15 câu hỏi
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác
birthday
early
learn
heart
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác
bird
thirty
must
girl
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác
born
learn
nurse
hurt
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác
carrot
hobby
boy
short
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác
Thursday
but
turn
curtain
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác
occur
born
boy
long
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác
search
early
hear
learn
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác
burn
burglar
lunch
nurse
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác
work
hot
world
word
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác
head
wet
were
best
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác
fur
burst
burden
lunch
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác
courtesy
fly
early
baby
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác
certain
head
wet
met
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác
ship
bird
birthday
learn
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác
German
certain
search
shipper




