36 câu hỏi
Chọn 1 từ mà nghĩa của nó không cùng nhóm với các từ còn lại:
Bóp nát
Vo tròn
Cắt cụt
Đập tan
Từ “thiên” nào dưới đây không có nghĩa là trời?
Thiên kiến
Thiên tử
Thiên thư
Thiên thanh
Từ nào dưới đây mà nghĩa của nó không cùng nhóm với các từ còn lại?
Cầm
Nắm
Xách
Đi
Dòng nào có từ mà tiếng nhân không cùng nghĩa với tiếng nhân trong các từ còn lại?
Nhân loại, nhân tài, nhân lực.
Nhân hậu, nhân nghĩa, nhân ái.
Nhân công, nhân chứng, nguyên nhân.
Nhân dân, quân nhân, nhân vật.
Từ nào dưới đây mà nghĩa của nó không cùng nhóm với các từ còn lại?
Đông đúc
Nhộn nhịp
Vội vã
Tấp nập
Nhóm từ nào đồng nghĩa với từ “hoà bình” ?
Thái bình, thanh thản, lặng yên.
Bình yên, thái bình, hiền hoà.
Thái bình, bình thản, yên tĩnh.
Bình yên, thái bình, thanh bình.
Từ nào không đồng nghĩa với từ “quyền lực”?
quyền công dân
quyền hạn
quyền thế
quyền hành
Chọn một từ mà nghĩa của nó KHÔNG cùng nhóm với các từ còn lại.
cảm động
xúc động
cảm xúc
rung động
Chọn một từ mà nghĩa của nó KHÔNG cùng nhóm với các từ còn lại.
bảo vệ
bảo tồn
bảo mật
bảo trợ
Chọn một từ mà nghĩa của nó KHÔNG cùng nhóm với các từ còn lại.
Quặn thắt
Quặn lòng
Oằn oại
Quằn quại
Chọn một từ mà nghĩa của nó KHÔNG cùng nhóm với các từ còn lại.
tổ quốc
giang sơn
tổ tiên
non nước
Chọn một từ mà nghĩa của nó KHÔNG cùng nhóm với các từ còn lại.
trắng tinh
xanh đậm
đỏ ối
xanh lục
Chọn một từ mà nghĩa của nó KHÔNG cùng nhóm với các từ còn lại.
bó củi
cây củi
cành củi
củi đun
Chọn một từ mà nghĩa của nó KHÔNG cùng nhóm với các từ còn lại.
cải tiến
cải tạo
cải thiện
cải tổ
Chọn một từ mà nghĩa của nó KHÔNG cùng nhóm với các từ còn lại.
cứu trợ
giúp đỡ
viện trợ
hỗ trợ
Chọn một từ mà nghĩa của nó KHÔNG cùng nhóm với các từ còn lại.
phong ba
phong cảnh
phong cách
cuồng phong
Chọn một từ mà nghĩa của nó KHÔNG cùng nhóm với các từ còn lại.
mặt trời
tươi đẹp
biển
rừng
Chọn một từ mà nghĩa của nó KHÔNG cùng nhóm với các từ còn lại.
nhỏ nhẹ
nhỏ nhắn
nhỏ con
nhỏ xíu
Chọn một từ mà nghĩa của nó KHÔNG cùng nhóm với các từ còn lại.
lăn tăn
cuồn cuộn
nhấp nhô
nhấp nhổm
Chọn một từ mà nghĩa của nó KHÔNG cùng nhóm với các từ còn lại.
nhỏ nhen
nhỏ nhẹ
nhỏ mọn
nhỏ nhặt
Chọn một từ mà nghĩa của nó KHÔNG cùng nhóm với các từ còn lại.
xe đạp
phố phường
cây cối
phương tiện
Chọn một từ mà nghĩa của nó KHÔNG cùng nhóm với các từ còn lại.
Dịu dàng
Nhanh nhẹn
Thông minh
Buồn đau
Chọn một từ mà nghĩa của nó KHÔNG cùng nhóm với các từ còn lại.
nhiệt đới
nhiệt huyết
nhiệt tình
cuồng nhiệt
Chọn một từ mà nghĩa của nó KHÔNG cùng nhóm với các từ còn lại.
tập hợp
tập dụng
tập kết
tập thể
Chọn một từ mà nghĩa của nó KHÔNG cùng nhóm với các từ còn lại.
công tác
công lí
bất công
công minh
Chọn một từ mà nghĩa của nó KHÔNG cùng nhóm với các từ còn lại.
xe cộ
xe ôm
máy bay
tàu hỏa
Chọn một từ mà nghĩa của nó KHÔNG cùng nhóm với các từ còn lại.
đi học
nhảy dây
chạy bộ
lo lắng
Chọn một từ mà nghĩa của nó KHÔNG cùng nhóm với các từ còn lại.
độc ác
tàn bạo
hăm dọa
hung dữ
Chọn một từ mà nghĩa của nó KHÔNG cùng nhóm với các từ còn lại.
độc đoán
độc đơn
độc đáo
đơn độc
Chọn một từ mà nghĩa của nó KHÔNG cùng nhóm với các từ còn lại.
bàng quang
vô tâm
bàng quan
thờ ơ
Chọn một từ mà nghĩa của nó KHÔNG cùng nhóm với các từ còn lại.
chắn đường
chặn đường
chặng đường
cản đường
Chọn một từ mà nghĩa của nó KHÔNG cùng nhóm với các từ còn lại.
háo hức
hạnh phúc
náo nức
nô nức
Chọn một từ mà nghĩa của nó KHÔNG cùng nhóm với các từ còn lại.
kiến thiết
xây dựng
tu sửa
sửa chữa
Chọn một từ mà nghĩa của nó KHÔNG cùng nhóm với các từ còn lại.
vui vẻ
hạnh phúc
vui chơi
vui tươi
Chọn một từ mà nghĩa của nó KHÔNG cùng nhóm với các từ còn lại.
giáo viên
giảng viên
nghiên cứu
nghiên cứu sinh
Chọn một từ mà nghĩa của nó KHÔNG cùng nhóm với các từ còn lại.
cứu trợ
giúp đỡ
viện trợ
hỗ trợ
