15 câu hỏi
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
looked
watched
stopped
carried
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
bath
father
theater
health
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
study
success
surprise
sugar
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
children
charity
charm
champagne
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
danger
angry
language
passage
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
high
history
honest
house
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
chapter
chemist
cheese
lunch
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
earth
heart
heard
learn
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
watches
buses
boxes
months
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
tool
tooth
door
boot
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
sandwich
chess
chest
schedule
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
great
earth
learn
heard
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
lives
keeps
looks
thinks
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
hour
house
hometown
historical
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
tool
tooth
book
blood







