15 CÂU HỎI
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
A. wet
B. met
C. head
D. hand
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
A. girl
B. burn
C. turn
D. fill
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
A. left
B. debt
C. fan
D. dead
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
A. train
B. tale
C. mine
D. rain
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
A. die
B. bicycle
C. high
D. min
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
A. meet
B. feed
C. speed
D. fit
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
A. limit
B. lipid
C. treat
D. hit
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
A. curve
B. term
C. gear
D. herm
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
A. truck
B. drunk
C. mug
D. dark
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
A. light
B. light
C. bye
D. tin
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
A. traffic
B. pavement
C. plane
D. station
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
A. recycle
B. vehicle
C. helicopter
D. reverse
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
A. railway
B. mail
C. sail
D. captain
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
A. sign
B. mistake
C. triangle
D. drive
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
A. nearest
B. head
C. bread
D. health