16 CÂU HỎI
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
A. of
B. coffee
C. leaf
D. through
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
A. cough
B. laugh
C. enough
D. through
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
A. knee
B. knife
C. king
D. knitting
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
A. daughter
B. weigh
C. rough
D. thought
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
A. daughter
B. draught
C. flu
D. tough
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
A. allergy
B. calorie
C. coordinate
D. triathlon
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
A. compound
B. concentrate
C. monopoly
D. melody
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
A. essential
B. attention
C. vegetarian
D. depression
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
A. sick
B. swimming
C. itchy
D. riding
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
A. really
B. healthy
C. regularly
D. identify
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
A. really
B. healthy
C. regularly
D. identify
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
A. eat
B. head
C. dead
D. bread
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
A. attention
B. guess
C. express
D. expression
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
A. kind
B. ride
C. knife
D. kid
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
A. moreover
B. enough
C. boring
D. off
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
A. game
B. arrange
C. skate
D. cake