15 CÂU HỎI
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác
A. birthday
B. early
C. learn
D. heart
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác
A. bird
B. thirty
C. must
D. girl
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác
A. born
B. learn
C. nurse
D. hurt
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác
A. carrot
B. hobby
C. boy
D. short
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác
A. Thursday
B. but
C. turn
D. curtain
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác
A. occur
B. born
C. boy
D. long
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác
A. search
B. early
C. hear
D. learn
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác
A. burn
B. burglar
C. lunch
D. nurse
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác
A. work
B. hot
C. world
D. word
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác
A. head
B. wet
C. were
D. best
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác
A. fur
B. burst
C. burden
D. lunch
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác
A. courtesy
B. fly
C. early
D. baby
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác
A. certain
B. head
C. wet
D. met
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác
A. ship
B. bird
C. birthday
D. learn
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác
A. German
B. certain
C. search
D. shipper