15 CÂU HỎI
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
A. tested
B. clapped
C. planted
D. demanded
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
A. admired
B. looked
C. missed
D. hoped
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
A. collected
B. changed
C. formed
D. viewed
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
A. walked
B. entertained
C. reached
D. looked
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
A. lifted
B. lasted
C. happened
D. decided
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
A. believed
B. prepared
C. involved
D. liked
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
A. removed
B. washed
C. hoped
D. missed
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
A. looked
B. laughed
C. moved
D. stepped
Chọntừcóphầngạchchânđọckháccáctừcònlại
A. wanted
B. parked
C. stopped
D. watched
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
A. laughed
B. passed
C. suggested
D. placed
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
A. watched
B. stopped
C. pushed
D. improved
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
A. proved
B. changed
C. pointed
D. played
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
A. watched
B. practiced
C. introduced
D. cleaned
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
A. passed
B. stretched
C. comprised
D. washed
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
A. naked
B. engaged
C. phoned
D. enabled