vietjack.com

ĐGNL ĐHQG Hà Nội - Tư duy định tính - Nghĩa của từ
Quiz

ĐGNL ĐHQG Hà Nội - Tư duy định tính - Nghĩa của từ

V
VietJack
ĐHQG Hà NộiĐánh giá năng lực8 lượt thi
36 câu hỏi
1. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

 Chọn 1 từ mà nghĩa của nó không cùng nhóm với các từ còn lại:

Bóp nát

Vo tròn

Cắt cụt

Đập tan

Xem đáp án
2. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Từ “thiên” nào dưới đây không có nghĩa là trời?

Thiên kiến

Thiên tử

Thiên thư

Thiên thanh

Xem đáp án
3. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Từ nào dưới đây mà nghĩa của nó không cùng nhóm với các từ còn lại?

Cầm

Nắm

Xách

Đi

Xem đáp án
4. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Dòng nào có từ mà tiếng nhân không cùng nghĩa với tiếng nhân trong các từ còn lại?

Nhân loại, nhân tài, nhân lực.

Nhân hậu, nhân nghĩa, nhân ái.

Nhân công, nhân chứng, nguyên nhân.

Nhân dân, quân nhân, nhân vật.

Xem đáp án
5. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Từ nào dưới đây mà nghĩa của nó không cùng nhóm với các từ còn lại?

Đông đúc

Nhộn nhịp

Vội vã

Tấp nập

Xem đáp án
6. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Nhóm từ nào đồng nghĩa với từ “hoà bình” ?

Thái bình, thanh thản, lặng yên.

Bình yên, thái bình, hiền hoà.

Thái bình, bình thản, yên tĩnh.

Bình yên, thái bình, thanh bình.

Xem đáp án
7. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Từ nào không đồng nghĩa với từ “quyền lực”?

quyền công dân

quyền hạn

quyền thế

quyền hành

Xem đáp án
8. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn một từ mà nghĩa của nó KHÔNG cùng nhóm với các từ còn lại.

cảm động

xúc động

cảm xúc

rung động

Xem đáp án
9. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn một từ mà nghĩa của nó KHÔNG cùng nhóm với các từ còn lại.

bảo vệ

bảo tồn

bảo mật

bảo trợ

Xem đáp án
10. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn một từ mà nghĩa của nó KHÔNG cùng nhóm với các từ còn lại.

Quặn thắt

Quặn lòng

Oằn oại

Quằn quại

Xem đáp án
11. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn một từ mà nghĩa của nó KHÔNG cùng nhóm với các từ còn lại.

tổ quốc

giang sơn

tổ tiên

non nước

Xem đáp án
12. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn một từ mà nghĩa của nó KHÔNG cùng nhóm với các từ còn lại.

trắng tinh

xanh đậm

đỏ ối

xanh lục

Xem đáp án
13. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn một từ mà nghĩa của nó KHÔNG cùng nhóm với các từ còn lại.

bó củi

cây củi

cành củi

củi đun

Xem đáp án
14. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn một từ mà nghĩa của nó KHÔNG cùng nhóm với các từ còn lại.

cải tiến

cải tạo

cải thiện

cải tổ

Xem đáp án
15. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn một từ mà nghĩa của nó KHÔNG cùng nhóm với các từ còn lại.

cứu trợ

giúp đỡ

viện trợ

hỗ trợ

Xem đáp án
16. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn một từ mà nghĩa của nó KHÔNG cùng nhóm với các từ còn lại.

phong ba

phong cảnh

phong cách

cuồng phong

Xem đáp án
17. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn một từ mà nghĩa của nó KHÔNG cùng nhóm với các từ còn lại.

mặt trời

tươi đẹp

biển

rừng

Xem đáp án
18. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn một từ mà nghĩa của nó KHÔNG cùng nhóm với các từ còn lại.

nhỏ nhẹ

nhỏ nhắn

nhỏ con

nhỏ xíu

Xem đáp án
19. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn một từ mà nghĩa của nó KHÔNG cùng nhóm với các từ còn lại.

lăn tăn

cuồn cuộn

nhấp nhô

nhấp nhổm

Xem đáp án
20. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn một từ mà nghĩa của nó KHÔNG cùng nhóm với các từ còn lại.

nhỏ nhen

nhỏ nhẹ

nhỏ mọn

nhỏ nhặt

Xem đáp án
21. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn một từ mà nghĩa của nó KHÔNG cùng nhóm với các từ còn lại.

xe đạp

phố phường

cây cối

phương tiện

Xem đáp án
22. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

 Chọn một từ mà nghĩa của nó KHÔNG cùng nhóm với các từ còn lại.

Dịu dàng

Nhanh nhẹn

Thông minh

Buồn đau

Xem đáp án
23. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn một từ mà nghĩa của nó KHÔNG cùng nhóm với các từ còn lại.

nhiệt đới

nhiệt huyết

nhiệt tình

cuồng nhiệt

Xem đáp án
24. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn một từ mà nghĩa của nó KHÔNG cùng nhóm với các từ còn lại.

tập hợp

tập dụng

tập kết

tập thể

Xem đáp án
25. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn một từ mà nghĩa của nó KHÔNG cùng nhóm với các từ còn lại.

công tác

công lí

bất công

công minh

Xem đáp án
26. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn một từ mà nghĩa của nó KHÔNG cùng nhóm với các từ còn lại.

xe cộ

xe ôm

máy bay

tàu hỏa

Xem đáp án
27. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn một từ mà nghĩa của nó KHÔNG cùng nhóm với các từ còn lại.

đi học

nhảy dây

chạy bộ

lo lắng

Xem đáp án
28. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn một từ mà nghĩa của nó KHÔNG cùng nhóm với các từ còn lại.

độc ác

tàn bạo

hăm dọa

hung dữ

Xem đáp án
29. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn một từ mà nghĩa của nó KHÔNG cùng nhóm với các từ còn lại.

độc đoán

độc đơn

độc đáo

đơn độc

Xem đáp án
30. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn một từ mà nghĩa của nó KHÔNG cùng nhóm với các từ còn lại.

bàng quang

vô tâm

bàng quan

thờ ơ

Xem đáp án
31. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn một từ mà nghĩa của nó KHÔNG cùng nhóm với các từ còn lại.

chắn đường

chặn đường

chặng đường

cản đường

Xem đáp án
32. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn một từ mà nghĩa của nó KHÔNG cùng nhóm với các từ còn lại.

háo hức

hạnh phúc

náo nức

nô nức

Xem đáp án
33. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn một từ mà nghĩa của nó KHÔNG cùng nhóm với các từ còn lại.

kiến thiết

xây dựng

tu sửa

sửa chữa

Xem đáp án
34. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn một từ mà nghĩa của nó KHÔNG cùng nhóm với các từ còn lại.

vui vẻ

hạnh phúc

vui chơi

vui tươi

Xem đáp án
35. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn một từ mà nghĩa của nó KHÔNG cùng nhóm với các từ còn lại.

giáo viên

giảng viên

nghiên cứu

nghiên cứu sinh

Xem đáp án
36. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn một từ mà nghĩa của nó KHÔNG cùng nhóm với các từ còn lại.

cứu trợ

giúp đỡ

viện trợ

hỗ trợ

Xem đáp án
© All rights reserved VietJack