vietjack.com

Đề thi Tiếng Anh lớp 3 Cuối học kì 1 có đáp án (Đề 4)
Quiz

Đề thi Tiếng Anh lớp 3 Cuối học kì 1 có đáp án (Đề 4)

A
Admin
15 câu hỏiTiếng Anh (mới)Lớp 3
15 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ khác loại

A. name

B. she

C. he

D. they

Xem giải thích câu trả lời
2. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ khác loại

A. classroom

B. library

C. it

D. book

Xem giải thích câu trả lời
3. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ khác loại

A. small

B. It's

C. big

D. new

Xem giải thích câu trả lời
4. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ khác loại

A. book

B. that

C. pen

D. pencil

Xem giải thích câu trả lời
5. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Chọn từ khác loại

A. my

B. your

C. brother

D. his

Xem giải thích câu trả lời
6. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Chọn đáp án đúng

How _________ you?

A. am

B. is

C. are

D. it

Xem giải thích câu trả lời
7. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Chọn đáp án đúng

Good bye. _________ you later.

A. What

B. See

C. How

D. Are

Xem giải thích câu trả lời
8. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Chọn đáp án đúng.

____________ it a pen?

A. Is

B. See

C. Am

D. Bye

Xem giải thích câu trả lời
9. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Chọn đáp án đúng.

It is ___________ table.

A. is

B. a

C. an

D. you

Xem giải thích câu trả lời
10. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Chọn đáp án đúng.

 __________. I am Linda

A. Hello

B. Bye

C. It

D. You

Xem giải thích câu trả lời
11. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Chọn đáp án đúng.

How _________ she?

A. am

B. is

C. are

D. it

Xem giải thích câu trả lời
12. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Chọn đáp án đúng.

Hello. Nice to ______ you.

A. what

B. see

C. how

D. are

Xem giải thích câu trả lời
13. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Chọn đáp án đúng.

It ________ a dog.

A. is

B. see

C. am

D. not

Xem giải thích câu trả lời
14. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Chọn đáp án đúng.

It is ___________ apple.

A. is

B. an

C. a

D. she

Xem giải thích câu trả lời
15. Nhiều lựa chọn
1 điểmKhông giới hạn

Chọn đáp án đúng.

 __________. I am Linda.

A. Hi

B. Fine

C. Yes

D. No

Xem giải thích câu trả lời
© All rights reserved VietJack