Đề thi Tiếng Anh lớp 4 Giữa học kì 2 có đáp án (Đề 2)
20 câu hỏi
Chọn từ khác loại.
visit
wear
join
luck
Chọn từ khác loại.
father
thinner
teacher
bigger
Chọn từ khác loại.
eat
fish
chicken
beef
Chọn từ khác loại.
singer
hospital
engineer
farmer
Nhìn vào đồng hồ và viết giờ tương ứng
Nhìn vào đồng hồ và viết giờ tương ứng
Nhìn vào đồng hồ và viết giờ tương ứng
Chọn đáp án đúng
My father is _________ pilot.
a
an
the
X
Chọn đáp án đúng
Would you like _________ tea?
many
much
some
little
Chọn đáp án đúng.
– _________ time is it? – It’s one o’clock.
What
When
Who
How
Chọn đáp án đúng.
– What does he __________ like? – He’s tall.
look
do
see
have
Chọn đáp án đúng.
My birthday is __________ November 1st.
in
at
on
of
Chọn đáp án đúng.
– What are you doing, Linda? – I’m __________ an email.
reading
listening
writing
speaking
Chọn đáp án đúng.
He watches TV __________ half past seven.
to
on
with
at
Chọn đáp án đúng.
He often ________ his teeth after having breakfast.
has
brushes
washes
eats
Sắp xếp các chữ sau thành câu hoàn chỉnh
your/ work/ brother/ Where/ does?
Sắp xếp các chữ sau thành câu hoàn chỉnh
6 o’clock/ get/ I/ up/ always/ at.
Sắp xếp các chữ sau thành câu hoàn chỉnh
you/ Do/ playing/ like/ football?
Sắp xếp các chữ sau thành câu hoàn chỉnh
than/ brother/ dad/ my/ my/ is/ taller.
Hoàn thành ô chữ sau








