vietjack.com

Đề thi cuối kì 1 Ngữ văn 6 Kết nối tri thức có đáp án (Đề 11)
Quiz

Đề thi cuối kì 1 Ngữ văn 6 Kết nối tri thức có đáp án (Đề 11)

A
Admin
8 câu hỏiVănLớp 6
8 CÂU HỎI
1. Nhiều lựa chọn

Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản là gì?

A. Tự.

B. Miêu tả.

C. Biểu cảm.

D. Cả 3 đáp án trên.

2. Nhiều lựa chọn

Việc đầu tiên khi người mẹ đi dạy về là làm gì?

A. Nấu ăn cho gia đình

B. Cho Bi ăn

C. Gọi vang tên Bi

D. Ôm Bi Vào lòng

3. Nhiều lựa chọn

Chú chó Bi có thái độ, tình cảm như thế nào với nhân vật “tôi”?

A. Sợ hãi, trốn tránh

B. Nhiệt tình, không hờ hững

C. Đề phòng

D. Không để ý

4. Nhiều lựa chọn

Xét theo cấu tạo, các từ bé bỏng, hoảng hốt, lo lắng, hờ hững là:

A. Từ đơn

B. Từ ghép

C. Từ láy

D. Cụm từ

5. Nhiều lựa chọn

Các chi tiết kể về những việc làm của người mẹ đối với chú chó Bi trong đoạn trích thể hiện điều gì?

A. Yêu thương, quan tâm, lo lắng cho Bi

B. Mong Bi lớn thật nhanh

C. Yêu thương con trai của mình

D. Không muốn Bi có mặt trong nhà

6. Nhiều lựa chọn

Nêu công dụng của dấu ngoặc kép trong câu sau: Bữa nào nó bỏ bữa hay ăn uống uể oải là bà sờ đầu nó, lo lắng: “Sao, Bi ốm à?”

A. Đánh dấu nhan đề một tác phẩm.

B. Đánh dấu một từ ngữ được hiểu theo nghĩa đặc biệt

C. Đánh dấu từ ngữ có hàm ý mỉa mai

D. Dẫn lời nói trực tiếp của nhân vật

7. Nhiều lựa chọn

Trong câu: “Bà khâu cho nó một cái đệm bông dày để nó nằm khi trời trở lạnh.” thì “đệm bông” là:

A. Động từ.

B. Danh từ

C. Tính từ.

D. Lượng từ

8. Nhiều lựa chọn

Trong câu: “Không thấy hình bóng nó quẩn quanh bên mình là bà hoảng hốt”. Từ “hoảng hốt” có nghĩa là gì?

A. Sợ hãi, luống cuống, mất bình tĩnh

B. Lo lắng

C. Tìm kiếm khắp nơi

D. Vui vẻ, bình thản

© All rights reserved VietJack