100+ câu trắc nghiệm Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp có đáp án - Phần 2
25 câu hỏi
Đối tượng nào sau đây không tham gia vào quy trình mua hàng:
Bộ phận kinh doanh
Bộ phận kiểm tra chất lượng đầu ra
Khách hàng
Bộ phận sản xuất
Đối tượng danh mục cơ bản cần thiết lập cho quy trình mua hàng là:
Mặt hàng (part/inventory) và đơn đặt hàng (purchase order - PO)
Nhà cung cấp (supplier/vendor) và đơn đặt hàng (purchase order - PO)
Mặt hàng (part/inventory) và nhà cung cấp (supplier/vendor)
Nhà cung cấp (supplier/vendor) và đề nghị mua hàng (purchase request - PR)
Đối tượng mà công ty kinh doanh có thể tiếp xúc bán hàng trong tương lai được đặt tình trạng trong hệ thống ERP là:
Prospect
Suspect
Customer
Vendor
Điều nào sau đây KHÔNG phải là một bước quan trọng trong quy trình bán hàng cơ bản?
Xử lý đơn hàng (Sales order processing)
Hoạt động trước bán hàng (Pre-sales activity)
Vận chuyển (Shipping)
Xác minh hóa đơn (Invoice verification)
Điều nào sau đây không phải là một ví dụ về một nhà máy (plant) trong quy trình bán hàng (fulfillment/sell process)?
Một tòa nhà văn phòng
Một cơ sở sản xuất
Một điểm vận chuyển
Một cơ sở lưu trữ
Đơn đặt hàng của khách hàng được kiểm tra để xem liệu nó có thể được sản xuất và giao vào ngày khách hàng yêu cầu hay không. Trong quy trình bán hàng, đây là một ví dụ về:
Kiểm tra nguồn hàng tồn kho (Inventory Sourcing/Checking)
Hoạt động trước bán hàng (Pre Sales Activities)
Xử lý đơn đặt hàng (Sales Order Processing)
Thanh toán (Payment)
Điều nào sau đây không liên quan đến quy trình bán hàng?
Tổ chức thu mua (Purchasing organization)
Khu vực bán hàng (Sales area)
Nhà máy (Plant)
Vị trí lưu trữ (Storage location)
Điều nào sau đây là một thành phần của quy trình bán hàng (fulfillment/sell process)?
Kế toán (Accounting)
Sản xuất (Production)
Vận hành (Operations)
Quản lý tài sản (Asset management)
Được định nghĩa là hệ thống có khả năng kết hợp các ứng dụng kinh doanh, hỗ trợ chia sẻ quy trình kinh doanh và khối cơ sở dữ liệu chung, hệ thống này là:
Hệ thống nguồn nhân lực
Hệ thống cơ sở dữ liệu tập trung
Hệ thống điện toán liên kết
Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp
Đâu là nguồn cung (các yếu tố đầu vào để cung cấp cho kho) ảnh hưởng đến kế hoạch sản xuất trong MRP?
Các lệnh sản xuất (Manufacturing Orders)
Dự báo sản xuất (Production Forecasts)
Các yêu cầu nội bộ (Intersite Requests)
Các kế hoạch cần sản xuất dự kiến (Master Schedule)
Điều nào sau đây không được sử dụng như là một cách để tạo lệnh sản xuất?
Tạo tự động từ đề nghị sản xuất
Tạo tự động từ dự báo bán hang
Tạo tự động từ MPS
Tạo mới Lệnh sản xuất
Đâu là nguồn cầu ảnh hưởng đến kế hoạch sản xuất trong MRP?A. Số lượng tồn kho thực tế (Nettable Quantity On Hand)
Các lệnh nội bộ (Intersite Orders)
Các lệnh sản xuất (Manufacturing Orders)
Dự báo sản xuất (Production Forecasts)
Số lượng tồn kho thực tế (Nettable Quantity On Hand)
Điều nào sau đây có thể được sử dụng như là đầu vào của mảng hoạt động chức năng Quản lý chuỗi cung ứng trong doanh nghiệp?
Mức tồn kho
Đơn đặt hàng bao bì
Báo cáo sản xuất và hàng tồn kho
Đơn đặt hàng nguyên liệu thô
Điều nào sau đây có thể được sử dụng như là đầu vào của mảng hoạt động chức năng Kế toán và Tài chính trong doanh nghiệp?
Dữ liệu bán hang
Báo cáo tài chính
Dữ liệu tín dụng khách hang
Thanh toán cho nhà cung cấp
Điều nào sau đây có thể được sử dụng như là đầu vào của mảng hoạt động chức năng Nhân sự (Human Resources) trong doanh nghiệp?
Dự báo nhân sự
Đánh giá nhân sự
Đào tạo nhân sự
Chính sách sa thải nhân sự
Điều nào sau đây không được sử dụng như là đầu vào của mảng hoạt động chức năng Kế toán và Tài chính trong doanh nghiệp?
Thanh toán từ khách hang
Thanh toán cho nhà cung cấp
Dữ liệu sản xuất và hàng tồn kho
Dữ liệu bán hàng
Hệ thống thông tin nhằm hỗ trợ một mảng hoạt động của doanh nghiệp được xem là:
Hệ thống thông tin rời rạc (distributed)
Hệ thống thông tin bị cô lập (silos)
Hệ thống thông tin độc lập (independent)
Hệ thống thông tin cụ thể (concrete)
Hoạt động nào sau đây không liên quan đến quy trình mua hàng:
Kiểm tra chất lượng
Xuất nguyên vật liệu để sản xuất
Thanh toán cho nhà cung cấp
Ký hợp đồng mua bán
Hoạt động trước bán hàng (Pre-sales activity) bao gồm tất cả những điều sau đây ngoại trừ:
Theo dõi liên hệ khách hang
Báo giá
Giải đáp thắc mắc của khách hang
Đơn đặt hàng của khách hàng
Hoạt động nào sau đây liên quan đến quy trình bán hàng (fulfillment/sell process)?
Nhận vật liệu (Receive Materials)
Chuẩn bị lưu trữ (Prepare for Storage)
Lưu trữ vật liệu (Store materials)
Định vị vật liệu (Locate Materials)
Hoạt động nghiệp vụ (Business Process) nào mà mọi loại hình doanh nghiệp đều có:
Hoạt động hỗ trợ khách hàng (Customer services)
Hoạt động bán hàng (Sales/Fulfillment)
Hoạt động tài chính/kế toán (Financing/Accounting)
Hoạt động sản xuất (Production)
Hoạch định nhu cầu mua nguyên vật liệu được cho là:
Lập kế hoạch tạo ra nguyên vật liệu dựa trên tổng nhu cầu nguyên vật liệu, tiến độ, khả năng, năng suất sản xuất...
Lập kế hoạch cung ứng nguyên vật liệu dựa trên tổng nhu cầu nguyên vật liệu, tiến độ, khả năng, năng suất cung ứng...
Lập kế hoạch sử dụng nguyên vật liệu dựa trên tổng nhu cầu và năng suất sản xuất...
Lập kế hoạch bảo quản nguyên vật liệu dựa trên tổng nhu cầu và thời gian sản xuất...
Khởi đầu của quy trình bán hàng với bước:
Nhập yêu cầu báo giá
Tạo báo giá (Quotation)
Tạo đơn bán hang
Gửi báo giá
Khái niệm Engineer the Job nhằm chỉ về:
Việc xác lập hai yếu tố về quy trình sản xuất và vật tư tham gia vào lệnh sản xuất.
Việc xác lập số lượng vật tư cần thiết cho lệnh sản xuất.
Việc xác lập thời gian hoàn thành và số lượng vật tư tham gia vào lệnh sản xuất.
Việc xác lập chi tiết về số lượng sản phẩm cần sản xuất và thời gian cần thiết cho lệnh sản xuất.
Khi một khách hàng có nhu cầu kiểm tra năng lực công ty trước khi đặt hàng thì bộ phận nào trong công ty có trách nhiệm cung cấp những thông tin cần thiết?
Sản xuất
Marketing
Chất lượng
Tài chính





