15 câu hỏi
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
picked
promised
delivered
clicked
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
long
boring
shocked
comedy
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
jumped
washed
liked
loved
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
thread
bread
beam
breath
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
actor
acting
address
action
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
other
among
potato
nothing
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
thumb
shoulder
poultry
slow
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
thorough
tomato
drunk
bus
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
window
drunk
bowl
grow
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
naked
talked
walked
booked
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
critic
direct
illegal
sign
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
animation
female
safely
pavement
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
cooked
booked
talked
naked
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
recommend
seatbelt
vehicle
invetigate
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
opened
played
wanted
filled







