2048.vn

Đề kiểm tra Tiếng anh 6 Cuối học kì 2 có đáp án (Đề 13)
Quiz

Đề kiểm tra Tiếng anh 6 Cuối học kì 2 có đáp án (Đề 13)

A
Admin
Tiếng AnhLớp 69 lượt thi
28 câu hỏi
1. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm từ có phát âm ở phần gạch chân khác với các từ còn lại.

warm

black

garden

half

Xem đáp án
2. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm từ có phát âm ở phần gạch chân khác với các từ còn lại.

red

leg

head

bean

Xem đáp án
3. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm từ có phát âm ở phần gạch chân khác với các từ còn lại.

yellow

egg

tea

bread

Xem đáp án
4. Trắc nghiệm
1 điểmKhông giới hạn

Tìm từ có phát âm ở phần gạch chân khác với các từ còn lại.

fine

live

night

kite

Xem đáp án
5. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Đặt câu hỏi cho từ gạch chân. 

Vinh is writing.

Xem đáp án
6. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

There's a book on the table.

Xem đáp án
7. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Miss Lan is twenty–four.

Xem đáp án
8. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Her eyes are brown.

Xem đáp án
9. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Their pencils are in the dest.

Xem đáp án
10. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

He goes to work by car.

Xem đáp án
11. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Viết giờ dưới dạng chữ.

12.25     

Xem đáp án
12. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

7.40

Xem đáp án
13. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

6.50

Xem đáp án
14. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

8.30

Xem đáp án
15. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Chuyển các câu sau sang dạng phủ định và nghi vấn. 

We're from Canada.

Xem đáp án
16. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

My sister has long hair.

Xem đáp án
17. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

She often has some eggs for breakfast.

Xem đáp án
18. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

The children play badminton every afternoon.

Xem đáp án
19. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Chia động từ. 

Don't .... electricity. (waste)

Xem đáp án
20. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

There .... three bedrooms in the house. (be)

Xem đáp án
21. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

He .... to school with me every day. (go)

Xem đáp án
22. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

.... Thu .... TV now? (watch)

Xem đáp án
23. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

What .... they .... about? (talk)

Xem đáp án
24. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

I .... my aunt tomorrow. (visit)

Xem đáp án
25. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

What time .... Lan .... up every morning? (get)

Xem đáp án
26. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

How much rice .... your father .... ? (need)

Xem đáp án
27. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Điền giới từ. 

I get up .... 8 o'clock .... the morning.

Xem đáp án
28. Tự luận
1 điểmKhông giới hạn

Nam often goes .... school .... his friend.

Xem đáp án
© All rights reserved VietJack