vietjack.com

Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 6 Ngữ âm: Cách đọc đuôi –ed có đáp án
Quiz

Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Unit 6 Ngữ âm: Cách đọc đuôi –ed có đáp án

A
Admin
15 câu hỏiTiếng AnhLớp 6
15 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

A. tested

B. clapped

C. planted

D. demanded

Xem giải thích câu trả lời
2. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

A. admired

B. looked

C. missed

D. hoped

Xem giải thích câu trả lời
3. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

A. walked

B. entertained

C. reached

D. looked

Xem giải thích câu trả lời
4. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

A. collected

B. changed

C. formed

D. viewed

Xem giải thích câu trả lời
5. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

A. lifted

B. lasted

C. happened

D. decided

Xem giải thích câu trả lời
6. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

A. believed

B. prepared

C. involved

D. liked

Xem giải thích câu trả lời
7. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

A. removed

B. washed

C. hoped

D. missed

Xem giải thích câu trả lời
8. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

A. looked

B. laughed

C. moved

D. stepped

Xem giải thích câu trả lời
9. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

A. wanted

B. parked

C. stopped

D. watched

Xem giải thích câu trả lời
10. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

A. laughed

B. passed

C. suggested

D. placed

Xem giải thích câu trả lời
11. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

A. watched

B. stopped

C. pushed

D. improved

Xem giải thích câu trả lời
12. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

A. proved

B. changed

C. pointed

D. played

Xem giải thích câu trả lời
13. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

A. watched

B. practiced

C. introduced

D. cleaned

Xem giải thích câu trả lời
14. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

A. passed

B. stretched

C. comprised

D. washed

Xem giải thích câu trả lời
15. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

A. naked

B. engaged

C. phoned

D. enabled

Xem giải thích câu trả lời
© All rights reserved VietJack