vietjack.com

10 Bài tập Tính đạo hàm cấp hai của một số hàm đơn giản (có lời giải)
Quiz

10 Bài tập Tính đạo hàm cấp hai của một số hàm đơn giản (có lời giải)

2
2048.vn Content
ToánLớp 111 lượt thi
10 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Hàm số y = (3x – 5)4 có đạo hàm cấp hai là

36(3x – 5)2;

108(3x – 5)2;

36(3x – 5)3;

108(3x – 5)3.

Xem đáp án
2. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Hàm số y = x+1 có đạo hàm cấp hai tại điểm x0 = 0 bằng

14;

18;

-14;

18.

Xem đáp án
3. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Với mọi xπ2+kπ  k, đạo hàm cấp hai của hàm số y = tanx là:

2sinxcos3x;

-2sinxcos3x;

1cos2x;

-1cos2x.

Xem đáp án
4. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Đạo hàm cấp hai của hàm số y = xx2+1 là:

2x21x2+1;

2x2+1x2+1;

2x3+3x(x2+1)x2+1;

2x3+3x(x2+1)x2+1.

Xem đáp án
5. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Cho hàm số y = sin3x. Trong các khẳng định sau khẳng định nào là đúng?

2y + y'' = – 7sin3x;

π3=1;

y'' – y = – 8sin3x;

13=3sin3x.

Xem đáp án
6. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Cho hàm số y = (x – 2)5. Giá trị y''(0) bằng

–40;

40;

–160;

160.

Xem đáp án
7. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Với hàm số y = sin2x + x2 thì y''π2 bằng

–2;

2;

4;

0.

Xem đáp án
8. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Cho hàm số y = (3x – 2)3 + 7x + 8. Tập nghiệm của phương trình y''(x) = 0 là

;

23;

{0};

{1}.

Xem đáp án
9. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Cho hàm số y=1x, trong hai mệnh đề sau mệnh đề nào đúng?

(I) =1x2, với mọi x ≠ 0.                           (II) =2x3, với mọi x ≠ 0.

Chỉ (I) đúng;

Chỉ (II) đúng;

Cả (I), (II) đều đúng;

Cả (I), (II) đều sai.

Xem đáp án
10. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Cho hàm số y = 8x4 – 13x2 + 24x – 11. Phương trình y''(x) = 0 có bao nhiêu nghiệm?

0;

1;

2;

Vô số nghiệm.

Xem đáp án
© All rights reserved VietJack