Quiz
V
VietJackTiếng AnhLớp 48 lượt thi4 câu hỏi
1. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
Chọn từ khác loại.
clock
seven
ten
eight
Xem đáp án
2. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
Chọn từ khác loại.
writer
time
singer
student
Xem đáp án
3. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
Chọn từ khác loại.
when
bread
how
why
Xem đáp án
4. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
Chọn từ khác loại.
like
kind
friendly
tall
Xem đáp án








