12 CÂU HỎI
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
A.capital
B.traffic
C.national
D.permanent
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
A.breakfast
B.classroom
C.regular
D.physical
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
A.comfortable
B.table
C.woman
D.hospital
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
A.elder
B.tiger
C.after
D.perfect
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
A.super
B.error
C.worker
D.hotter
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
A.enter
B.river
C.every
D.dinner
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
A.over
B.number
C.service
D.letter
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
A.person
B.brother
C.afternoon
D.dangerous
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
A.far
B.father
C.car
D.alarm
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
A.affect
B.about
C.again
D.art
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
A.nervous
B.teacher
C.paper
D.stranger
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
A.prefer
B.cleaner
C.water
D.taller