21 câu hỏi
Quá trình tổng hợp prôtêin được gọi là
Sao mã
Tự sao
Dịch mã
Khớp mã
Quá trình tổng hợp prôtêin xảy ra ở
Trong nhân tế bào
Trên phân tử ADN
Trên màng tế bào
Tại ribôxôm của tế bào chất
Sự tổng hợp chuỗi axit amin diễn ra ở đâu trong tế bào?
Chất tế bào
Nhân tế bào
Bào quan
Không bào
Nguyên liệu trong môi trường nội bào được sử dụng trong quá trình tổng hợp prôtêin là
Ribônuclêôtit
Axitnuclêic
Axit amin
Các nuclêôtit
Thành phần nào sau đây không tham gia trực tiếp trong quá trình dịch mã?
mARN
tARN
ADN
Ribôxôm
Các thành phần nào sau đây tham gia vào quả trình tổng hợp prôtêin ?
ADN (gen), mARN và rARN
mARN, tARN và ribôxôm
ADN (gen), mARN, tARN và ribôxôm
ADN (gen), mARN và tARN
Phân tử nào được dùng làm khuôn để tổng hợp prôtêin?
tARN
ADN
mARN
rARN
Sự hình thành chuỗi axít amin dựa trên khuôn mẫu nào?
tARN
rARN
mARN
Ribôxôm
Kết quả của giai đoạn dịch mã là
Tạo ra phân tử mARN mới
Tạo ra phân tử tARN mới
Tạo ra phân tử rARN mới
Tạo ra chuỗi pôlipeptit mới
Nội dung nào dưới đây là không đúng?
Sau khi hoàn thành việc dịch mã, ribôxôm rời khỏi mARN, giữ nguyên cấu trúc để phục vụ cho lần dịch mã khác
Ở vi khuẩn, sau khi được tổng hợp, đa số prôtêin sẽ được tách nhóm foocmin ở vị trí axit amin mở đầu do đó hầu hết các prôtêin của vi khuẩn đều bắt đầu bằng mêtiônin
Trong quá trình dịch mã ở tế bào nhân thực, tARN mang axit amin mở đầu là mêtiônin đến ribôxôm để bắt đầu cho quá trình dịch mã
Tất cả các prôtêin hoàn chỉnh được thấy ở tế bào có nhân đều không bắt đầu bằng mêtiônin
Phát biểu nào dưới đây về quá trình dịch mã là đúng ?
Mỗi mARN chỉ liên kết với một ribôxôm nhất định
mARN thường gắn với một nhóm ribôxôm (pôliribôxôm) giúp tăng hiệu suất tổng hợp prôtêin
Mỗi phân tử mARN được làm khuôn tổng hợp nhiều loại prôtêin
Mỗi chuỗi pôlipeptit được tổng hợp từ nhiều loại mARN
Mối quan hệ giữa gen và tính trạng được biểu hiện qua sơ đồ
Gen (ADN) → tARN → Pôlipeptit → Prôtêin → Tính trạng
Gen (ADN) → mARN → tARN → Prôtêin → Tính trạng
Gen (ADN) → mARN → Pôlipeptit → Prôtêin → Tính trạng
Gen (ADN) → mARN → tARN → Pôlipeptit → Tính trạng
Mối quan hệ giữa gen và tính trạng là:
Gen → prôtêin → tính trạng
Gen → mARN → tính trạng
Gen → mARN → prôtêin → tính trạng
Gen → protêin → mARN → tính trạng
Trâu, bò, ngựa, thỏ, … đều ăn cỏ nhưng lại có prôtêin và các tính trạng khác nhau do
Bộ máy tiêu hoá của chúng khác nhau
Chúng có ADN khác nhau về trình tự sắp xếp các nuclêôtit
Cơ chế tổng hợp prôtêin khác nhau
Có quá trình trao đổi chất khác nhau
Khởi đầu quá trình dịch mã là sự kiện
mARN đi từ nhân ra ngoài tế bào chất
Hình thành ribôxôm
Hình thành liên kết peptit
Ribôxôm bám vào mARN, tARN - Met gắn vào bộ ba mở đầu
Khi nào quá trình dịch mã dừng lại
Khi riboxom không còn đủ khả năng hình thành liên kết peptit
Khi gặp tín hiệu kết thúc trên tARN
Khi gặp các tín hiệu kết thúc trên mARN
Khi không còn axit amin tự do
Tương quan về số lượng axít amin và nuclêôtít của mARN khi ở trong ribôxôm là:
3 nuclêôtít ứng với 1 axít amin
1 nuclêôtít ứng với 3 axít amin
2 nuclêôtít ứng vối 1 axít amin
1 nuclêôtít ứng với 2 axít amin
Sự tạo thành chuỗi axít amin diễn ra theo nguyên tắc nào?
Nguyên tắc bổ sung
Nguyên tắc khuôn mẫu
Nguyên tắc bán bảo toàn
Nguyên tắc bổ sung và nguyên tắc khuôn mẫu
Bản chất của mối quan hệ giữa gen và tính trạng trong sơ đồ: Gen → mARN → Prôtêin → tính trạng là
Trình tự các axitamin trong phân tử prôtêin được quy định bởi trình tự các nuclêôtit trên ADN
Sau khi hình thành, mARN thực hiện tổng hợp prôtêin ở trong nhân
Khi ribôxôm chuyển dịch trên mARN thì prôtêin đặc trưng được hình thành làm cơ sở cho sự biểu hiện các tính trạng
Cả A, B và C
Bản chất mối liên hệ giữa prôtêin và tính trạng là gì?
Prôtêin tham gia vào các hoạt động sinh lí của tế bào, trên cơ sở đó tính trạng được biểu hiện
Prôtêin tham gia vào cấu trúc và hoạt động sinh lí của tế bào, từ đó biểu hiện thành tính trạng
Prôtêin là thành phần cấu trúc của tế bào, trên cơ sở đó tính trạng được biểu hiện
Prôtêin đóng vai trò xúc tác cho mọi quá trình sinh lí của tế bào và cơ thể, tạo điều kiện cho tính trạng được biểu hiện
Sự biểu hiện tính trạng của con giống với bố mẹ là do
Kiểu gen của con giống với kiểu gen của bố mẹ
ADN của con giống với ADN của bố mẹ
mARN của con giống với mARN của bố mẹ
Protêin của con giống với protêin của bố mẹ
