10 câu hỏi
Từ đồng nghĩa là gì?
Là những từ có nghĩa giống nhau hoặc gần giống nhau.
Là những từ có nghĩa giống nhau.
Là những từ có ý nghĩa trái ngược nhau.
Là những từ có nghĩa gần giống nhau.
Các từ đồng nghĩa có mối quan hệ như thế nào với nhau?
Các từ đồng nghĩa chỉ được sử dụng khi nói.
Các từ đồng nghĩa có thể thay thế cho nhau khi nói, viết.
Các từ đồng nghĩa không thể thay thế cho nhau khi nói, viết.
Các từ đồng nghĩa chỉ được sử dụng khi viết.
Đâu là lưu ý khi sử dụng từ đồng nghĩa?
Hạn chế sử dụng từ đồng nghĩa trong khi nói.
Không sử dụng từ đồng nghĩa khi viết.
Chỉ sử dụng các từ đồng nghĩa trong những hoàn cảnh nhất định.
Có những từ đồng nghĩa khi sử dụng cần có sự lựa chọn cho phù hợp.
Từ đa nghĩa là gì?
Là từ có duy nhất một nghĩa gốc.
Là từ có nhiều nghĩa, trong đó có một nghĩa gốc và một hoặc một số nghĩa chuyển.
Là từ có nhiều nghĩa, trong đó có một nghĩa gốc và một nghĩa chuyển.
Là từ có nhiều nghĩa, trong đó có một nghĩa gốc và hai nghĩa chuyển.
Các nghĩa của từ đa nghĩa có đặc điểm gì?
Các nghĩa có sự đối lập về nghĩa.
Các nghĩa có sự tách biệt độc lập.
Các nghĩa có mối liên hệ với nhau.
Các nghĩa có thể chuyển hóa cho nhau.
Từ mũi nào trong các từ dưới đây được dùng với nghĩa gốc?
Cái mũi.
Mũi thuyền.
Mũi Cà Mau.
Mũi Né.
Câu nào dưới đây có từ in đậm được dùng theo nghĩa gốc?
Huy là tay vợt xuất sắc của đội tuyển.
Đường chân trời ửng hồng bởi sắc hoàng hôn.
Chú hề có chiếc mũi đỏ chót, trông thật ngộ nghĩnh.
Há miệng chờ sung.
Ấm trong từ nào dưới đây có nghĩa là có tác dụng mang lại cảm giác êm dịu dễ chịu?
Ấm trà.
Ấm áp.
Ấm nước.
Cậu ấm.
Tìm từ đồng nghĩa trong thành ngữ dưới đây?
Chân yếu tay mềm.
Chân - tay.
Yếu - mềm.
Chân - yếu.
Tay - mềm.
Tìm từ đồng nghĩa trong thành ngữ dưới đây?
Ngăn sông cấm chợ.
Ngăn - sông.
Cấm - chợ.
Ngăn - cấm.
Sông - chợ.
