu cầu của khách hàng tiềm năng
D. Số lượng bài viết đã chia sẻ trên mạng xã hội
Trong quảng cáo trực tuyến, công cụ nào được sử dụng để đánh giá hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo?
A. Google Analytics
B. Facebook Insights
C. Instagram Stories
D. Twitter Analytics
Mục đích chính của việc sử dụng công cụ Google Keyword Planner là gì?
A. Đo lường lưu lượng truy cập website
B. Phân tích từ khoá và dự đoán hiệu quả của chiến dịch quảng cáo PPC
C. Xây dựng remarketing audience
D. Đánh giá hiệu quả của chiến dịch email marketing
Chiến lược nào dưới đây thường được sử dụng để tối ưu hoá chi phí quảng cáo trên mạng xã hội?
A. Remarketing
B. A/B Testing
C. Chia sẻ bài viết nhiều lần
D. Sử dụng nhiều hashtag
Trong quảng cáo trực tuyến, điều gì là yếu tố quan trọng nhất trong việc thu hút sự chú ý của người dùng?
A. Màu sắc nổi bật của quảng cáo
B. Sự chân thực của thông điệp quảng cáo
C. Kích thước lớn của banner quảng cáo
D. Số lượng từ khoá sử dụng