Quiz
V
VietJackTiếng AnhLớp 49 lượt thi12 câu hỏi
1. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
Chọn từ khác loại.
visit
wear
join
luck
Xem đáp án
2. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
Chọn từ khác loại.
father
thinner
teacher
bigger
Xem đáp án
3. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
Chọn từ khác loại.
eat
fish
chicken
beef
Xem đáp án
4. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
Chọn từ khác loại.
singer
hospital
engineer
farmer
Xem đáp án
5. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
Chọn đáp án đúng
My father is _________ pilot.
a
an
the
X
Xem đáp án
6. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
Chọn đáp án đúng
Would you like _________ tea?
many
much
some
little
Xem đáp án
7. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
Chọn đáp án đúng.
– _________ time is it? – It’s one o’clock.
What
When
Who
How
Xem đáp án
8. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
Chọn đáp án đúng.
– What does he __________ like? – He’s tall.
look
do
see
have
Xem đáp án
9. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
Chọn đáp án đúng.
My birthday is __________ November 1st.
in
at
on
of
Xem đáp án
10. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
Chọn đáp án đúng.
– What are you doing, Linda? – I’m __________ an email.
reading
listening
writing
speaking
Xem đáp án
11. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
Chọn đáp án đúng.
He watches TV __________ half past seven.
to
on
with
at
Xem đáp án
12. Trắc nghiệm
• 1 điểm • Không giới hạn
Chọn đáp án đúng.
He often ________ his teeth after having breakfast.
has
brushes
washes
eats
Xem đáp án








