vietjack.com

Trắc nghiệm Tiếng Anh 7 mới Unit 7 Phonetics and Speaking có đáp án
Quiz

Trắc nghiệm Tiếng Anh 7 mới Unit 7 Phonetics and Speaking có đáp án

A
Admin
15 câu hỏiTiếng Anh (mới)Lớp 7
15 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.

A. wet

B. met

C. head

D. hand

Xem giải thích câu trả lời
2. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.

Agirl

Bburn

C. turn

D. fill

Xem giải thích câu trả lời
3. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.

Aleft

Bdebt

Cfan

Ddead

Xem giải thích câu trả lời
4. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.

A. train

B. tale

C. mine

D. rain

Xem giải thích câu trả lời
5. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.

A. die

B. bicycle

C. high

Dtraffic

Xem giải thích câu trả lời
6. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.

A. meet

B. feed

C. speed

D. fit

Xem giải thích câu trả lời
7. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.

A. limit

Bstupid

C. treat

D. hit

Xem giải thích câu trả lời
8. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.

A. curve

B. term

C. gear

Dpreserve

Xem giải thích câu trả lời
9. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.

A. truck

B. drunk

C. mug

D. dark

Xem giải thích câu trả lời
10. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.

A. sign

B. light

C. bye

D. tin

Xem giải thích câu trả lời
11. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.

A. traffic

B. pavement

C. plane

D. station

Xem giải thích câu trả lời
12. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.

A. recycle

B. vehicle

C. helicopter

D. reverse

Xem giải thích câu trả lời
13. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.

A. railway

B. mail

C. sail

D. captain

Xem giải thích câu trả lời
14. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.

A. sign

B. mistake

C. triangle

D. drive

Xem giải thích câu trả lời
15. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.

A. nearest

B. head

C. bread

D. health

Xem giải thích câu trả lời
© All rights reserved VietJack