vietjack.com

100 câu trắc nghiệm Số phức nâng cao (P3)
Quiz

100 câu trắc nghiệm Số phức nâng cao (P3)

A
Admin
25 câu hỏiToánLớp 12
25 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Trên mặt phẳng tọa độ Oxy, tìm tập hợp các điểm biểu diễn các số phức z  thỏa mãn điều kiện |z – 2| + |z + 2| = 10.

A. Đường tròn ( x - 2) 2 + ( y + 2) 2 = 100.

B. Elip 

C. Đường tròn  ( x -2) 2 + ( y + 2) 2 = 10.

D. Elip 

2. Nhiều lựa chọn

Cho số phức z  thỏa mãn |z + 2| + |z – 2| = 8. Trong mặt phẳng phức tập hợp những điểm M biểu diễn cho số phức z  là?

C. ( x + 2) 2 + ( y - 2) 2 = 64.

D. ( x + 2) + ( y - 2) = 8.

3. Nhiều lựa chọn

Tìm nghiệm của phương trình:

B.  Không có z thỏa mãn

4. Nhiều lựa chọn

Tìm nghiệm của phương trình: ( z + 3 - i)2 - 6( z + 3 - i) + 13 = 0

A. z = 3i; z = 1 - 2i

B. z = - i; z = 3i + 4

C. z = 3i + 4; z = 3i

D. z = 3i; z = -i

5. Nhiều lựa chọn

Tìm nghịch đảo của số phức z, biết z thỏa mãn | z - 2i| =|z¯ + 2 + 4i| và z-iz¯+ i  là số thuần ảo.

6. Nhiều lựa chọn

Trong mặt phẳng phức Oxy, tập hợp biểu diễn số phức z thỏa mãn  là đường tròn C. Diện tích S của đường tròn C bằng bao nhiêu?

A. S = 4π.

B. S = 2π.

C. S = 3π.

D. S = π.

7. Nhiều lựa chọn

Tính giá trị của  biết z1; z2; z3; z4 là nghiệm phức của phương trình  ( 5z2 - 6iz - 2)( -3z2+ 2iz) = 0.

A. 12/25

B. 13/45

C. 11/23

D. 26/7

8. Nhiều lựa chọn

Tính mô-đun của số phức z, biết  và z có phần thực dương.

A. 2

B. 1

C.3

D. 5

9. Nhiều lựa chọn

Giải phương trình sau: ( z2 + z) 2 + 4( z2+ z) - 12 = 0

A. z = -1; z = 2

10. Nhiều lựa chọn

Giải phương trình sau: ( z2 + 3z + 6) 2 + 2z( z2 + 3z + 6) - 3z2 = 0

D. Cả A và C đúng

11. Nhiều lựa chọn

Cho phương trình: ( z2 - z) ( z + 3) (z + 2) = 10 .Tính tổng tất cả các phần thực của các nghiệm phương trình trên.

A. -1

B. -2

C. -3

D. -4

12. Nhiều lựa chọn

Cho A; B; C tương ứng là các điểm trong mặt phẳng phức biểu diễn các số phức z1 = 1 + 2i; z2 = -2 + 5i ; z3 = 2 + 4i . Số phức z biểu diễn bởi điểm D sao cho tứ giác ABCD là hình bình hành là

A. -1 + 7i.

B. 5 + i.

C. 1 + 5i.

D. 3 + 5i.

13. Nhiều lựa chọn

Cho 3 điểm A ; B ;C lần lượt biểu diễn cho các số phức z; z; z3 .Biết | z1| = | z2| = | z3| và z1+ z2= 0 . Khi đó tam giác ABC là tam giác gì?

A. Tam giác ABC đều.

B. Tam giác ABC vuông tại C.

C. Tam giác ABC cân tại C.

D. Tam giác ABC vuông cân tại C.

14. Nhiều lựa chọn

Xét số phức z thỏa mãn 2|z - 1 | + 3| z - i | 22. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

15. Nhiều lựa chọn

Đẳng thức   bằng

A. z1/z2

B. z1z2

C. z1 + z2

D. z1 - z2

16. Nhiều lựa chọn

Tập hợp các điểm trong mặt phẳng tọa độ biểu diễn số phức z thoả mãn điều kiện:  là hình gì?

A. Một đường thẳng.

B. Một đường Parabol.

C. Một đường Elip.

D. Một đường tròn.

17. Nhiều lựa chọn

Cho số phức z = m - 2 + ( m2 - 1) i với m là số thực. Gọi (C) là tập hợp các điểm biểu diễn số phức z trong mặt phẳng tọa độ. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi (C) và Ox.

A. 1.

B. 4/3.

C. 32/3.

D. 8/3.

18. Nhiều lựa chọn

Gọi M  là điểm biểu diễn của số phức z thỏa mãn 3| z + i| = | 2z¯ - z + 3i | . Tập hợp tất cả những điểm M như vậy là

A. một parabol.

B. một đường thẳng.

C. một đường tròn.

D. một elip.

19. Nhiều lựa chọn

Xác định tập hợp các điểm M trong mặt phẳng phức biểu diễn các số phức z thỏa mãn điều kiện 

A. Là đường Hyperbol y = -1/x

B. Là đường Hyperbol y = 1/x

C. Là đường tròn tâm O bán kính R = 4.

D. Là hai đường Hyperbol y = -1/x và y = 1/x

20. Nhiều lựa chọn

Có bao nhiêu  số phức z thỏa mãn  và z2 là số thuần ảo.

A. 2

B. 3

C. 4

D. 5

21. Nhiều lựa chọn

Tính tổng phần ảo các số phức z thỏa mãn |z| = 5 và phần thực của nó bằng 2 lần phần ảo.

A. 0

B. 1

C. 2

D.3

22. Nhiều lựa chọn

Cho số phức z thỏa mãn ( 1 - 3i) z là số thực và . Hỏi có bao nhiêu số phức z thỏa mãn

A. 1

B. 2

C. 3

D. 4

23. Nhiều lựa chọn

Tìm số phức z biết |iz + 1 | =2 và ( 1 + i) z + 1 – 2i là số thuần ảo.

A. z = 1

B. z = 1 + 2i

C. z = - 1 và z = 1+ 2i

D. Đáp án khác

24. Nhiều lựa chọn

Biết z1; z2 là hai số phức thỏa điều kiện:. Tính z1+ z2

25. Nhiều lựa chọn

Biết z1; z2 là số phức thỏa mãn:.

Tính 

A. -111/4 + i

B. -111 + i

C. -111+ 4i

D. -44 + i

© All rights reserved VietJack