15 CÂU HỎI
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
A. apple
B. candle
C. map
D. breakfast
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
A. diet
B. fish
C. dinner
D. chicken
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
A. sauce
B. daughter
C. cost
D. port
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
A. food
B. noodles
C. bamboo
D. flood
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
A. talk
B. water
C. match
D. caught
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
A. apple
B. fragrant
C. fragile
D. traffic
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
A. bitter
B. delicious
C. diet
D. music
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
A. pepper
B. vegetarian
C. shelter
D. pen
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
A. food
B. tooth
C. noodles
D. flood
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
A. sunburn
B. tuna
C. tutor
D. unusual
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
A. bottle
B. tutor
C. cost
D. sorry
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
A. autumn
B. coffee
C. ball
D. call
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
A. water
B. pause
C. shock
D. saw
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
A. autumn
B. sauce
C. hobby
D. pour
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
A. or
B. because
C. abroad
D. fork