Quiz
V
VietJackTiếng AnhLớp 69 lượt thi7 câu hỏi
1. Trắc nghiệm
 • 1 điểm • Không giới hạn
Chọn từ có cách phát âm khác.
plays
says
days
stays
Xem đáp án 
2. Trắc nghiệm
 • 1 điểm • Không giới hạn
Chọn từ có cách phát âm khác.
what
who
where
when
Xem đáp án 
3. Trắc nghiệm
 • 1 điểm • Không giới hạn
Chọn từ có cách phát âm khác.
sport
start
listen
eat
Xem đáp án 
4. Trắc nghiệm
 • 1 điểm • Không giới hạn
Chọn từ có cách phát âm khác.
game
geography
vegetable
change
Xem đáp án 
5. Trắc nghiệm
 • 1 điểm • Không giới hạn
Chọn từ có cách phát âm khác.
station
intersection
question
invitation
Xem đáp án 
6. Trắc nghiệm
 • 1 điểm • Không giới hạn
Chọn từ có cách phát âm khác.
teacher
children
lunch
chemistry
Xem đáp án 
7. Trắc nghiệm
 • 1 điểm • Không giới hạn
Chọn từ có cách phát âm khác.
teacher
children
lunch
chemistry
Xem đáp án 
