vietjack.com

I. Phonetics and Speaking
Quiz

I. Phonetics and Speaking

V
VietJack
Tiếng AnhLớp 710 lượt thi
15 câu hỏi
1. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.

looked

watched

stopped

carried

Xem đáp án
2. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.

bath

father

theater

health

Xem đáp án
3. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.

study

success

surprise

sugar

Xem đáp án
4. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.

children

charity

charm

champagne

Xem đáp án
5. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.

danger

angry

language

passage

Xem đáp án
6. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.

high

history

honest

house

Xem đáp án
7. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.

chapter

chemist

cheese

lunch

Xem đáp án
8. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.

earth

heart

heard

learn

Xem đáp án
9. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.

watches

buses

boxes

months

Xem đáp án
10. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.

tool

tooth

door

boot

Xem đáp án
11. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.

sandwich

chess

chest

schedule

Xem đáp án
12. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.

great

earth

learn

heard

Xem đáp án
13. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.

lives

keeps

looks

thinks

Xem đáp án
14. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.

hour

house

hometown

historical

Xem đáp án
15. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.

tool

tooth

book

blood

Xem đáp án
© All rights reserved VietJack