vietjack.com

Trắc nghiệm Toán 8: Nhân, Chia các phân thức có lời giải chi tiết (phần 2)
Quiz

Trắc nghiệm Toán 8: Nhân, Chia các phân thức có lời giải chi tiết (phần 2)

V
VietJack
ToánLớp 83 lượt thi
16 câu hỏi
1. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho B = x+yx.x2+xy6.3xx2y2. Rút gọn B ta được

3x(x+y)2(xy)

(x+y)2(xy)

x(x+y)xy

x(x+y)2(xy)

Xem đáp án
2. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Biểu thức P = x12x:x1x+2.x24x2 có kết quả rút gọn là:

12x

x+2x2

x+22x

1x2

Xem đáp án
3. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho A =  x+45.x+12x.100xx2+5x+4. Chọn câu đúng

A = 100

A = 12

A = 10

A = 1

Xem đáp án
4. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tính giá trị biểu thức C = 2x3y2x2y5z2:5x2y4x2y5:8x3y2z315x5y2 khi x = 4; y =1; z = -2.

C = 6

C = -6

C = -3

C = 3

Xem đáp án
5. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Rút gọn và tính giá trị biểu thức A = x6x2+1.3x23x+3x236+x6x2+1.3xx236 khi x = 994.

A = 3x - 6; A = 3988

A = 3x + 6; A = 31000

A = 1x + 6; A = 11000

A = 1x - 6; A = 1988

Xem đáp án
6. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho M = x2+y2+xyx2y2:x3y3x2+y22xy và N = x2y2x2+y2:x22xy+y2x4y4. Khi x + y = 6, hãy so sánh M và N

M < N

M > N

M ≥ N

M = N

Xem đáp án
7. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho A = x2+13x:x2+1x1:x31x2+x:x2+2x+1x2+x+1 và B =  x+3x21:x+4x2+6xx+3x21:x+4x4. Khi x = 101, hãy so sánh A và B.

B < A

B > A

B = A

B ≤ A

Xem đáp án
8. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho P = x4+3x3+5x3+1.x+2x+1.x2x+1x4+3x3+5. Bạn Mai rút gọn được P = x+2(x1)2, bạn Đáo rút gọn được P = x+2x21. Chọn câu đúng

Bạn Đào đúng, bạn Mai sai

Bạn Đào sai, bạn Mai đúng

Hai bạn đều sai

Hai bạn đều đúng

Xem đáp án
9. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Sau khi thực hiện phép tính x2362x+10.36x ta được phân thức có mẫu thức gọn nhất là

x + 5

2(x + 5)

x + 6

2(x + 5)(6 – x)

Xem đáp án
10. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm phân thức Q biết x2+5xx2.Q=x225x22x

Q = x+5x

Q = x-5x

Q = x+5x2

Q = x-5x2

Xem đáp án
11. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm biểu thức Q, biết 5xx2+2x+1.Q=xx21

x+1x1

x1x+1

x15(x+1)

x+15(x1)

Xem đáp án
12. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm biểu thức M, biết x+2yx38y3.M=5x2+10xyx2+2xy+4y2

5x(x – 2y)

5x(x + 2y)

5x(x – y)

x(x – 2y)

Xem đáp án
13. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm biểu thức M, biết x2+xy2y2x4y4.M=x+yx3+x2y+xy2+y3

x+yx2y

x+yx+2y

x+y2x+y

xyx+2y

Xem đáp án
14. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm biểu thức N, biết N : x2+x+12x+2=x+1x31

12(x1)

1x1

12(x+1)

12(1x)

Xem đáp án
15. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm x, biết 1x.xx+1.x+1x+2.x+2x+3.x+3x+4.x+4x+5.x+5x+6=1

x = -6

x = -5

x = -7

x = 5

Xem đáp án
16. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Giá trị biểu thức A = 521321:921721:13211121:...:55215321

928

289

1814

328

Xem đáp án
© All rights reserved VietJack