2048.vn

Đề thi Tiếng Anh lớp 4 Giữa học kì 2 có đáp án (Đề 2)
Quiz

Đề thi Tiếng Anh lớp 4 Giữa học kì 2 có đáp án (Đề 2)

V
VietJack
Tiếng AnhLớp 410 lượt thi
20 câu hỏi
1. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ khác loại.

visit

wear

join

luck

Xem đáp án
2. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ khác loại.

father

thinner

teacher

bigger

Xem đáp án
3. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ khác loại.

eat

fish

chicken

beef

Xem đáp án
4. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ khác loại.

singer

hospital

engineer

farmer

Xem đáp án
5. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Nhìn vào đồng hồ và viết giờ tương ứng

Đề kiểm tra Tiếng Anh 4 Giữa học kì 2 có đáp án (Đề 2) | Đề thi Tiếng Anh 4 có đáp án

Xem đáp án
6. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Nhìn vào đồng hồ và viết giờ tương ứng

Đề kiểm tra Tiếng Anh 4 Giữa học kì 2 có đáp án (Đề 2) | Đề thi Tiếng Anh 4 có đáp án

Xem đáp án
7. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Nhìn vào đồng hồ và viết giờ tương ứng

Đề kiểm tra Tiếng Anh 4 Giữa học kì 2 có đáp án (Đề 2) | Đề thi Tiếng Anh 4 có đáp án

Xem đáp án
8. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn đáp án đúng

My father is _________ pilot.

a

an

the

X

Xem đáp án
9. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn đáp án đúng

Would you like _________ tea?

many

much

some

little

Xem đáp án
10. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn đáp án đúng.

– _________ time is it? – It’s one o’clock.

What

When

Who

How

Xem đáp án
11. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn đáp án đúng.

– What does he __________ like? – He’s tall.

look

do

see

have

Xem đáp án
12. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn đáp án đúng.

My birthday is __________ November 1st.

in

at

on

of

Xem đáp án
13. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn đáp án đúng.

– What are you doing, Linda? – I’m __________ an email.

reading

listening

writing

speaking

Xem đáp án
14. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn đáp án đúng.

He watches TV __________ half past seven.

to

on

with

at

Xem đáp án
15. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Chọn đáp án đúng.

He often ________ his teeth after having breakfast.

has

brushes

washes

eats

Xem đáp án
16. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Sắp xếp các chữ sau thành câu hoàn chỉnh

your/ work/ brother/ Where/ does?

Xem đáp án
17. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Sắp xếp các chữ sau thành câu hoàn chỉnh

6 o’clock/ get/ I/ up/ always/ at.

Xem đáp án
18. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Sắp xếp các chữ sau thành câu hoàn chỉnh

you/ Do/ playing/ like/ football?

Xem đáp án
19. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Sắp xếp các chữ sau thành câu hoàn chỉnh

than/ brother/ dad/ my/ my/ is/ taller.

Xem đáp án
20. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

 Hoàn thành ô chữ sau

Đề kiểm tra Tiếng Anh 4 Giữa học kì 2 có đáp án (Đề 2) | Đề thi Tiếng Anh 4 có đáp án

Xem đáp án
© All rights reserved VietJack