4 câu hỏi
Số thập phân 36,075 đọc là:
Ba mươi sáu phẩy không trăm bảy lăm
Ba mươi sáu phẩy không trăm năm mươi bảy
Ba sáu phẩy không trăm bảy mươi lăm
Ba mươi sáu phẩy không trăm bảy mươi lăm
Số thập phân 43,004 đọc là:
Bốn mươi ba phẩy không không bốn
Bốn ba phẩy không không bốn
Bốn mươi ba phẩy không bốn
Bốn mươi ba phẩy không bốn mươi
Viết số thập phân 43,006 (theo mẫu): Số thập phân 45,32 gồm 45 đơn vị, 3 phần mười, 2 phần trăm.
Số thập phân 43,006 gồm 43 đơn vị, 6 phần nghìn
Số thập phân 43,006 gồm 4 chục 3 đơn vị, 6 phần nghìn
Số thập phân 43,006 gồm 43 đơn vị, 6 phần mười
Số thập phân 43,006 gồm 4 chục, 3 đơn vị, 6 phần trăm
Viết số thập phân 84,513 (theo mẫu): Số thập phân 45,32 gồm 45 đơn vị, 3 phần mười, 2 phần trăm.
Số thập phân 84,513 gồm 84 đơn vị, 5 phần mười, 1 phần trăm, 3 phần nghìn
Số thập phân 84,513 gồm 8 chục 4 đơn vị, 513 phần nghìn
Số thập phân 84,513 gồm 84 đơn vị, 51 phần trăm, 3 phần nghìn
Số thập phân 84,513 gồm 84 chục, 5 phần mười, 1 phần trăm, 3 phần nghìn
