Đề thi Tiếng Anh lớp 4 Giữa học kì 2 có đáp án (Đề 3)
20 câu hỏi
Chọn từ khác loại.
clock
seven
ten
eight
Chọn từ khác loại.
writer
time
singer
student
Chọn từ khác loại.
when
bread
how
why
Chọn từ khác loại.
like
kind
friendly
tall
Điền vào chỗ trống
(At, for, What, Would, have, and A, on)
____________ does an alien look like?
Điền vào chỗ trống
(At, for, What, Would, have, and A, on)
It’s time ____________ lunch.
Điền vào chỗ trống
(At, for, What, Would, have, and A, on)
My mother is ____________ nurse.
Điền vào chỗ trống
(At, for, What, Would, have, and A, on)
She is cheerful ____________ athletic.
Điền vào chỗ trống
(At, for, What, Would, have, and A, on)
___________ you like some beef?
Điền vào chỗ trống
(At, for, What, Would, have, and A, on)
I get up ____________ five o’clock.
Điền vào chỗ trống
(At, for, What, Would, have, and A, on)
I ____________ History on Monday.
Điền vào chỗ trống
(At, for, What, Would, have, and A, on)
What do you do ____________ your birthday?
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
because/ Tet/ I/ new clothes/ can/ love/ wear.
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
like/ What/ his/ does/ look/ brother?
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
What/ it/ time/ is?
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
more/ My sister/ than/ me/ beautiful/ is.
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
You/ Would/ some/ like/ coffee?
Nối cột A với cột B
Điền từ thích hợp tương ứng với tranh
Điền từ thích hợp tương ứng với tranh








