vietjack.com

I. Phonetics and Speaking
Quiz

I. Phonetics and Speaking

A
Admin
15 câu hỏiTiếng Anh (mới)Lớp 7
15 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.

A. picked

B. promised

C. delivered

D. clicked

Xem giải thích câu trả lời
2. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.

A. long

B. boring

C. shocked

Dcomedy

Xem giải thích câu trả lời
3. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.

A. jumped

B. washed

C. liked

Dloved

Xem giải thích câu trả lời
4. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.

A. thread

B. bread

C. beam

D. breath

Xem giải thích câu trả lời
5. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.

A. actor

Bacting

C. address

D. action

Xem giải thích câu trả lời
6. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.

Aother

B. among

C. potato

D. nothing

Xem giải thích câu trả lời
7. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.

Athumb

B. shoulder

C. poultry

D. slow

Xem giải thích câu trả lời
8. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.

A. thorough

B. tomato

C. drunk

D. bus

Xem giải thích câu trả lời
9. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.

Awindow

B. drunk

C. bowl

D. grow

Xem giải thích câu trả lời
10. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.

A. naked

B. talked

C. walked

D. booked

Xem giải thích câu trả lời
11. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.

A. animation

B. female

Csafely

Dpavement

Xem giải thích câu trả lời
12. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.

A. critic

B. direct

C. illegal

D. sign

Xem giải thích câu trả lời
13. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.

Arecommend

B. seatbelt

C. vehicle

D. investigate

Xem giải thích câu trả lời
14. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.

A. cooked

B. booked

C. talked

D. naked

Xem giải thích câu trả lời
15. Nhiều lựa chọn

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.

A. opened

B. played

C. wanted

D. filled

Xem giải thích câu trả lời
© All rights reserved VietJack