15 câu hỏi
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
blanket
calorie
donate
allergy
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
help
benefit
elderly
garden
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
volunteer
collage
community
doctor
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
provide
individual
situation
children
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
tutor
student
university
discuss
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
volunteer
committee
guarantee
degree
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
chemistry
chemical
charity
mechanic
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
architect
church
childhood
change
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
collage
cave
cycle
cancel
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
child
provide
mind
think
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
mind
finding
beautiful
providing
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
unique
university
volunteer
tutor
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
pepper
help
concept
pepper
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
change
architecture
chemistry
mechanic
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
suggest
gadget
guarantee
greeting




