vietjack.com

Trắc nghiệm Bài kiểm tra chương 3 cơ bản có đáp án
Quiz

Trắc nghiệm Bài kiểm tra chương 3 cơ bản có đáp án

V
VietJack
ToánLớp 52 lượt thi
11 câu hỏi
1. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho hình hộp chữ nhật có số đo như hình  vẽ. Tính diện tích xung quanh của hình hộp chữ nhật đó. A. 250cm^ 2   (ảnh 1)

Cho hình hộp chữ nhật có số đo như hình vẽ. Tính diện tích xung quanh của hình hộp chữ nhật đó.

250cm2

260cm2

270cm2

280cm2

Xem đáp án
2. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho hình lập phương có số đo như hình vẽ  Tính thể tích của hình lập phương đó. A. 64cm^ 3  (ảnh 1)

Cho hình lập phương có số đo như hình vẽ. Tính thể tích của hình lập phương đó.

64cm3

128 cm3

384cm3

512cm3

Xem đáp án
3. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho tam giác ABC có số đo như hình vẽ. Tính diện tích tam giác ABC. A. 25cm^ 2  (ảnh 1)

Cho tam giác ABC có số đo như hình vẽ. Tính diện tích tam giác ABC.

25cm2

26 cm2

27 cm2

28 cm2

Xem đáp án
4. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho hình hộp chữ nhật có số đo như hình vẽ. Tính diện tích toàn phần của hình hộp chữ nhật đó. A. 375cm^ 2   (ảnh 1)

Cho hình hộp chữ nhật có số đo như hình vẽ. Tính diện tích toàn phần của hình hộp chữ nhật đó.

375cm2

376cm2

377cm2

378cm2

Xem đáp án
5. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho hình tròn có đường kính 5 dm. Tính chu vi hình tròn đó.

15,7 dm

15,8 dm

16,7 dm

16,8 dm

Xem đáp án
6. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho hình thang có độ dài đáy lần lượt là 12 cm và 9 cm; chiều cao là 6 cm. Tính diện tích hình thang đó.

62cm2

63cm2

64cm2

65cm2

Xem đáp án
7. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho tam giác ABC có số đo như hình vẽ . Tính diện tích tam giác ABC. A. 15,5cm^ 2  (ảnh 1)

Cho tam giác ABC có số đo như hình vẽ. Tính diện tích tam giác ABC.

15,5cm2

16,5cm2

17,5cm2

18,5cm2

Xem đáp án
8. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho hình tròn như hình vẽ. Tính diện tích hình tròn.  A. 75,5cm^ 2 B. 76,5cm^ 2   C. 77,5cm^ 2  (ảnh 1)

Cho hình tròn như hình vẽ. Tính diện tích hình tròn.

75,5cm2

76,5cm2

77,5cm2

78,5cm2

Xem đáp án
9. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho hình lập phương có số đo như hình vẽ. Tính diện tích toàn phần của hình lập phương đó. A. 100cm^ 2   (ảnh 1)

Cho hình lập phương có số đo như hình vẽ. Tính diện tích toàn phần của hình lập phương đó.

100cm2

120cm2

150cm2

125cm2

Xem đáp án
10. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Cho hình lập phương có số đo như hình vẽ  Tính diện tích xung quanh của hình lập phương đó. A. 16cm^ 2 (ảnh 1)

Cho hình lập phương có số đo như hình vẽ. Tính diện tích xung quanh của hình lập phương đó.

16cm2

64cm2

96cm2

100cm2

Xem đáp án
11. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Trong các hình sau, hình nào là hình thang?

Trong các hình sau, hình nào là hình thang? (ảnh 1)

Trong các hình sau, hình nào là hình thang? (ảnh 2)

Trong các hình sau, hình nào là hình thang? (ảnh 3)

Trong các hình sau, hình nào là hình thang? (ảnh 4)

Xem đáp án
© All rights reserved VietJack