15 câu hỏi
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
few
new
sew
nephew
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
closed
practised
asked
stopped
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
tired
my
arrive
gift
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
tables
noses
boxes
changes
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
son
sugar
soup
sing
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
conclusion
ensure
rush
mission
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
student
study
dust
must
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
father
date
hard
last
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
chapter
rich
cheese
chemist
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
watches
boxes
buses
tables
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
she
mushroom
action
Asian
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
ensure
revision
information
ancient
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
chef
pleasure
social
discussion
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
division
conclusion
exposure
machine
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác
patient
station
casual
mission







